Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper

PDF
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper | Hình ảnh 28 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/28
PDF
19.500 €
Giá ròng
≈ 22.970 US$
≈ 601.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Loại: xe ben
Năm sản xuất: 2007-09
Đăng ký đầu tiên: 2007-09-25
Tổng số dặm đã đi được: 548.887 km
Khả năng chịu tải: 16.490 kg
Khối lượng tịnh: 9.510 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Susteren6603 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 001/274726+
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,65 m × 2,5 m × 3,4 m
Khung
Kích thước phần thân: 7,25 m × 2,4 m × 1,2 m
Động cơ
Nguồn điện: 435 HP (320 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 11.946 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 16
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.500 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 385/65R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
PTO
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Xe ben Mercedes-Benz Actros 2544 , MP2 -MP3 , 6x2 , 3 Way Tipper

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Спална кабина
- Съединение
- Усилвател на волана
- Hliníková palivová nádrž
- Posilovač řízení
- Připojení
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Lufthorn
- Schlafkabine
- Servolenkung
- Standheizung
- Zugmaul

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65R22.5; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Höhe der Ladefläche: 120 cm
Pumpe: Ja
Kipper: Links / Rechts / Hinten
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, Willem Zelissen oder Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kobling
- Servostyring
- Sleeper Cab
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Gulvhøjde i lastrum: 120 cm
Pumpe: Ja
Tiplad: Venstre / Højre / Tilbage
Kontakt Willem Zelissen eller Willem Zelissen for yderligere oplysninger
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κοτσαδόρος
- Κόρνα αέρα
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Passenger seat
- Power steering
- Sleeper cab
- Vehicle heater

= Remarks =

Requires AdBlue, Retarder, Differential Lock, Air Ride Cab, Bunk Beds, 385/65R22.5 Front Tires, 315/80R22.5 Rear Tires, Air Lift Pusher Axle, PTO, 3-Way Dump, Manual Roll Tarp, Ringfeder

= More information =

Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Tyre size: 315/80R22.5; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%
Rear axle 2: Tyre size: 385/65R22.5; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Height of cargo floor: 120 cm
Pump: Yes
Tipper: Left / Right / Back
Please contact Willem Zelissen, Willem Zelissen or Willem Zelissen for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Dirección asistida
- Estufa
- horquilla
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Altura piso de carga: 120 cm
Bomba: Sí
Volquete: Izquierda / Derecha / Trasera
Póngase en contacto con Willem Zelissen o Willem Zelissen para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Ohjaustehostin
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Corne de l'air
- Direction assistée
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Hauteur du plancher de chargement: 120 cm
Pompe: Oui
Kipper: Gauche / Droite / Arrière
Veuillez contacter Willem Zelissen, Willem Zelissen ou Willem Zelissen pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Servo-upravljač
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Zračna sirena
- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Sleeper Cab
- Szervokormány
- Avvisatore acustico pneumatico
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Servosterzo
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Luchthoorn
- Passagiersstoel
- Radio/cd/audio systeem
- Slaapcabine
- Standkachel
- Stuurbekrachtiging
- Vangmuil

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65R22.5; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Hoogte laadvloer: 120 cm
Pomp: Ja
Kipper: Links / Rechts / Achter
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen, Willem Zelissen of Willem Zelissen
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kobling
- Lufthorn
- Servostyring
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Sprzęg
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Wysokość podłogi ładowni: 120 cm
Pompa: Tak
Wywrotka: Lewa / Prawa / Tył
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen, Willem Zelissen lub Willem Zelissen
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Direcção assistida
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Altura do piso da bagageira: 120 cm
Bomba: Sim
Camião basculante: Esquerda / Direita / Retroceder
Contacte Willem Zelissen ou Willem Zelissen para obter mais informações
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Cuplă
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Servodirecţie
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматический звуковой сигнал
- Сцепление
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Размер шин: 315/80R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%
Задний мост 2: Размер шин: 385/65R22.5; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Высота грузового пола: 120 cm
Насос: Да
Самосвал: Слева / Справа / Сзади
Свяжитесь с Willem Zelissen или Willem Zelissen для получения дополнительной информации
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Posilňovač riadenia
- Spojka
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Koppling
- Kupévärmare
- Servostyrning
- Sovhytt
- Tyfon
- Värmare

= Ytterligare information =

Framaxel: Däckets storlek: 385/65R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/80R22.5; Däckprofil inuti vänster: 50%; Däckprofil lämnades utanför: 50%; Däckprofil innanför höger: 50%; Däckprofil utanför höger: 50%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/65R22.5; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Höjd på lastgolv: 120 cm
Pump: Ja
Tippbil: Vänster / Höger / Bakom
Kontakta Willem Zelissen eller Willem Zelissen för mer information
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Havalı korna
- Hidrolik direksiyon
- Isıtıcı
- Kaplin
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.950 € ≈ 19.970 US$ ≈ 522.700.000 ₫
2008
678.968 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.800 US$ ≈ 570.500.000 ₫
1985
236.185 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.500 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 38.290 US$ ≈ 1.002.000.000 ₫
2008
320.692 km
Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.210 kg
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 32.990 US$ ≈ 863.500.000 ₫
2008
372.253 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 19.440 US$ ≈ 508.900.000 ₫
1985
376.581 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.200 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 32.990 US$ ≈ 863.500.000 ₫
2008
459.860 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 4
Hà Lan, Alkmaar
ANEMA TRUCKS
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2006
287.770 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.050 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Weert
C.A.B. Truck Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 21.210 US$ ≈ 555.100.000 ₫
1984
9.882 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.500 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 10x8
Hà Lan, Weert
C.A.B. Truck Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
Nguồn điện 455 HP (334 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 10x8 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Weert
C.A.B. Truck Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 22.390 US$ ≈ 586.000.000 ₫
1995
78.620 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 10x8
Hà Lan, Weert
C.A.B. Truck Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 10x8 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Weert
C.A.B. Truck Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.530 kg Cấu hình trục 8x8 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Weert
C.A.B. Truck Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 31.750 US$ ≈ 831.100.000 ₫
2009
645.382 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.945 kg
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 21.210 US$ ≈ 555.100.000 ₫
1984
9.506 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.000 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Stedefra
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 32.400 US$ ≈ 848.100.000 ₫
2009
306.496 km
Euro Euro 3 Dung tải. 16.160 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2007
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 10x8
Hà Lan, Weert
C.A.B. Truck Trading BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 23.510 US$ ≈ 615.300.000 ₫
2007
426.460 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Mook
Harry Vloet b.v.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.800 US$ ≈ 570.500.000 ₫
2007
302.500 km
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán