Xe ben Mercedes-Benz FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp

PDF
xe ben Mercedes-Benz FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp
xe ben Mercedes-Benz FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp
xe ben Mercedes-Benz FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp hình ảnh 2
xe ben Mercedes-Benz FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp hình ảnh 3
xe ben Mercedes-Benz FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp hình ảnh 4
xe ben Mercedes-Benz FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp hình ảnh 5
xe ben Mercedes-Benz FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp hình ảnh 6
xe ben Mercedes-Benz FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp hình ảnh 7
xe ben Mercedes-Benz FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp hình ảnh 8
xe ben Mercedes-Benz FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp hình ảnh 9
xe ben Mercedes-Benz FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp hình ảnh 10
xe ben Mercedes-Benz FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp hình ảnh 11
xe ben Mercedes-Benz FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp hình ảnh 12
xe ben Mercedes-Benz FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp hình ảnh 13
xe ben Mercedes-Benz FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp hình ảnh 14
xe ben Mercedes-Benz FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp hình ảnh 15
xe ben Mercedes-Benz FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp hình ảnh 16
xe ben Mercedes-Benz FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp hình ảnh 17
xe ben Mercedes-Benz FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
18.000 €
Giá ròng
≈ 18.780 US$
≈ 477.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Mẫu:  FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp
Loại:  xe ben
Năm sản xuất:  1984-06
Đăng ký đầu tiên:  1984-06-30
Tổng số dặm đã đi được:  9.506 km
Khả năng chịu tải:  10.000 kg
Khối lượng tịnh:  11.500 kg
Tổng trọng lượng:  21.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Susteren6603 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  094901/000+
Mô tả
Mẫu:  SK
Các kích thước tổng thể:  7,4 m × 2,5 m × 3,1 m
Khung
Kích thước phần thân:  4,5 m × 2,3 m × 0,65 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Nguồn điện:  256 HP (188 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.800 cm³
Số lượng xi-lanh:  8
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x6
Ngừng:  lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở:  4.100 mm
Trục thứ nhất:  15.00R21, phanh - tang trống
Trục thứ cấp:  15.00R21, phanh - tang trống
Trục thứ ba:  15.00R21, phanh - tang trống
Buồng lái
Tay lái trợ lực: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Xe ben Mercedes-Benz FAP 2026 , V8 , 6X6 , ZF Manual , Spring Suspension , 3 way Tipp

Tiếng Anh
- Ресорно пружинно окачване
- Odpružení listovými pružinami
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung

= Anmerkungen =

Ex Armee

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag

Getriebe
Getriebe: ZF, Schaltgetriebe

Achskonfiguration
Refenmaß: 15.00R21
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%

Funktionell
Pumpe: Ja
Kipper: Links / Rechts / Hinten

Umwelt
Emissionsklasse: Euro 0

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Bladaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Transmission: ZF, Manuel gearkasse
Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 15.00R21
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Pumpe: Ja
Tiplad: Venstre / Højre / Tilbage
Emissionsklasse: Euro 0
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
= Additional options and accessories =

- All wheel drive
- Leaf spring suspension

= Remarks =

Ex Army

= More information =

General information
Cab: day

Transmission
Transmission: ZF, Manual gearbox

Axle configuration
Tyre size: 15.00R21
Front axle: Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 1: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle 2: Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%

Functional
Pump: Yes
Tipper: Left / Right / Back

Environment
Emission class: Euro 0

Additional information
Please contact Willem Zelissen for more information
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión

= Más información =

Transmisión: ZF, Cambio manual
Cabina: día
Tamaño del neumático: 15.00R21
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Bomba: Sí
Volquete: Izquierda / Derecha / Trasera
Clase de emisión: Euro 0
- Lehtijousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- Suspension de feuille

= Remarques =

Ex militar

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour

Transmission
Transmission: ZF, Commande manuelle

Configuration essieu
Dimension des pneus: 15.00R21
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%

Pratique
Pompe: Oui
Kipper: Gauche / Droite / Arrière

Environnement
Classe d'émission: Euro 0

Informations complémentaires
Veuillez contacter Willem Zelissen pour plus d'informations
- Lisnata opruga
- Rugós felfüggesztés
- Sospensione balestra
= Aanvullende opties en accessoires =

- All wheel drive
- Bladvering

= Bijzonderheden =

Ex Leger

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag

Transmissie
Transmissie: ZF, Handgeschakeld

Asconfiguratie
Bandenmaat: 15.00R21
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 1: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%

Functioneel
Pomp: Ja
Kipper: Links / Rechts / Achter

Milieu
Emissieklasse: Euro 0

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen
- Bladfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Resory

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Kabina: dzienna

Skrzynia biegów
Pędnia: ZF, Manualna skrzynia biegów

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 15.00R21
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%

Funkcjonalność
Pompa: Tak
Wywrotka: Lewa / Prawa / Tył

Ochrona środowiska
Klasa emisji: Euro 0

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão de molas

= Mais informações =

Transmissão: ZF, Caixa de velocidades manual
Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 15.00R21
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Bomba: Sim
Camião basculante: Esquerda / Direita / Retroceder
Classe de emissões: Euro 0
- Suspensie pe arcuri
= Дополнительные опции и оборудование =

- Рессорная подвеска

= Дополнительная информация =

Трансмиссия: ZF, Механическая коробка передач
Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 15.00R21
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 1: Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Насос: Да
Самосвал: Слева / Справа / Сзади
Уровень выбросов: Euro 0
- Odpruženie listovými pružinami
- Bladfjäder
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.500 € ≈ 17.220 US$ ≈ 437.700.000 ₫
1985
376.581 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.200 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 19.830 US$ ≈ 504.000.000 ₫
1985
236.185 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.500 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 19.830 US$ ≈ 504.000.000 ₫
1995
78.620 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 14.610 US$ ≈ 371.400.000 ₫
1981
24.680 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 17.480 US$ ≈ 444.300.000 ₫
1989
370.376 km
Nguồn điện 350 HP (257 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.240 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 10.960 US$ ≈ 278.500.000 ₫
1984
642.873 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 28.070 US$ ≈ 713.500.000 ₫
1987
324.478 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
10.800 € ≈ 11.270 US$ ≈ 286.500.000 ₫
1981
614.000 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.085 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 17.480 US$ ≈ 444.300.000 ₫
1965
87.591 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 17.690 US$ ≈ 449.600.000 ₫
1990
973.642 km
Nguồn điện 354 HP (260 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.100 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 14.350 US$ ≈ 364.700.000 ₫
1977
274.867 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.050 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
14.800 € ≈ 15.440 US$ ≈ 392.600.000 ₫
1976
408.366 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.000 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.500 US$ ≈ 368.700.000 ₫
1983
632.351 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.280 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 10.440 US$ ≈ 265.300.000 ₫
1983
833.412 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.100 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1988
516.466 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.750 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.000 US$ ≈ 305.000.000 ₫
1985
332.067 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.640 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán