Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr

PDF
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
43.850 €
Giá ròng
≈ 50.570 US$
≈ 1.330.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Loại: xe ben
Đăng ký đầu tiên: 2012-08-01
Tổng số dặm đã đi được: 235.626 km
Khả năng chịu tải: 12.380 kg
Khối lượng tịnh: 13.620 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: E64284
Đặt vào: 25 thg 7, 2025
Mô tả
Mẫu: PK 18002 EH
Khung
Kích thước phần thân: 5,32 m × 2,4 m × 0,8 m
Động cơ
Thương hiệu: Mercedes Benz
Nguồn điện: 410 HP (301 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 11.946 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.450 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55R22.5
Trục thứ cấp: 315/70R22.5
Trục thứ ba: 385/55R22.5
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng

Thêm chi tiết — Xe ben Mercedes-Benz ACTROS 2641-MP3-6x2-4+ PK 18 T/M/3XHydr

Tiếng Anh
- Хидравлика на самосвала
- Vyklápěcí hydraulika
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Kipphydraulik

= Weitere Informationen =

Reifengröße vorn: 385/55R22.5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/55R22.5; Gelenkt
Antrieb: Rad
Mast: Teleskop (3 Teilen)
Marke des Aufbaus: PALFINGER PK 18002 EH
Kipper: Hinten
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Tipladshydraulik

= Yderligere oplysninger =

Størrelse på fordæk: 385/55R22.5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Styretøj
Drivanordning: Hjul
Mast: teleskopfunktion (3 dele)
Karosserifabrikat: PALFINGER PK 18002 EH
Tiplad: Tilbage
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
= Additional options and accessories =

- Tipper hydraulics

= More information =

Front tyre size: 385/55R22.5
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5
Rear axle 2: Tyre size: 385/55R22.5; Steering
Drive: Wheel
Mast: telescopic (3 parts)
Make of bodywork: PALFINGER PK 18002 EH
Tipper: Back
= Más opciones y accesorios =

- Hidráulica de volquete

= Más información =

Tamaño del neumático delantero: 385/55R22.5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Dirección
Propulsión: Rueda
Mástil: telescópico (3 partes)
Marca carrocería: PALFINGER PK 18002 EH
Volquete: Trasera
- Kipin hydrauliikka
= Plus d'options et d'accessoires =

- Hydraulique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus avant: 385/55R22.5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Direction
Commande: Roue
Mât: télescope (3 parties)
Marque de construction: PALFINGER PK 18002 EH
Kipper: Arrière
- Hidraulika kipera
= További opciók és tartozékok =

- Billenőplató-hidraulika

= További információk =

Gumiabroncs mérete: 385/55R22.5
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 315/70R22.5
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 385/55R22.5; Kormányzás
Hajtómű: Kerék
Árboc: teleszkópos (3 alkatrészek)
Karosszéria gyártmánya: PALFINGER PK 18002 EH
Billenőplatós: A mögött
- Idraulica cassone ribaltabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dubbelwerkende achterdeur kipper
- Kipperhydrauliek
- Kraan met afstandsbediening
- Openklappende zijdeur
- Rotator

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Asconfiguratie
Bandenmaat voor: 385/55R22.5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5
Achteras 2: Bandenmaat: 385/55R22.5; Meesturend

Functioneel
Mast: telescoop (3 delen)
Merk opbouw: PALFINGER PK 18002 EH
Kipper: Achter

Overige informatie
Motorbouw: 6L
Kipper cylinders: onderliggende piston
Materiaal laadklep: staal
Staat banden links op as 1: 26%-50%
Staat banden links op as 2: 76%-100%
Staat banden links op as 3: 51%-75%
Staat banden rechts op as 1: 26%-50%
Staat banden rechts op as 2: 76%-100%
Staat banden rechts op as 3: 51%-75%
Leverbaar: In België
- Hydraulikk for tippvogn
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hydraulika

= Więcej informacji =

Rozmiar opon przednich: 385/55R22.5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Układ kierowniczy
Napęd: Koło
Maszt: teleskop (3 części)
Marka konstrukcji: PALFINGER PK 18002 EH
Wywrotka: Tył
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema hidráulico de camião basculante

= Mais informações =

Tamanho do pneu dianteiro: 385/55R22.5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Direção
Condução: Roda
Mastro: telescópico (3 peças)
Marca da carroçaria: PALFINGER PK 18002 EH
Camião basculante: Retroceder
- Sistem hidraulic pentru basculantă
= Дополнительные опции и оборудование =

- Гидравлическая система самосвала

= Дополнительная информация =

Размер передних шин: 385/55R22.5
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5
Задний мост 2: Размер шин: 385/55R22.5; Рулевое управление
Привод: Колесо
Мачта: телескопический (3 детали)
Марка кузова: PALFINGER PK 18002 EH
Самосвал: Сзади
- Hydraulika vyklápača
= Extra tillval och tillbehör =

- Tippvagnshydraulik

= Ytterligare information =

Däckstorlek för: 385/55R22.5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70R22.5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/55R22.5; Styrning
Körning: Hjul
Mast: teleskopisk (3 delar)
Fabrikat av karosseri: PALFINGER PK 18002 EH
Tippbil: Bakom
- Damper hidroliği
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
47.900 € ≈ 55.240 US$ ≈ 1.453.000.000 ₫
2009
447.433 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.850 € ≈ 54.030 US$ ≈ 1.421.000.000 ₫
2009
409.984 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.450 € ≈ 60.490 US$ ≈ 1.591.000.000 ₫
2013
298.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 18.044 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.750 € ≈ 44.690 US$ ≈ 1.175.000.000 ₫
2007
199.700 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.145 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.750 € ≈ 40.080 US$ ≈ 1.054.000.000 ₫
2006
355.601 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 10.750 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
62.850 € ≈ 72.480 US$ ≈ 1.907.000.000 ₫
2012
534.401 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.600 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.640 US$ ≈ 543.000.000 ₫
1997
599.472 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Dung tải. 11.930 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.700 € ≈ 51.550 US$ ≈ 1.356.000.000 ₫
2010
488.130 km
Euro Euro 5 Dung tải. 12.540 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
64.900 € ≈ 74.850 US$ ≈ 1.969.000.000 ₫
2010
499.270 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.700 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.700 € ≈ 48.090 US$ ≈ 1.265.000.000 ₫
2009
560.409 km
Euro Euro 4 Dung tải. 16.845 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 49.480 US$ ≈ 1.301.000.000 ₫
2008
588.870 km
Euro Euro 4 Dung tải. 16.450 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
64.900 € ≈ 74.850 US$ ≈ 1.969.000.000 ₫
2011
451.150 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.700 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.850 € ≈ 44.810 US$ ≈ 1.179.000.000 ₫
2008
607.845 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 4 Thể tích 125,3 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.250 € ≈ 45.270 US$ ≈ 1.191.000.000 ₫
2008
541.977 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 10.605 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.850 € ≈ 56.340 US$ ≈ 1.482.000.000 ₫
2010
431.405 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Thể tích 10,16 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
DEGROOTE TRUCKS-BELGIUM
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.700 € ≈ 40.020 US$ ≈ 1.053.000.000 ₫
2006
448.437 km
Euro Euro 3 Dung tải. 17.200 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 39.100 US$ ≈ 1.028.000.000 ₫
2004
311.266 km
Euro Euro 3 Dung tải. 12.120 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
46.450 € ≈ 53.570 US$ ≈ 1.409.000.000 ₫
2014
441.580 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.443 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
BRAEM NV/SA
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.250 € ≈ 39.500 US$ ≈ 1.039.000.000 ₫
2008
692.895 km
Euro Euro 5 Dung tải. 7.403 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.250 € ≈ 39.500 US$ ≈ 1.039.000.000 ₫
2004
632.595 km
Euro Euro 3 Dung tải. 16.500 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Smeets & Zonen
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán