Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3

PDF
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3 | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
46.900 €
Giá ròng
≈ 50.810 US$
≈ 1.300.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Loại: xe ben
Đăng ký đầu tiên: 2013-11-06
Tổng số dặm đã đi được: 462.284 km
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME7506 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: E63348
Đặt vào: 3 thg 3, 2025
Khung
Móc chốt
Động cơ
Nguồn điện: 440 HP (323 kW)
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.900 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65/22,5
Trục thứ cấp: 315/80/22,5
Trục thứ ba: 315/80/22,5
Trục thứ tư: 385/65/22,5
Buồng lái
Cửa sổ điện
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe ben MAN TGS 35.440 BL+HIAB XS 166-E3

Tiếng Anh
- Хидравлика на самосвала
- Vyklápěcí hydraulika
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Kipphydraulik

= Weitere Informationen =

Antriebsstrang
Antrieb: Rad

Getriebe
Getriebe: Zf, Schaltgetriebe

Achskonfiguration
Achse 1: Refenmaß: 385/65/22,5
Achse 2: Refenmaß: 315/80/22,5
Achse 3: Refenmaß: 315/80/22,5
Achse 4: Refenmaß: 385/65/22,5; Gelenkt

Funktionell
Mast: Teleskop (3 Teilen)
Abmessungen des Laderaums: 620 x 243 x 90 cm
Marke des Aufbaus: HIAB
Kipper: Hinten
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Tipladshydraulik

= Yderligere oplysninger =

Transmission
Drivanordning: Hjul

Transmission
Transmission: Zf, Manuel gearkasse

Akselkonfiguration
Aksel 1: Dækstørrelse: 385/65/22,5
Aksel 2: Dækstørrelse: 315/80/22,5
Aksel 3: Dækstørrelse: 315/80/22,5
Aksel 4: Dækstørrelse: 385/65/22,5; Styretøj

Funktionelle
Mast: teleskopfunktion (3 dele)
Mål for lastrum: 620 x 243 x 90 cm
Karosserifabrikat: HIAB
Tiplad: Tilbage
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
= Additional options and accessories =

- Tipper hydraulics

= More information =

Drivetrain
Drive: Wheel

Transmission
Transmission: Zf, Manual gearbox

Axle configuration
Axle 1: Tyre size: 385/65/22,5
Axle 2: Tyre size: 315/80/22,5
Axle 3: Tyre size: 315/80/22,5
Axle 4: Tyre size: 385/65/22,5; Steering

Functional
Mast: telescopic (3 parts)
Dimensions of cargo space: 620 x 243 x 90 cm
Make of bodywork: HIAB
Tipper: Back
= Más opciones y accesorios =

- Hidráulica de volquete

= Más información =

Cadena cinemática
Propulsión: Rueda

Transmisión
Transmisión: Zf, Cambio manual

Configuración de ejes
Eje 1: Tamaño del neumático: 385/65/22,5
Eje 2: Tamaño del neumático: 315/80/22,5
Eje 3: Tamaño del neumático: 315/80/22,5
Eje 4: Tamaño del neumático: 385/65/22,5; Dirección

Funcional
Mástil: telescópico (3 partes)
Dimensiones espacio de carga: 620 x 243 x 90 cm
Marca carrocería: HIAB
Volquete: Trasera
- Kipin hydrauliikka
= Plus d'options et d'accessoires =

- Hydraulique

= Plus d'informations =

Transmission
Commande: Roue

Transmission
Transmission: Zf, Commande manuelle

Configuration essieu
Essieu 1: Dimension des pneus: 385/65/22,5
Essieu 2: Dimension des pneus: 315/80/22,5
Essieu 3: Dimension des pneus: 315/80/22,5
Essieu 4: Dimension des pneus: 385/65/22,5; Direction

Pratique
Mât: télescope (3 parties)
Dimensions espace de chargement: 620 x 243 x 90 cm
Marque de construction: HIAB
Kipper: Arrière
- Hidraulika kipera
- Billenőplató-hidraulika
- Idraulica cassone ribaltabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Kipperhydrauliek
- Kraan met afstandsbediening
- Openklappende zijdeur
- Reservesleutel

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Transmissie
Transmissie: Zf, Handgeschakeld

Asconfiguratie
As 1: Bandenmaat: 385/65/22,5
As 2: Bandenmaat: 315/80/22,5
As 3: Bandenmaat: 315/80/22,5
As 4: Bandenmaat: 385/65/22,5; Meesturend

Functioneel
Mast: telescoop (3 delen)
Afmetingen laadruimte: 620 x 243 x 90 cm
Merk opbouw: HIAB
Kipper: Achter

Overige informatie
Kipper cylinders: onderliggende piston
Materiaal laadklep: aluminium
Staat banden links op as 1: 26%-50%
Staat banden links op as 2: 26%-50%
Staat banden links op as 3: 0%-25%
Staat banden links op as 4: 26%-50%
Staat banden rechts op as 1: 51%-75%
Staat banden rechts op as 2: 0%-25%
Staat banden rechts op as 3: 0%-25%
Staat banden rechts op as 4: 26%-50%
Leverbaar: In België
- Hydraulikk for tippvogn
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hydraulika

= Więcej informacji =

Układ napędowy
Napęd: Koło

Skrzynia biegów
Pędnia: Zf, Manualna skrzynia biegów

Konfiguracja osi
Oś 1: Rozmiar opon: 385/65/22,5
Oś 2: Rozmiar opon: 315/80/22,5
Oś 3: Rozmiar opon: 315/80/22,5
Oś 4: Rozmiar opon: 385/65/22,5; Układ kierowniczy

Funkcjonalność
Maszt: teleskop (3 części)
Wymiary ładowni: 620 x 243 x 90 cm
Marka konstrukcji: HIAB
Wywrotka: Tył
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema hidráulico de camião basculante

= Mais informações =

Transmissão
Condução: Roda

Transmissão
Transmissão: Zf, Caixa de velocidades manual

Configuração dos eixos
Eixo 1: Tamanho dos pneus: 385/65/22,5
Eixo 2: Tamanho dos pneus: 315/80/22,5
Eixo 3: Tamanho dos pneus: 315/80/22,5
Eixo 4: Tamanho dos pneus: 385/65/22,5; Direção

Funcional
Mastro: telescópico (3 peças)
Dimensões do espaço de carga: 620 x 243 x 90 cm
Marca da carroçaria: HIAB
Camião basculante: Retroceder
- Sistem hidraulic pentru basculantă
= Дополнительные опции и оборудование =

- Гидравлическая система самосвала

= Дополнительная информация =

Силовая линия
Привод: Колесо

Трансмиссия
Трансмиссия: Zf, Механическая коробка передач

Конфигурация осей
Ось 1: Размер шин: 385/65/22,5
Ось 2: Размер шин: 315/80/22,5
Ось 3: Размер шин: 315/80/22,5
Ось 4: Размер шин: 385/65/22,5; Рулевое управление

Функциональность
Мачта: телескопический (3 детали)
Размеры грузового отсека: 620 x 243 x 90 cm
Марка кузова: HIAB
Самосвал: Сзади
- Hydraulika vyklápača
= Extra tillval och tillbehör =

- Tippvagnshydraulik

= Ytterligare information =

Körning
Körning: Hjul

Transmission
Transmission: Zf, Manuell

Konfiguration av axlar
Axel 1: Däckets storlek: 385/65/22,5
Axel 2: Däckets storlek: 315/80/22,5
Axel 3: Däckets storlek: 315/80/22,5
Axel 4: Däckets storlek: 385/65/22,5; Styrning

Funktionell
Mast: teleskopisk (3 delar)
Lastutrymmets mått: 620 x 243 x 90 cm
Fabrikat av karosseri: HIAB
Tippbil: Bakom
- Damper hidroliği
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
44.900 € ≈ 48.640 US$ ≈ 1.244.000.000 ₫
2011
661.064 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.020 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
48.750 € ≈ 52.810 US$ ≈ 1.351.000.000 ₫
2013
428.653 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 17.208 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
54.750 € ≈ 59.310 US$ ≈ 1.517.000.000 ₫
2015
324.162 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.110 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
38.850 € ≈ 42.090 US$ ≈ 1.076.000.000 ₫
2009
537.524 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 43.220 US$ ≈ 1.106.000.000 ₫
2015
515.127 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.992 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
14.850 € ≈ 16.090 US$ ≈ 411.500.000 ₫
2009
382.066 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 5.680 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
46.850 € ≈ 50.750 US$ ≈ 1.298.000.000 ₫
2011
470.377 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Thể tích 10,9 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 42.790 US$ ≈ 1.094.000.000 ₫
2011
595.955 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.235 kg Cấu hình trục 8x4
Bỉ, Meer - Hoogstraten
Liên hệ với người bán
xe ben MAN TGS 35.400
1
VIDEO
39.500 € ≈ 42.790 US$ ≈ 1.094.000.000 ₫
2009
412.235 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 4 Thể tích 11,33 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
xe ben MAN TGS 35.480
1
VIDEO
39.500 € ≈ 42.790 US$ ≈ 1.094.000.000 ₫
2013
514.700 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Thể tích 19,32 m³ Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
35.850 € ≈ 38.840 US$ ≈ 993.300.000 ₫
2005
575.302 km
Nguồn điện 350 HP (257 kW) Euro Euro 3 Thể tích 10,3 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
35.850 € ≈ 38.840 US$ ≈ 993.300.000 ₫
2006
551.405 km
Nguồn điện 350 HP (257 kW) Euro Euro 3 Thể tích 10,9 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 51.890 US$ ≈ 1.327.000.000 ₫
2009
447.433 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
35.850 € ≈ 38.840 US$ ≈ 993.300.000 ₫
2003
429.277 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 3 Thể tích 11,5 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 48.640 US$ ≈ 1.244.000.000 ₫
2013
354.964 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.260 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
6.100 € ≈ 6.608 US$ ≈ 169.000.000 ₫
1991
559.374 km
Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.208 US$ ≈ 235.500.000 ₫
1996
826.100 km
Bỉ, Torhout
Liên hệ với người bán
78.850 € ≈ 85.420 US$ ≈ 2.185.000.000 ₫
2016
251.660 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Thể tích 10,4 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 26.000 US$ ≈ 665.000.000 ₫
2000
288.837 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.890 kg
Bỉ, Gistel (West-Vlaanderen)
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.890 US$ ≈ 329.700.000 ₫
1991
555.000 km
Nguồn điện 232 HP (171 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.750 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Puurs-Sint-Amands
Liên hệ với người bán