Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL

PDF
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
18.450 €
Giá ròng
≈ 19.920 US$
≈ 513.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL
Loại: xe ben
Năm sản xuất: 2001-05
Đăng ký đầu tiên: 2001-05-05
Tổng số dặm đã đi được: 551.000 km
Địa điểm: Bỉ Bree6585 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: EL23595
Đặt vào: 24 thg 3, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9 m × 2,5 m × 3,7 m
Động cơ
Nguồn điện: 400 HP (294 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 3
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x6
Ngừng: lò xo/lò xo
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: tình trạng lốp 50 %, phanh - tang trống
Trục thứ cấp: tình trạng lốp 50 %, phanh - tang trống
Trục thứ ba: tình trạng lốp 50 %, phanh - tang trống
Trục thứ tư: tình trạng lốp 50 %, phanh - tang trống
Phanh
ABS
Buồng lái
Cửa sổ trời
Thiết bị bổ sung
PTO
Khóa vi sai
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe ben MAN 35.403 (8X6 / 3 PONTS / LAMES / GRAND PONT / 6 CYLINDER / STEEL

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 1 Kraftstofftank
- Armlehne
- Dicke Achsen
- Hinterradaufhängung: Blatt
- Hydraulik
- Kipphydraulik
- Nabenreduzierung
- Sper
- Tageskabine
- Trommelbremsen
- Vorderradaufhängung: Blatt

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Vorderachse 1: Gelenkt
Vorderachse 2: Gelenkt
Kipper: Links / Rechts / Hinten
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Seriennummer: WMAE680064L014903
= Additional options and accessories =

- 1 fuel tank
- Armrest
- Day Cabin
- Drum brakes
- Front suspension: Leaf
- Hub Reduction
- Hydraulics
- Rear suspension: Leaf
- Sper
- Thick Axles
- Tipping hydraulics

= More information =

General information
Cab: day
Serial number: WMAE680064L014903

Axle configuration
Front axle 1: Steering; Reduction: hub reduction
Front axle 2: Steering; Reduction: hub reduction
Rear axle 1: Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Reduction: hub reduction

Functional
Tipper: Left / Right / Back

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Plus d'options et d'accessoires =

- 1 réservoir de carburant
- Accoudoir
- Cabine De Jour
- Essieux Épais
- Freins à tambour
- Hydraulique
- Hydraulique de basculement
- Réduction Du Moyeu
- Sper
- Suspension arrière : Feuille
- Suspension avant : Feuille

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Essieu avant 1: Direction
Essieu avant 2: Direction
Kipper: Gauche / Droite / Arrière
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Numéro de série: WMAE680064L014903
= Aanvullende opties en accessoires =

- 1 Brandstoftank
- Armsteun
- Dagcabine
- Dikke assen
- Hydrauliek
- Kiphydrauliek
- Naafreductie
- Sper
- Trommelremmen
- Vering achter: Blad
- Vering vooraan: Blad

= Meer informatie =

Cabine: dag
Vooras 1: Meesturend
Vooras 2: Meesturend
Kipper: Links / Rechts / Achter
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Serienummer: WMAE680064L014903
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
19.900 € ≈ 21.490 US$ ≈ 554.000.000 ₫
2000
536.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 22.570 US$ ≈ 581.800.000 ₫
2000
666.827 km
Euro Euro 2 Dung tải. 16.870 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 23.210 US$ ≈ 598.600.000 ₫
2000
652.553 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 2 Thể tích 12 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
18.750 € ≈ 20.240 US$ ≈ 522.000.000 ₫
1996
807.000 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 22.570 US$ ≈ 581.800.000 ₫
2003
528.302 km
Dung tải. 16.529 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 26.450 US$ ≈ 682.100.000 ₫
2001
253.633 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 13.140 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Harchies
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 23.210 US$ ≈ 598.600.000 ₫
2000
688.575 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 2 Thể tích 10,2 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
24.000 € ≈ 25.910 US$ ≈ 668.200.000 ₫
2000
288.837 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.890 kg
Bỉ, Gistel (West-Vlaanderen)
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 18.300 US$ ≈ 471.900.000 ₫
2000
718.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.980 US$ ≈ 360.500.000 ₫
1997
963.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
xe ben MAN 33.460
1
24.850 € ≈ 26.830 US$ ≈ 691.800.000 ₫
1998
692.225 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 2 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng 3 chiều
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.060 US$ ≈ 388.400.000 ₫
1990
795.000 km
Nguồn điện 362 HP (266 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
18.850 € ≈ 20.350 US$ ≈ 524.800.000 ₫
2001
394.522 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Euro Euro 2 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
28.850 € ≈ 31.150 US$ ≈ 803.200.000 ₫
2003
429.277 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW) Euro Euro 3 Thể tích 11,5 m³ Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.490 US$ ≈ 554.000.000 ₫
2001
699.628 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Overpelt
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 36.600 US$ ≈ 943.800.000 ₫
2007
307.648 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x8 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
39.450 € ≈ 42.590 US$ ≈ 1.098.000.000 ₫
2013
295.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.540 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
19.800 € ≈ 21.380 US$ ≈ 551.200.000 ₫
2001
674.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo Thương hiệu phần thân Meiller Cách dỡ hàng 3 chiều
Séc, Praha - Horní Počernice
Liên hệ với người bán
17.150 € ≈ 18.520 US$ ≈ 477.400.000 ₫
2001
750.628 km
Nguồn điện 409 HP (301 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.490 US$ ≈ 554.000.000 ₫
2001
375.975 km
Nguồn điện 245 HP (180 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.050 kg Thể tích 64,03 m³ Cấu hình trục 4x2
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán