Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM

PDF
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
13.950 €
Giá ròng
≈ 15.850 US$
≈ 410.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM
Loại: xe ben
Năm sản xuất: 1990-05
Đăng ký đầu tiên: 1990-05-07
Tổng số dặm đã đi được: 795.000 km
Địa điểm: Bỉ Bree7651 km to "United States"
ID hàng hoá của người bán: EL22904
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8 m × 2,5 m × 3 m
Động cơ
Nguồn điện: 362 HP (266 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 2
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/lò xo
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: tình trạng lốp 50 %
Trục thứ cấp: tình trạng lốp 50 %
Trục thứ ba: tình trạng lốp 50 %
Phanh
ABS
Buồng lái
Không gian ngủ
Cửa sổ trời
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Xe ben MAN 26.362 (BIG AXLE / STEEL SUSPENSION / 6 CYLINDER WITH MANUAL PUM

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 1 Kraftstofftank
- Hinterradaufhängung: Blatt
- Hydraulik
- Kipphydraulik
- Nabenreduzierung
- Schlafkabine
- Vorderradaufhängung: Blatt

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Gelenkt
Kipper: Links / Rechts / Hinten
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Seriennummer: WMAF092404M106052
= Additional options and accessories =

- 1 fuel tank
- Front suspension: Leaf
- Hub Reduction
- Hydraulics
- Rear suspension: Leaf
- Sleeper cabin
- Tipping hydraulics

= More information =

Front axle: Steering
Rear axle 1: Reduction: hub reduction
Rear axle 2: Reduction: hub reduction
Tipper: Left / Right / Back
General condition: very good
Serial number: WMAF092404M106052
= Plus d'options et d'accessoires =

- 1 réservoir de carburant
- Cabine couchette
- Hydraulique
- Hydraulique de basculement
- Réduction Du Moyeu
- Suspension arrière : Feuille
- Suspension avant : Feuille

= Plus d'informations =

Essieu avant: Direction
Kipper: Gauche / Droite / Arrière
État général: très bon
Numéro de série: WMAF092404M106052
= Aanvullende opties en accessoires =

- 1 Brandstoftank
- Hydrauliek
- Kiphydrauliek
- Naafreductie
- Slaapcabine
- Vering achter: Blad
- Vering vooraan: Blad

= Meer informatie =

Vooras: Meesturend
Kipper: Links / Rechts / Achter
Algemene staat: zeer goed
Serienummer: WMAF092404M106052
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.950 € ≈ 12.440 US$ ≈ 322.200.000 ₫
1990
500.000 km
Nguồn điện 192 HP (141 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
15.250 € ≈ 17.320 US$ ≈ 448.700.000 ₫
1992
532.742 km
Euro Euro 1 Dung tải. 13.990 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.520 US$ ≈ 350.100.000 ₫
1991
555.000 km
Nguồn điện 232 HP (171 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.750 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Puurs-Sint-Amands
Liên hệ với người bán
5.600 € ≈ 6.362 US$ ≈ 164.800.000 ₫
1991
559.374 km
Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
11.250 € ≈ 12.780 US$ ≈ 331.000.000 ₫
1993
584.835 km
Euro Euro 1 Dung tải. 9.690 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
18.750 € ≈ 21.300 US$ ≈ 551.600.000 ₫
1996
807.000 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
18.450 € ≈ 20.960 US$ ≈ 542.800.000 ₫
2001
551.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x6 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
14.850 € ≈ 16.870 US$ ≈ 436.900.000 ₫
2009
382.066 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 5.680 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 14.710 US$ ≈ 381.000.000 ₫
1986
633.500 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 17.610 US$ ≈ 456.000.000 ₫
1995
574.049 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.880 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo Cách dỡ hàng sau
Bỉ, Grâce-Hollogne
Liên hệ với người bán
12.250 € ≈ 13.920 US$ ≈ 360.400.000 ₫
1966
527.725 km
Dung tải. 1.300 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
7.250 € ≈ 8.236 US$ ≈ 213.300.000 ₫
1989
495.217 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
28.950 € ≈ 32.890 US$ ≈ 851.700.000 ₫
2007
307.648 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x8 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
16.700 € ≈ 18.970 US$ ≈ 491.300.000 ₫
1991
405.921 km
Dung tải. 11.220 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 14.710 US$ ≈ 381.000.000 ₫
1994
540.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.440 US$ ≈ 322.200.000 ₫
1992
638.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
16.990 € ≈ 19.300 US$ ≈ 499.900.000 ₫
1990
801.695 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
12.800 € ≈ 14.540 US$ ≈ 376.600.000 ₫
1993
1.071.134 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 1 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
8.200 € ≈ 9.315 US$ ≈ 241.200.000 ₫
1985
453.057 km
Dung tải. 7.610 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.790 US$ ≈ 279.500.000 ₫
1988
429.000 km
Nguồn điện 340 HP (250 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán