Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 696 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 696 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15

PDF
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 27 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 28 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 29 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 30 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 31 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 32 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 33 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15 | Hình ảnh 34 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/34
PDF
24.500 €
Giá ròng
≈ 28.470 US$
≈ 747.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Loại: xe ben
Năm sản xuất: 2010-03
Đăng ký đầu tiên: 2010-03-17
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: eD831412
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 9,1 m × 2,5 m × 3,6 m
Động cơ
Nguồn điện: 360 HP (265 kW)
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 4
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 295/80 R22.5
Trục thứ cấp: 295/80 R22.5
Trục thứ ba: 295/80 R22.5
Trục thứ tư: 295/80 R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe ben DAF D.A.F. CF 85.360 8X4 RHD tipper + Terex 118.2 VGL-A15

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Hydraulik
- Sper

= Anmerkungen =

Kabine
Rechtslenker: ✓
Chassis
Fahrgestellhöhe: 110 cm
Radstand: 205 cm (1-2), 295 cm (2-3), 140 cm (3-4)
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 300 l
Struktur
Hydraulik: ✓
Kipper: ✓
Tank
Kraftstoff: ✓
Kran
Anzahl der hydraulischen Auszüge: 2
Anzahl Stützbeine: 2
Rotator: ✓
Squeeze-Box: ✓
Maximale Krantragfähigkeit : 1100 kg at 8.7 m
Maximale Kranreichweite: 8.7 m horizontal hydraulic reach

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Kabine: Tag
Kennzeichen: HY10VSU
Seriennummer: XLRAD85MC0E831412

Achskonfiguration
Refenmaß: 295/80 R22.5
Federung: Blattfederung
Achse 1: Gelenkt; Reifen Profil links: 45%; Reifen Profil rechts: 70%
Achse 2: Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Achse 3: Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts außen: 80%
Achse 4: Reifen Profil links außen: 90%; Reifen Profil rechts außen: 50%

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 600 x 224 x 95 cm
Kran: Terex 118.2 VGL-A15, Baujahr 2008, hinter der Kabine
= Additional options and accessories =

- Hydraulics
- Sper

= Remarks =

Cabin
Right hand drive: ✓
Chassis
Chassis height: 110 cm
Wheelbase: 205 cm (1-2), 295 cm (2-3), 140 cm (3-4)
Fuel tank capacity: 300 l
Structure
Hydraulics: ✓
Tipper: ✓
Tank
Fuel: ✓
Crane
Number of hydraulic extensions: 2
Number of support legs: 2
Rotator: ✓
Squeeze Box: ✓
Maximum crane load capacity : 1100 kg at 8.7 m
Maximum crane reach: 8.7 m horizontal hydraulic reach

RIGHT-HAND DRIVE // NON-DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Terex/Atlas 118.2 VGL-A15 loading crane, 2 Hydraulic extension, Max. horizontal reach 8.7 m, Max. lifting capacity 1100 kg at 8.7 m, Rotator, Grapple, 2 Support legs, Year of manufacture 2008 // Steel back tipper, Box dimensions 600x224x95 cm, Capacity approx. 12.5 m3 // Truck 8x4, Euro 5, AdBlue, Diff. lock, Full steel/spring suspension, Manual gearbox (8 gears), Day cabin, Shipment dimensions 910x250x360 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

General information
Cab: day
Registration number: HY10VSU
Serial number: XLRAD85MC0E831412

Axle configuration
Tyre size: 295/80 R22.5
Suspension: leaf suspension
Axle 1: Steering; Tyre profile left: 45%; Tyre profile right: 70%
Axle 2: Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Axle 3: Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 80%
Axle 4: Tyre profile left outer: 90%; Tyre profile right outer: 50%

Functional
Dimensions of cargo space: 600 x 224 x 95 cm
Crane: Terex 118.2 VGL-A15, year of manufacture 2008, behind the cab
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Plus d'options et d'accessoires =

- Hydraulique
- Sper

= Remarques =

Cabine
Conduite à droite: ✓
Châssis
Hauteur du châssis: 110 cm
Empattement: 205 cm (1-2), 295 cm (2-3), 140 cm (3-4)
Capacité du réservoir de carburant: 300 l
Structure
Hydraulique: ✓
Benne: ✓
Réservoir
Carburant: ✓
Grue
Nombre d'extensions hydrauliques: 2
Nombre de pieds de support: 2
Rotateur: ✓
Boîte À Presser: ✓
Capacité de charge maximale de la grue : 1100 kg at 8.7 m
Portée maximale de la grue: 8.7 m horizontal hydraulic reach

= Plus d'informations =

Informations générales
Cabine: jour
Numéro d'immatriculation: HY10VSU
Numéro de série: XLRAD85MC0E831412

Configuration essieu
Dimension des pneus: 295/80 R22.5
Suspension: suspension à lames
Essieu 1: Direction; Sculptures des pneus gauche: 45%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu 2: Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu 3: Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 80%
Essieu 4: Sculptures des pneus gauche externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 50%

Pratique
Dimensions espace de chargement: 600 x 224 x 95 cm
Grue: Terex 118.2 VGL-A15, année de construction 2008, derrière la cabine
= Aanvullende opties en accessoires =

- Hydrauliek
- Sper

= Bijzonderheden =

Cabine
Rechts gestuurd: ✓
Chassis
Chassishoogte: 110 cm
Wielbasis: 205 cm (1-2), 295 cm (2-3), 140 cm (3-4)
Inhoud brandstoftanks: 300 l
Opbouw
Hydrauliek: ✓
Kipper: ✓
Tank
Brandstof: ✓
Kraan
Aantal hydraulische extensies: 2
Aantal steunpoten: 2
Rotator: ✓
Knijperbak: ✓
Maximum draagvermogen kraan : 1100 kg at 8.7 m
Maximale reikwijdte kraan: 8.7 m horizontal hydraulic reach

RIGHT-HAND DRIVE // NON-DUTY FREE VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // Terex/Atlas 118.2 VGL-A15 loading crane, 2 Hydraulic extension, Max. horizontal reach 8.7 m, Max. lifting capacity 1100 kg at 8.7 m, Rotator, Grapple, 2 Support legs, Year of manufacture 2008 // Steel back tipper, Box dimensions 600x224x95 cm, Capacity approx. 12.5 m3 // Truck 8x4, Euro 5, AdBlue, Diff. lock, Full steel/spring suspension, Manual gearbox (8 gears), Day cabin, Shipment dimensions 910x250x360 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Cabine: dag
Kenteken: HY10VSU
Serienummer: XLRAD85MC0E831412

Asconfiguratie
Bandenmaat: 295/80 R22.5
Vering: bladvering
As 1: Meesturend; Bandenprofiel links: 45%; Bandenprofiel rechts: 70%
As 2: Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
As 3: Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%
As 4: Bandenprofiel linksbuiten: 90%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 600 x 224 x 95 cm
Kraan: Terex 118.2 VGL-A15, bouwjaar 2008, achter de cabine
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.500 € ≈ 20.340 US$ ≈ 533.800.000 ₫
2008
409.200 km
Nguồn điện 310 HP (228 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 24.410 US$ ≈ 640.500.000 ₫
2009
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.320 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 31.960 US$ ≈ 838.800.000 ₫
2009
306.496 km
Euro Euro 3 Dung tải. 16.160 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 37.190 US$ ≈ 976.100.000 ₫
2009
183.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
38.000 € ≈ 44.160 US$ ≈ 1.159.000.000 ₫
2005
467.500 km
Nguồn điện 107 kW (145 HP) Euro Euro 3 Dung tải. 920 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 34.280 US$ ≈ 899.800.000 ₫
2012
358.350 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 18.010 US$ ≈ 472.800.000 ₫
2011
388.700 km
Dung tải. 13.700 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 43.580 US$ ≈ 1.144.000.000 ₫
2012
398.400 km
Dung tải. 5.200 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 19.180 US$ ≈ 503.300.000 ₫
2008
362.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Dung tải. 12.380 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.500 US$ ≈ 564.300.000 ₫
2007
302.500 km
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 37.190 US$ ≈ 976.100.000 ₫
2013
497.740 km
Dung tải. 12.720 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 29.640 US$ ≈ 777.800.000 ₫
1997
532.000 km
Euro Euro 2 Dung tải. 8.320 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
73.000 € ≈ 84.840 US$ ≈ 2.227.000.000 ₫
2013
534.700 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.900 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
201.000 € ≈ 233.600 US$ ≈ 6.131.000.000 ₫
2015
301.100 km
Dung tải. 19.025 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
39.500 € ≈ 45.910 US$ ≈ 1.205.000.000 ₫
2004
1.325.210 km
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
105.000 € ≈ 122.000 US$ ≈ 3.203.000.000 ₫
2021
3.550 km
Dung tải. 7.235 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
43.500 € ≈ 50.560 US$ ≈ 1.327.000.000 ₫
1997
5.895 km
Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
53.000 € ≈ 61.600 US$ ≈ 1.617.000.000 ₫
1996
159.150 km
Nguồn điện 206 kW (280 HP) Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 43.000 US$ ≈ 1.129.000.000 ₫
1997
650.700 km
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán