Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 678 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 678 quảng cáo
20 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường

Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple

PDF
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 7 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 8 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 9 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 10 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 11 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 12 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 13 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 14 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 15 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 16 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 17 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 18 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 19 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 20 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 21 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 22 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 23 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 24 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 25 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 26 - Autoline
Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
17.500 €
Giá ròng
≈ 544.200.000 ₫
≈ 20.620 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Loại: xe ben
Năm sản xuất: 2008-01
Đăng ký đầu tiên: 2008-01
Tổng số dặm đã đi được: 409.200 km
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: eD787003
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,6 m × 2,5 m × 3,6 m
Động cơ
Nguồn điện: 310 HP (228 kW)
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 8
Trục
Số trục: 3
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 R22.5
Trục thứ cấp: 295/80 R22.5
Trục thứ ba: 295/80 R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe ben DAF D.A.F. CF 75.310 6x4 RHD tipper + HMF 1144 K-1 + grapple

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Sper

= Anmerkungen =

Kabine
Rechtslenker: ✓
Chassis
Fahrgestellhöhe: 105 cm
Radstand: 430 cm (1-2), 140 cm (2-3)
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 260 l
Tank
Kraftstoff: ✓
Kran
Anzahl der hydraulischen Auszüge: 1
Anzahl Stützbeine: 2
Rotator: ✓
Squeeze-Box: ✓

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Federung: Blattfederung
Achse 1: Refenmaß: 315/80 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 80%
Achse 2: Refenmaß: 295/80 R22.5; Reifen Profil links außen: 45%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Achse 3: Refenmaß: 295/80 R22.5; Reifen Profil links außen: 90%; Reifen Profil rechts außen: 90%
Kran: HMF 1144 K-1 GB-1, Baujahr 2006, hinter der Kabine
Kennzeichen: BT57AAK
Seriennummer: XLRAT75PC0EE787003
= Additional options and accessories =

- Sper

= Remarks =

Cabin
Right hand drive: ✓
Chassis
Chassis height: 105 cm
Wheelbase: 430 cm (1-2), 140 cm (2-3)
Fuel tank capacity: 260 l
Tank
Fuel: ✓
Crane
Number of hydraulic extensions: 1
Number of support legs: 2
Rotator: ✓
Squeeze Box: ✓

NON-EU VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // HMF 1144 K-1 GB-1 loading crane, 1 Hydraulic extension, Rotator, Grapple, 2 Support legs, Year of manufacture 2006 // Thompsons steel back tipper, Box dimensions 530x226x90 cm, Capacity approx 11 m3 // Truck RIGHT-HAND DRIVE, 6x4, Manual gearbox (8 gears), Diff. lock, Full steel suspension, Day cabin, Digital tachograph, Shipment dimensions 860x250x360 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

Cab: day
Suspension: leaf suspension
Axle 1: Tyre size: 315/80 R22.5; Steering; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 80%
Axle 2: Tyre size: 295/80 R22.5; Tyre profile left outer: 45%; Tyre profile right outer: 50%
Axle 3: Tyre size: 295/80 R22.5; Tyre profile left outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%
Crane: HMF 1144 K-1 GB-1, year of manufacture 2006, behind the cab
Registration number: BT57AAK
Serial number: XLRAT75PC0EE787003
= Plus d'options et d'accessoires =

- Sper

= Remarques =

Cabine
Conduite à droite: ✓
Châssis
Hauteur du châssis: 105 cm
Empattement: 430 cm (1-2), 140 cm (2-3)
Capacité du réservoir de carburant: 260 l
Réservoir
Carburant: ✓
Grue
Nombre d'extensions hydrauliques: 1
Nombre de pieds de support: 2
Rotateur: ✓
Boîte À Presser: ✓

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Suspension: suspension à lames
Essieu 1: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu 2: Dimension des pneus: 295/80 R22.5; Sculptures des pneus gauche externe: 45%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
Essieu 3: Dimension des pneus: 295/80 R22.5; Sculptures des pneus gauche externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%
Grue: HMF 1144 K-1 GB-1, année de construction 2006, derrière la cabine
Numéro d'immatriculation: BT57AAK
Numéro de série: XLRAT75PC0EE787003
= Aanvullende opties en accessoires =

- Sper

= Bijzonderheden =

Cabine
Rechts gestuurd: ✓
Chassis
Chassishoogte: 105 cm
Wielbasis: 430 cm (1-2), 140 cm (2-3)
Inhoud brandstoftanks: 260 l
Tank
Brandstof: ✓
Kraan
Aantal hydraulische extensies: 1
Aantal steunpoten: 2
Rotator: ✓
Knijperbak: ✓

NON-EU VEHICLE, REQUIRES CUSTOMS CLEARANCE // HMF 1144 K-1 GB-1 loading crane, 1 Hydraulic extension, Rotator, Grapple, 2 Support legs, Year of manufacture 2006 // Thompsons steel back tipper, Box dimensions 530x226x90 cm, Capacity approx 11 m3 // Truck RIGHT-HAND DRIVE, 6x4, Manual gearbox (8 gears), Diff. lock, Full steel suspension, Day cabin, Digital tachograph, Shipment dimensions 860x250x360 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Vering: bladvering
As 1: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 80%
As 2: Bandenmaat: 295/80 R22.5; Bandenprofiel linksbuiten: 45%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
As 3: Bandenmaat: 295/80 R22.5; Bandenprofiel linksbuiten: 90%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 90%
Kraan: HMF 1144 K-1 GB-1, bouwjaar 2006, achter de cabine
Kenteken: BT57AAK
Serienummer: XLRAT75PC0EE787003
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.000 € ≈ 653.000.000 ₫ ≈ 24.740 US$
2009
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.320 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 575.300.000 ₫ ≈ 21.790 US$
2007
302.500 km
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 917.300.000 ₫ ≈ 34.750 US$
2000
725.400 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 27.120 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 761.800.000 ₫ ≈ 28.860 US$
2010
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 513.100.000 ₫ ≈ 19.440 US$
2008
362.000 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Dung tải. 12.380 kg Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 792.900.000 ₫ ≈ 30.040 US$
1997
532.000 km
Euro Euro 2 Dung tải. 8.320 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 855.100.000 ₫ ≈ 32.400 US$
2009
306.496 km
Euro Euro 3 Dung tải. 16.160 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 917.300.000 ₫ ≈ 34.750 US$
2012
358.350 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 761.800.000 ₫ ≈ 28.860 US$
2015
312.900 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
92.000 € ≈ 2.861.000.000 ₫ ≈ 108.400 US$
2013
309.000 km
Dung tải. 20.500 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 730.700.000 ₫ ≈ 27.690 US$
2009
419.400 km
Euro Euro 4
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 342.100.000 ₫ ≈ 12.960 US$
2012
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 715.200.000 ₫ ≈ 27.100 US$
2011
652.300 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 24.740 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 948.400.000 ₫ ≈ 35.930 US$
2014
482.800 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW)
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 824.000.000 ₫ ≈ 31.220 US$
2011
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 886.200.000 ₫ ≈ 33.580 US$
2019
306.500 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 948.400.000 ₫ ≈ 35.930 US$
2018
381.750 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán