Xe ben DAF CF 85.360 + EPSILON 0150Z

PDF
xe ben DAF CF 85.360 + EPSILON 0150Z
xe ben DAF CF 85.360 + EPSILON 0150Z
xe ben DAF CF 85.360 + EPSILON 0150Z hình ảnh 2
xe ben DAF CF 85.360 + EPSILON 0150Z hình ảnh 3
Quan tâm đến quảng cáo?
1/3
PDF
38.750 €
Giá ròng
≈ 40.580 US$
≈ 1.017.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Loại:  xe ben
Đăng ký đầu tiên:  2011-01-27
Tổng số dặm đã đi được:  225.434 km
Khả năng chịu tải:  14.300 kg
Khối lượng tịnh:  17.700 kg
Tổng trọng lượng:  32.000 kg
Địa điểm:  Bỉ HANDZAME6426 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  E63116
Động cơ
Thương hiệu:  DAF
Nguồn điện:  360 HP (265 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.902 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  4
Cấu hình trục:  8x4
Ngừng:  lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở:  2.050 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/80R22.5
Trục thứ cấp:  315/80R22.5
Trục thứ ba:  13R22.5
Trục thứ tư:  13R22.5
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Xe ben DAF CF 85.360 + EPSILON 0150Z

Tiếng Anh
- Хидравлика на самосвала
- Vyklápěcí hydraulika
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Kipphydraulik

= Weitere Informationen =

Achse 1: Refenmaß: 315/80R22.5
Achse 2: Refenmaß: 315/80R22.5; Gelenkt
Achse 3: Refenmaß: 13R22.5
Achse 4: Refenmaß: 13R22.5
Antrieb: Rad
Mast: Teleskop (2 Teilen)
Abmessungen des Laderaums: 522 x 232 x 80 cm
Marke des Aufbaus: PALFINGER
Kipper: Links / Rechts
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Tipladshydraulik

= Yderligere oplysninger =

Aksel 1: Dækstørrelse: 315/80R22.5
Aksel 2: Dækstørrelse: 315/80R22.5; Styretøj
Aksel 3: Dækstørrelse: 13R22.5
Aksel 4: Dækstørrelse: 13R22.5
Drivanordning: Hjul
Mast: teleskopfunktion (2 dele)
Mål for lastrum: 522 x 232 x 80 cm
Karosserifabrikat: PALFINGER
Tiplad: Venstre / Højre
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
= Additional options and accessories =

- Tipper hydraulics

= More information =

Axle 1: Tyre size: 315/80R22.5
Axle 2: Tyre size: 315/80R22.5; Steering
Axle 3: Tyre size: 13R22.5
Axle 4: Tyre size: 13R22.5
Drive: Wheel
Mast: telescopic (2 parts)
Dimensions of cargo space: 522 x 232 x 80 cm
Make of bodywork: PALFINGER
Tipper: Left / Right
= Más opciones y accesorios =

- Hidráulica de volquete

= Más información =

Eje 1: Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje 2: Tamaño del neumático: 315/80R22.5; Dirección
Eje 3: Tamaño del neumático: 13R22.5
Eje 4: Tamaño del neumático: 13R22.5
Propulsión: Rueda
Mástil: telescópico (2 partes)
Dimensiones espacio de carga: 522 x 232 x 80 cm
Marca carrocería: PALFINGER
Volquete: Izquierda / Derecha
- Kipin hydrauliikka
= Plus d'options et d'accessoires =

- Hydraulique

= Plus d'informations =

Essieu 1: Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu 2: Dimension des pneus: 315/80R22.5; Direction
Essieu 3: Dimension des pneus: 13R22.5
Essieu 4: Dimension des pneus: 13R22.5
Commande: Roue
Mât: télescope (2 parties)
Dimensions espace de chargement: 522 x 232 x 80 cm
Marque de construction: PALFINGER
Kipper: Gauche / Droite
- Hidraulika kipera
- Billenőplató-hidraulika
- Idraulica cassone ribaltabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dubbelwerkende achterdeur kipper
- Kipperhydrauliek
- Kraan met afstandsbediening
- Openklappende zijdeur

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Aandrijving
Aandrijving: Wiel

Asconfiguratie
As 1: Bandenmaat: 315/80R22.5
As 2: Bandenmaat: 315/80R22.5; Meesturend
As 3: Bandenmaat: 13R22.5
As 4: Bandenmaat: 13R22.5

Functioneel
Mast: telescoop (2 delen)
Afmetingen laadruimte: 522 x 232 x 80 cm
Merk opbouw: PALFINGER
Kipper: Links / Rechts

Overige informatie
Motorbouw: 6L
Kipper cylinders: onderliggende piston
Materiaal laadklep: staal
Staat banden links op as 1: 51%-75%
Staat banden links op as 2: 26%-50%
Staat banden links op as 3: 76%-100%
Staat banden links op as 4: 26%-50%
Staat banden rechts op as 1: 51%-75%
Staat banden rechts op as 2: 26%-50%
Staat banden rechts op as 3: 76%-100%
Staat banden rechts op as 4: 26%-50%
Leverbaar: In België
- Hydraulikk for tippvogn
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hydraulika

= Więcej informacji =

Oś 1: Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś 2: Rozmiar opon: 315/80R22.5; Układ kierowniczy
Oś 3: Rozmiar opon: 13R22.5
Oś 4: Rozmiar opon: 13R22.5
Napęd: Koło
Maszt: teleskop (2 części)
Wymiary ładowni: 522 x 232 x 80 cm
Marka konstrukcji: PALFINGER
Wywrotka: Lewa / Prawa
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema hidráulico de camião basculante

= Mais informações =

Eixo 1: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo 2: Tamanho dos pneus: 315/80R22.5; Direção
Eixo 3: Tamanho dos pneus: 13R22.5
Eixo 4: Tamanho dos pneus: 13R22.5
Condução: Roda
Mastro: telescópico (2 peças)
Dimensões do espaço de carga: 522 x 232 x 80 cm
Marca da carroçaria: PALFINGER
Camião basculante: Esquerda / Direita
- Sistem hidraulic pentru basculantă
= Дополнительные опции и оборудование =

- Гидравлическая система самосвала

= Дополнительная информация =

Ось 1: Размер шин: 315/80R22.5
Ось 2: Размер шин: 315/80R22.5; Рулевое управление
Ось 3: Размер шин: 13R22.5
Ось 4: Размер шин: 13R22.5
Привод: Колесо
Мачта: телескопический (2 детали)
Размеры грузового отсека: 522 x 232 x 80 cm
Марка кузова: PALFINGER
Самосвал: Слева / Справа
- Hydraulika vyklápača
- Tippvagnshydraulik
- Damper hidroliği
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
28.900 € ≈ 30.260 US$ ≈ 758.800.000 ₫
2008
320.972 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.020 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 62.730 US$ ≈ 1.573.000.000 ₫
2015
317.351 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
35.750 € ≈ 37.440 US$ ≈ 938.700.000 ₫
2003
692.302 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 10.720 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
37.850 € ≈ 39.640 US$ ≈ 993.900.000 ₫
2012
233.021 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 17.422 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 14.560 US$ ≈ 365.000.000 ₫
1999
375.600 km
Euro Euro 2 Dung tải. 26.000 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Hulshout
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.901 US$ ≈ 223.200.000 ₫
1995
234.562 km
Nguồn điện 130 HP (96 kW) Euro Euro 2 Thể tích 4,57 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
38.450 € ≈ 40.260 US$ ≈ 1.010.000.000 ₫
2003
225.837 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Dung tải. 17.880 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
36.850 € ≈ 38.590 US$ ≈ 967.600.000 ₫
2009
532.719 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 16.179 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
34.750 € ≈ 36.390 US$ ≈ 912.500.000 ₫
2006
355.601 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 3 Dung tải. 10.750 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
26.000 € ≈ 27.230 US$ ≈ 682.700.000 ₫
2008
341.111 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Nhiên liệu gas
Bỉ, ST.VITH
Liên hệ với người bán
24.850 € ≈ 26.020 US$ ≈ 652.500.000 ₫
1990
465.495 km
Nguồn điện 350 HP (257 kW) Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 15.660 US$ ≈ 392.600.000 ₫
1998
376.000 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 2 Dung tải. 8.300 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Harchies
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.273 US$ ≈ 207.400.000 ₫
1992
459.877 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.920 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Herentals
Liên hệ với người bán
12.700 € ≈ 13.300 US$ ≈ 333.500.000 ₫
1996
577.316 km
Dung tải. 9.880 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
38.450 € ≈ 40.260 US$ ≈ 1.010.000.000 ₫
2013
298.000 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 18.044 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
9.850 € ≈ 10.310 US$ ≈ 258.600.000 ₫
2000
207.959 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 2 Thể tích 4,4 m³ Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1989
165.000 km
Cấu hình trục 4x2 Cách dỡ hàng 3 chiều
Bỉ, Hulshout
Liên hệ với người bán
84.900 € ≈ 88.910 US$ ≈ 2.229.000.000 ₫
2019
13.642 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.690 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 47.020 US$ ≈ 1.179.000.000 ₫
2013
354.964 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.260 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.310 US$ ≈ 785.100.000 ₫
2011
172.922 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 13.130 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán