Van điều khiển phanh WABCO LIONS CITY A26 (01.98-12.13) 4728800610 dành cho xe buýt MAN Lion's bus (1991-)

PDF
van điều khiển phanh WABCO LIONS CITY A26 (01.98-12.13) 4728800610 dành cho xe buýt MAN Lion's bus (1991-)
van điều khiển phanh WABCO LIONS CITY A26 (01.98-12.13) 4728800610 dành cho xe buýt MAN Lion's bus (1991-)
van điều khiển phanh WABCO LIONS CITY A26 (01.98-12.13) 4728800610 dành cho xe buýt MAN Lion's bus (1991-) hình ảnh 2
van điều khiển phanh WABCO LIONS CITY A26 (01.98-12.13) 4728800610 dành cho xe buýt MAN Lion's bus (1991-) hình ảnh 3
van điều khiển phanh WABCO LIONS CITY A26 (01.98-12.13) 4728800610 dành cho xe buýt MAN Lion's bus (1991-) hình ảnh 4
van điều khiển phanh WABCO LIONS CITY A26 (01.98-12.13) 4728800610 dành cho xe buýt MAN Lion's bus (1991-) hình ảnh 5
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
66,39 €
Giá ròng
≈ 73,71 US$
≈ 1.813.000 ₫
Loại:  van điều khiển phanh
Số phụ tùng:  4728800610
Số danh mục gốc:  81.25902-6230 81259026230 81.25902-9230 81259029230 81259026144 5010143097 81.25902-6144 81259029144 81.25902-9144 hiển thị tất cả
Năm sản xuất:  2009
Địa điểm:  Estonia Tallinn7151 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  1547576
Động cơ
Thương hiệu:  E2876LUH02
Nguồn điện:  310 HP (228 kW)
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  màu hoa cà

Thêm chi tiết — Van điều khiển phanh WABCO LIONS CITY A26 (01.98-12.13) 4728800610 dành cho xe buýt MAN Lion's bus (1991-)

Tiếng Anh
81259026230 ECAS Solenoid Valve MAN, RENAULT
Good condition, used
Vehicle Cm3: 12816
Vehicle Cm3 Round: 13000
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
66,39 € ≈ 73,71 US$ ≈ 1.813.000 ₫
4728800610 81.25902-6230 81259026230 81.25902-9230 81259029230 81259026144 5010143097 81.25902-6144...
gas
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
66,39 € ≈ 73,71 US$ ≈ 1.813.000 ₫
4728800610 81.25902-6230 81259026230 81.25902-9230 81259029230 81259026144 5010143097 81.25902-6144...
gas
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
66,39 € ≈ 73,71 US$ ≈ 1.813.000 ₫
4728800610 81.25902-6230 81259026230 81.25902-9230 81259029230 81259026144 5010143097 81.25902-6144...
gas
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
66,39 € ≈ 73,71 US$ ≈ 1.813.000 ₫
4728800610 81.25902-6230 81259026230 81.25902-9230 81259029230 81259026144 5010143097 81.25902-6144...
gas
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
98,36 € ≈ 109,20 US$ ≈ 2.686.000 ₫
4728800010 4729000530 4728800020 81.25902-6239 81259026239 81.25902-9239 81259029239 81.25902-9146...
gas
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
98,36 € ≈ 109,20 US$ ≈ 2.686.000 ₫
4728800010 4729000530 4728800020 81.25902-6239 81259026239 81.25902-9239 81259029239 81.25902-9146...
gas
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
98,36 € ≈ 109,20 US$ ≈ 2.686.000 ₫
4728800010 4729000530 4728800020 81.25902-6239 81259026239 81.25902-9239 81259029239 81.25902-9146...
gas
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
33,61 € ≈ 37,32 US$ ≈ 917.700 ₫
4750103180 81521016287 81.52101-6287 81.52101-9287 81521019287 81521016282 81.52101-6282
gas
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
98,36 € ≈ 109,20 US$ ≈ 2.686.000 ₫
4728800010 4729000530 4728800020 81.25902-6239 81259026239 81.25902-9239 81259029239 81.25902-9146...
gas
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
33,61 € ≈ 37,32 US$ ≈ 917.700 ₫
4750103180 81521016287 81.52101-6287 81.52101-9287 81521019287 81521016282 81.52101-6282
gas
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
33,61 € ≈ 37,32 US$ ≈ 917.700 ₫
4750103180 81521016287 81.52101-6287 81.52101-9287 81521019287 81521016282 81.52101-6282
gas
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
33,61 € ≈ 37,32 US$ ≈ 917.700 ₫
4750103180 81521016287 81.52101-6287 81.52101-9287 81521019287 81521016282 81.52101-6282
gas
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán
33,61 € ≈ 37,32 US$ ≈ 917.700 ₫
9730030100 81.52116-6078 81521166078 81.52116-9078 81521169078 81.52116-6081 81521166081
gas
Estonia, Tallinn
Liên hệ với người bán