Trục khuỷu Renault 7422306393 dành cho xe tải Renault

PDF
Trục khuỷu Renault 7422306393 dành cho xe tải Renault - Autoline
Trục khuỷu Renault 7422306393 dành cho xe tải Renault | Hình ảnh 1 - Autoline
Trục khuỷu Renault 7422306393 dành cho xe tải Renault | Hình ảnh 2 - Autoline
Trục khuỷu Renault 7422306393 dành cho xe tải Renault | Hình ảnh 3 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/3
PDF
850 €
Giá ròng
≈ 25.970.000 ₫
≈ 985,10 US$
Liên hệ với người bán
Loại: trục khuỷu
Số phụ tùng: 7422306393
Số danh mục gốc: 7422306393, 22306393, 76561208_RVI, 50011000013, 76561208_RVIUP
Loại phụ tùng: tương tự
Địa điểm: Hà Lan Veghel6556 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: BP0266033_UP-113439
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Mẫu động cơ: DXi7 310
Động cơ
Thương hiệu: DXi7 310
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Trục khuỷu Renault 7422306393 dành cho xe tải Renault

Tiếng Anh
Rok výroby: 2012
Stav tachometru: 700.000 km
Rozměry (DxŠxV): 125 x 40 x 40 cm
Díl vhodný pro: Renault nákladních vozidel
Čísla OEM: 7422306393; 22306393; 76561208_RVI; 50011000013; 76561208_RVIUP
Baujahr: 2012
Zählerstand: 700.000 km
Abmessungen (L x B x H): 125 x 40 x 40 cm
Teil geeignet für: Renault trucks
OEM-Nummern: 7422306393; 22306393; 76561208_RVI; 50011000013; 76561208_RVIUP
Produktionsår: 2012
Kilometertal: 700.000 km
Mål (LxBxH): 125 x 40 x 40 cm
Del, som er velegnet til: Renault lastbiler
OEM-numre: 7422306393; 22306393; 76561208_RVI; 50011000013; 76561208_RVIUP
Year of manufacture: 2012
Mileage: 700.000 km
Dimensions (LxBxH): 125 x 40 x 40 cm
Part suitable for: Renault trucks
OEM numbers: 7422306393; 22306393; 76561208_RVI; 50011000013; 76561208_RVIUP
Año de fabricación: 2012
Kilometraje: 700.000 km
Dimensiones (lxanxal): 125 x 40 x 40 cm
Pieza adecuada para: Renault trucks
Números del OEM: 7422306393; 22306393; 76561208_RVI; 50011000013; 76561208_RVIUP
Année de construction: 2012
Affichage du compteur: 700.000 km
Dimensions (LxlxH): 125 x 40 x 40 cm
Pièce appropriée pour: Renault trucks
Numéros OEM: 7422306393; 22306393; 76561208_RVI; 50011000013; 76561208_RVIUP
A gyártás éve: 2012
Túllépési mérőállás: 700.000 km
Méretek (LxSxH): 125 x 40 x 40 cm
A következőhöz alkalmas alkatrész: Renault tehergépkocsik
OEM számok: 7422306393; 22306393; 76561208_RVI; 50011000013; 76561208_RVIUP
Anno di costruzione: 2012
Lettura del contachilometri: 700.000 km
Dimensioni (LxLxH): 125 x 40 x 40 cm
Parte adatta per: Renault veicoli
Numeri OEM: 7422306393; 22306393; 76561208_RVI; 50011000013; 76561208_RVIUP
Bouwjaar: 2012
Tellerstand: 700.000 km
Afmetingen (LxBxH): 125 x 40 x 40 cm
Onderdeel geschikt voor: Renault vrachtwagens
OEM nummers: 7422306393; 22306393; 76561208_RVI; 50011000013; 76561208_RVIUP
Rok produkcji: 2012
Stan licznika: 700.000 km
Wymiary (dł. x szer. x wys.): 125 x 40 x 40 cm
Część odpowiednia do: Renault trucks
Numery OEM: 7422306393; 22306393; 76561208_RVI; 50011000013; 76561208_RVIUP
Ano de fabrico: 2012
Quilometragem: 700.000 km
Dimensões (C x L x A): 125 x 40 x 40 cm
Peça adequada para: Renault camiões
Números de OEM: 7422306393; 22306393; 76561208_RVI; 50011000013; 76561208_RVIUP
Год выпуска: 2012
Пробег: 700.000 км
Размеры (ДxШxВ): 125 x 40 x 40 cm
Деталь подходит для: Renault грузовые автомобили
№ ориг.оборудования: 7422306393; 22306393; 76561208_RVI; 50011000013; 76561208_RVIUP
Rok výroby: 2012
Stav tachometra: 700.000 km
Rozmery (DxŠxV): 125 x 40 x 40 cm
Časť vhodná pre: Renault nákladné vozidlá
Čísla OEM: 7422306393; 22306393; 76561208_RVI; 50011000013; 76561208_RVIUP
Byggnadsår: 2012
Vägmätarställning: 700.000 km
Mått (LxBxH): 125 x 40 x 40 cm
Del lämplig för: Renault lastbilar
OEM-nummer: 7422306393; 22306393; 76561208_RVI; 50011000013; 76561208_RVIUP
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
500 € ≈ 15.280.000 ₫ ≈ 579,50 US$
Trục khuỷu
22306393 21460971
dầu diesel
Estonia, Tallinn
TruckParts Eesti OÜ
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
500 € ≈ 15.280.000 ₫ ≈ 579,50 US$
Trục khuỷu
21460971 22306393
dầu diesel
Estonia, Tallinn
TruckParts Eesti OÜ
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
500 € ≈ 15.280.000 ₫ ≈ 579,50 US$
Trục khuỷu
21460971 22306393
dầu diesel
Estonia, Tallinn
TruckParts Eesti OÜ
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán