Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6

PDF
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 2
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 3
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 4
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 5
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 6
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 7
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 8
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 9
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 10
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 11
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 12
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 13
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 14
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 15
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 16
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 17
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 18
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 19
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 20
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 21
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 22
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 23
thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6 hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Volvo
Loại:  thùng kéo rèm cho xe tải
Năm sản xuất:  2020
Tổng số dặm đã đi được:  188.000 km
Khả năng chịu tải:  8.425 kg
Khối lượng tịnh:  10.575 kg
Tổng trọng lượng:  19.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Geffen6547 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  43-bPF-8
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  10,5 m × 2,55 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân:  8 m × 2,45 m × 2,85 m
Động cơ
Nguồn điện:  330 HP (243 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  6.000 mm
Bánh xe kép: 
Phanh
ABS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải Volvo FM 330 Huif gesloten 4x2 euro 6

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Спална кабина
- Уред за измерване на външната температура
- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Měřič venkovní teploty
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Außentemperaturanzeige
- Beheizter Fahrersitz
- Bremskraftverstärker
- Dach- und Seitenspoiler
- Fernlicht
- Lufthorn
- Schlafkabine
- Standheizung
- Zugmaul Ringfeder

= Firmeninformationen =

Alle genannten Preise sind ohne Mehrwertsteuer.
Aus dem Kilometerstand, den angegebenen Abmessungen, Gewichten und Spezifikationen können keine Rechte abgeleitet werden.
Überprüfen Sie immer die Banknummer auf unserer Website, fur Sie Geld an uns überweisen. Wir oder unsere Mitarbeiter werden Sie niemals fragen, Geld auf eine andere Kontonummer als die Kontonummer auf unserer Website zu überweisen.
Wenn Sie jemand bittet, Geld auf eine andere Kontonummer zu überweisen, rufen Sie uns bitte an, fur Sie Geld überweisen.


Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Aufbau: Plane
Baujahr: 2020
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 02.2025
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Kraftig motorbremse
- Projektører
- Sleeper Cab
- Tryklufthorn
- Udetemperaturmåler
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Presenningvogn
Produktionsår: 2020
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%
APK (Bileftersyn): testet indtil feb. 2025
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κόρνα αέρα
- Μετρητής εξωτερικής θερμοκρασίας
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Aluminium fuel tank
- Coupling Ringfeder
- Heated driver's seat
- Heavy duty engine brake
- Outside temperature display
- Roof and side spoiler
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater

= Dealer information =

All mentioned prices are exclusive of VAT.
There are no rights can on the kilometers, specified dimensions, weights and specifications.
Always check the bank number on our website before transferring money to us. We or our employees will never ask you to transfer money to an account number other than the account number on our website.
If someone asks you to transfer money to another account number, please call us before transferring money.

Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB hiện liên lạc

= More information =

Bodywork: Tarpaulin
Year of manufacture: 2020
Front axle: Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle: Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%
APK (MOT): tested until 02/2025
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Indicador de temperatura exterior
- Luces brillantes
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Lona de toldo
Año de fabricación: 2020
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%
APK (ITV): inspeccionado hasta feb. 2025
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kohdevalot
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Ulkolämpötilan mittari
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Capteur de température extérieure
- Chauffage
- Corne de l'air
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Bâché
Année de construction: 2020
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%
APK (CT): valable jusqu'à févr. 2025
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Mjerač vanjske temperature
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Zračna sirena
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Külsőhőmérséklet-mérő
- Légkürt
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Avvisatore acustico pneumatico
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Misuratore di temperatura esterna
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Buitentemperatuurmeter
- Dak- en zijspoiler
- Luchthoorn
- Slaapcabine
- Standkachel
- Vangmuil Ringfeder
- Versterkte motorrem
- Verstralers
- Verwarmbare bestuurdersstoel

= Bijzonderheden =

Theo Mulder Carrosserie

= Bedrijfsinformatie =

Alle genoemde prijzen zijn exclusief BTW.
Aan de afgelezen kilometerstand, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.
Controleer altijd het banknummer op onze website voordat u geld naar ons overmaakt. Wij of onze werknemers zullen u nooit vragen om geld over te maken naar een ander rekeningnummer dan het rekeningnummer wat op onze website staat.
Als iemand u vraagt om geld over te maken naar een ander rekeningnummer, belt u alstublieft eerst met ons voordat u geld overmaakt.

Bank : ING BANK
Naam : Coppens Trucks B.V.
BIC/SWIFT : INGBNL2A
IBAN : NL13 INGB hiện liên lạc

= Meer informatie =

Opbouw: Huifzeil
Bouwjaar: 2020
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%
APK: gekeurd tot feb. 2025
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Lufthorn
- Måler for utvendig temperatur
- Spotlights
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Reflektory
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Termometr zewnętrzny
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Budowa: Plandeka
Rok produkcji: 2020
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do feb. 2025
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Holofotes
- Medidor de temperatura exterior
- Sofagem de parque
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Toldo
Ano de fabrico: 2020
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%
APK (MOT): testado até feb. 2025
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Frână de motor heavy-duty
- Indicator de temperatură exterioară
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Датчик наружной температуры
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматический звуковой сигнал
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Кузов: Тентовый кузов
Год выпуска: 2020
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%
APK (TO): проверка пройдена до feb. 2025
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Merač vonkajšej teploty
- Reflektory
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
- Bränsletank av aluminium
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Mätare för utvändig temperatur
- Sovhytt
- Spotlights
- Tyfon
- Värmare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dış sıcaklık ölçer
- Havalı korna
- Isıtıcı
- Sleeper cab
- Spot lambaları
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2021
126.000 km
Nguồn điện 240 HP (176 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.250 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Geffen
Liên hệ với người bán
39.800 € ≈ 43.310 US$ ≈ 1.092.000.000 ₫
2020
197.924 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 4.820 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.950 € ≈ 41.300 US$ ≈ 1.042.000.000 ₫
2020
359.993 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.000 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
118.900 € ≈ 129.400 US$ ≈ 3.263.000.000 ₫
2021
273.052 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.173 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Mui đẩy mui đẩy
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
65.400 € ≈ 71.170 US$ ≈ 1.795.000.000 ₫
2021
498.260 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 14.262 kg Cấu hình trục 6x2 Cửa sau cửa sau
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
112.900 € ≈ 122.900 US$ ≈ 3.099.000.000 ₫
2021
273.052 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí Mui đẩy mui đẩy
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.950 € ≈ 45.650 US$ ≈ 1.151.000.000 ₫
2018
192.540 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.950 € ≈ 45.650 US$ ≈ 1.151.000.000 ₫
2018
103.930 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.450 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.950 € ≈ 46.740 US$ ≈ 1.179.000.000 ₫
2018
97.659 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.450 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.950 € ≈ 34.770 US$ ≈ 876.900.000 ₫
2017
119.082 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.750 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.950 € ≈ 38.030 US$ ≈ 959.200.000 ₫
2017
154.411 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.525 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.950 € ≈ 42.390 US$ ≈ 1.069.000.000 ₫
2017
230.575 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.050 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 43.470 US$ ≈ 1.096.000.000 ₫
2017
182.613 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.050 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
54.900 € ≈ 59.740 US$ ≈ 1.507.000.000 ₫
2016
453.501 km
Nguồn điện 330 HP (243 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.780 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 47.770 US$ ≈ 1.205.000.000 ₫
2020
269.331 km
Nguồn điện 295 HP (217 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.850 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
48.600 € ≈ 52.890 US$ ≈ 1.334.000.000 ₫
2020
255.396 km
Nguồn điện 264 HP (194 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.720 kg
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 48.860 US$ ≈ 1.232.000.000 ₫
2020
171.601 km
Nguồn điện 295 HP (217 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.360 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.750 € ≈ 42.170 US$ ≈ 1.064.000.000 ₫
2020
411.549 km
Nguồn điện 245 HP (180 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.260 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, LICHTENVOORDE
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
385.000 km
Nguồn điện 300 HP (221 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.450 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Geffen
Liên hệ với người bán
51.600 € ≈ 56.150 US$ ≈ 1.416.000.000 ₫
2020
202.121 km
Nguồn điện 264 HP (194 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.835 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veen
Liên hệ với người bán