Thùng kéo rèm cho xe tải Renault Magnum AE 440 , 6x2 , Manual Gearbox , Euro 3
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram

























































Quan tâm đến quảng cáo?
1/28
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
9.750 €
Giá ròng
≈ 10.150 US$
≈ 259.400.000 ₫
≈ 259.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Renault
Loại:
thùng kéo rèm cho xe tải
Năm sản xuất:
2004
Đăng ký đầu tiên:
2005-02-14
Tổng số dặm đã đi được:
1.072.000 km
Khả năng chịu tải:
15.280 kg
Khối lượng tịnh:
10.720 kg
Tổng trọng lượng:
26.000 kg
Địa điểm:
Hà Lan
Susteren6603 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán:
101401+
Đặt vào:
14 thg 2, 2025
Mô tả
Mui đẩy
Các kích thước tổng thể:
9,8 m × 2,55 m × 3,7 m
Khung
Kích thước phần thân:
7,35 m × 2,5 m × 0,93 m
Móc chốt
Mui đẩy
Động cơ
Nguồn điện:
441 HP (324 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
12.000 cm³
Số lượng xi-lanh:
6
Euro:
Euro 3
Hộp số
Loại:
số sàn
Số lượng bánh răng:
16
Trục
Số trục:
3
Cấu hình trục:
6x2
Ngừng:
lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất:
315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
315/70R22.5, phanh - tang trống
Trục thứ ba:
315/70R22.5
Phanh
ABS
Buồng lái
Lái trợ lực:
thủy lực
Không gian ngủ
Hệ thống điều hòa
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Thiết bị hạn chế tốc độ
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
đỏ
Các dịch vụ khác
Dịch vụ giao xe
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Willem
Ngôn ngữ:
Tiếng Pháp, Tiếng Ba Lan, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh
Địa chỉ
Hà Lan, Limburg, 6114RG, Susteren, Baakhoverweg 43
Thời gian địa phương của người bán:
07:48 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán

Stedefra
13 năm tại Autoline
4.6
36 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 6 551...
Hiển thị
+31 6 55150340
+971 50 284...
Hiển thị
+971 50 284 2362
+31 46 737...
Hiển thị
+31 46 737 0190
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.500 €
≈ 9.890 US$
≈ 252.700.000 ₫
2008
615.000 km
Nguồn điện
215 HP (158 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
4.390 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
5.500 €
≈ 5.726 US$
≈ 146.300.000 ₫
2002
708.350 km
Nguồn điện
180 HP (132 kW)
Euro
Euro 3
Dung tải.
6.470 kg


Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.750 €
≈ 4.945 US$
≈ 126.400.000 ₫
2005
640.174 km
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
6.020 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.310 US$
≈ 263.400.000 ₫
2006
1.072.642 km
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.390 kg
Cấu hình trục
4x2


Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.750 €
≈ 5.986 US$
≈ 153.000.000 ₫
2004
608.427 km
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
5.200 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/lò xo

Liên hệ với người bán
9.500 €
≈ 9.890 US$
≈ 252.700.000 ₫
2010
413.660 km
Nguồn điện
280 HP (206 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.310 US$
≈ 263.400.000 ₫
2007
773.428 km
Nguồn điện
307 HP (226 kW)
Euro
Euro 5
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
15.937 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
4.750 €
≈ 4.945 US$
≈ 126.400.000 ₫
2004
842.830 km
Nguồn điện
180 HP (132 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel

Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
100 €
≈ 104,10 US$
≈ 2.660.000 ₫
2004
900.000 km
Nguồn điện
412 HP (303 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.225 US$
≈ 210.200.000 ₫
2006
657.551 km
Nguồn điện
220 HP (162 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
11.160 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
5.300 €
≈ 5.518 US$
≈ 141.000.000 ₫
2004
948.817 km
Euro
Euro 3
Dung tải.
10.090 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
11.000 €
≈ 11.450 US$
≈ 292.600.000 ₫
2006
1.052.000 km
Nguồn điện
220 HP (162 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Liên hệ với người bán
8.350 €
≈ 8.693 US$
≈ 222.100.000 ₫
2006
662.657 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Euro
Euro 3
Dung tải.
8.000 kg
Thể tích
49,82 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí

Liên hệ với người bán
9.950 €
≈ 10.360 US$
≈ 264.700.000 ₫
2002
566.087 km
Nguồn điện
250 HP (184 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9.860 kg


Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 9.266 US$
≈ 236.800.000 ₫
2008
1.437.000 km
Nguồn điện
270 HP (198 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
8.140 kg
Thể tích
64.491 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Mui đẩy
mui đẩy
Cửa sau
cửa sau

Liên hệ với người bán
20.900 €
≈ 21.760 US$
≈ 556.000.000 ₫
2016
679.000 km
Nguồn điện
380 HP (279 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
12.760 kg
Thể tích
48,53 m³
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Mui đẩy
mui đẩy
Cửa sau
cửa sau

Liên hệ với người bán
10.500 €
≈ 10.930 US$
≈ 279.300.000 ₫
2003
1.400.000 km
Dung tải.
9.000 kg
Ngừng
lò xo/không khí
Công suất
18 pallet
Mui đẩy
mui đẩy

Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2005
828.340 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
18.000 kg
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 11.350 US$
≈ 290.000.000 ₫
2001
780.000 km
Nguồn điện
420 HP (309 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
xăng
Dung tải.
14.600 kg
Thể tích
51,78 m³
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
lò xo/không khí
Cửa sau
cửa sau

Liên hệ với người bán
5.200 €
≈ 5.414 US$
≈ 138.300.000 ₫
2005
1.251.993 km
Nguồn điện
265 HP (195 kW)
Euro
Euro 3
Dung tải.
9.760 kg
Thể tích
40,1 m³
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí

Liên hệ với người bán
- Съединение
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Schlafkabine
- Zugmaul
= Weitere Informationen =
Aufbau: Plane
Refenmaß: 315/70R22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 1: Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 7500 kg; Reifen Profil links: 15%; Reifen Profil rechts: 15%
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, Willem Zelissen oder Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
- Kobling
- Sleeper Cab
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Presenningvogn
Dækstørrelse: 315/70R22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Dækprofil venstre: 15%; Dækprofil højre: 15%
Kontakt Willem Zelissen eller Willem Zelissen for yderligere oplysninger
- Κοτσαδόρος
- Coupling
- Passenger seat
- Sleeper cab
= More information =
Bodywork: Tarpaulin
Tyre size: 315/70R22.5
Front axle: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 1: Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%
Rear axle 2: Max. axle load: 7500 kg; Tyre profile left: 15%; Tyre profile right: 15%
Please contact Willem Zelissen, Willem Zelissen or Willem Zelissen for more information
- Cabina de dormir
- horquilla
= Más información =
Carrocería: Lona de toldo
Tamaño del neumático: 315/70R22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 15%; Dibujo del neumático derecha: 15%
Póngase en contacto con Willem Zelissen o Willem Zelissen para obtener más información.
- Makuutilallinen ohjaamo
- Attraper taupe
- Cabine de couchage
= Plus d'informations =
Construction: Bâché
Dimension des pneus: 315/70R22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Sculptures des pneus gauche: 15%; Sculptures des pneus droite: 15%
Veuillez contacter Willem Zelissen, Willem Zelissen ou Willem Zelissen pour plus d'informations
- Spojnica
- Sleeper Cab
- Sleeper Cab
- Passagiersstoel
- Slaapcabine
- Vangmuil
= Meer informatie =
Opbouw: Huifzeil
Bandenmaat: 315/70R22.5
Vooras: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 1: Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
Achteras 2: Max. aslast: 7500 kg; Bandenprofiel links: 15%; Bandenprofiel rechts: 15%
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen, Willem Zelissen of Willem Zelissen
- Kobling
- Kabina sypialna
- Sprzęg
= Więcej informacji =
Budowa: Plandeka
Rozmiar opon: 315/70R22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Profil opon lewa: 15%; Profil opon prawa: 15%
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen, Willem Zelissen lub Willem Zelissen
- Acoplamento
- Cabina c/cama
= Mais informações =
Carroçaria: Toldo
Tamanho dos pneus: 315/70R22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 7500 kg; Perfil do pneu esquerda: 15%; Perfil do pneu direita: 15%
Contacte Willem Zelissen ou Willem Zelissen para obter mais informações
- Cuplă
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Сцепление
= Дополнительная информация =
Кузов: Тентовый кузов
Размер шин: 315/70R22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Профиль шин слева: 15%; Профиль шин справа: 15%
Свяжитесь с Willem Zelissen или Willem Zelissen для получения дополнительной информации
- Spojka
- Sovhytt
- Sleeper cab