TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 395 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 395 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Thùng kéo rèm cho xe tải MAN TGL 220

PDF
Thùng kéo rèm cho xe tải MAN TGL 220 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải MAN TGL 220 | Hình ảnh 1 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải MAN TGL 220 | Hình ảnh 2 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải MAN TGL 220 | Hình ảnh 3 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải MAN TGL 220 | Hình ảnh 4 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải MAN TGL 220 | Hình ảnh 5 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/5
PDF
13.500 €
Giá ròng
≈ 15.810 US$
≈ 411.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: TGL 220
Năm sản xuất: 2016-06
Đăng ký đầu tiên: 2016-06-04
Tổng số dặm đã đi được: 794.895 km
Khả năng chịu tải: 5.707 kg
Khối lượng tịnh: 6.283 kg
Tổng trọng lượng: 11.990 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC37883
Đặt vào: 10 thg 7, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 8,8 m × 2,55 m × 4 m
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 220 HP (162 kW)
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 245/70 R17.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 245/70 R17.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải MAN TGL 220

Tiếng Anh
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 245/70 R17.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 10%; Reifen Profil rechts: 10%
Hinterachse: Reifen Profil links außen: 3 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 4 mm; Reifen Profil rechts außen: 4 mm
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Motorbremse
- Tagspoiler
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 245/70 R17.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 10%; Dækprofil højre: 10%
Bagaksel: Dækprofil venstre udvendige: 3 mm; Dækprofil højre udvendige: 4 mm; Dækprofil højre udvendige: 4 mm
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- Engine brake
- Parking heater
- Roof spoiler
- Spoilers
- Spotlights

= More information =

Tyre size: 245/70 R17.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 10%; Tyre profile right: 10%
Rear axle: Tyre profile left outer: 3 mm; Tyre profile right outer: 4 mm; Tyre profile right outer: 4 mm
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Alerón de techo
- Calefactor de estacionamiento
- Focos
- Freno motor

= Más información =

Tamaño del neumático: 245/70 R17.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10%; Dibujo del neumático derecha: 10%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda exterior: 3 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 4 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 4 mm
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Kattospoileri
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet de toit
- Chauffage de parking
- Frein moteur
- Projecteurs
- Spoilers

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 245/70 R17.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 10%; Sculptures des pneus droite: 10%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche externe: 3 mm; Sculptures des pneus droit externe: 4 mm; Sculptures des pneus droit externe: 4 mm
Dommages: aucun
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Járműfűtés
- Motorfék
- Tetőlégterelő
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler
- Motorrem
- Schijnwerpers
- Spoilers
- Standkachel

= Meer informatie =

Bandenmaat: 245/70 R17.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 10%; Bandenprofiel rechts: 10%
Achteras: Bandenprofiel linksbuiten: 3 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 4 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 4 mm
Schade: schadevrij
- Motorbrems
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 245/70 R17.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10%; Profil opon prawa: 10%
Oś tylna: Profil opon lewa zewnętrzna: 3 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 4 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 4 mm
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecimento de estacionamento
- Holofotes
- Spoiler de tejadilho
- Travão do motor

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 245/70 R17.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 10%; Perfil do pneu direita: 10%
Eixo traseiro: Perfil do pneu exterior esquerdo: 3 mm; Perfil do pneu exterior direito: 4 mm; Perfil do pneu exterior direito: 4 mm
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Обогреватель автомобиля
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Размер шин: 245/70 R17.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 10%; Профиль шин справа: 10%
Задний мост: Профиль шин левое внешнее: 3 mm; Профиль шин правое внешнее: 4 mm; Профиль шин правое внешнее: 4 mm
- Motorová brzda
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
= Extra tillval och tillbehör =

- Kupévärmare
- Motorbroms
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 245/70 R17.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 10%; Däckprofil rätt: 10%
Bakaxel: Däckprofil lämnades utanför: 3 mm; Däckprofil innanför höger: 4 mm; Däckprofil utanför höger: 4 mm
Skada på fordon: skadefri
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.900 € ≈ 15.100 US$ ≈ 392.900.000 ₫
2011
390.756 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 17.951 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.567 US$ ≈ 118.800.000 ₫
2014
736.248 km
Euro Euro 5 Dung tải. 3.835 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 15.100 US$ ≈ 392.900.000 ₫
2010
510.235 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 14.060 kg Cấu hình trục 6x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.480 US$ ≈ 272.600.000 ₫
2010
1.162.477 km
Euro Euro 5 Dung tải. 14.910 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.420 US$ ≈ 271.100.000 ₫
2005
692.214 km
Dung tải. 10.860 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.250 US$ ≈ 240.600.000 ₫
2005
476.872 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.520 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.737 US$ ≈ 149.200.000 ₫
2007
762.773 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 4 Dung tải. 10.100 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.450 US$ ≈ 453.800.000 ₫
2016
511.127 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 4.045 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.450 US$ ≈ 453.800.000 ₫
2016
717.050 km
Euro Euro 6 Dung tải. 7.795 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.250 US$ ≈ 240.600.000 ₫
2013
857.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Dung tải. 9.291 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.450 US$ ≈ 453.800.000 ₫
2015
450.312 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.625 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 16.390 US$ ≈ 426.400.000 ₫
2005
509.490 km
Dung tải. 14.220 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.600 € ≈ 17.100 US$ ≈ 444.700.000 ₫
2015
317.340 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.345 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.620 US$ ≈ 484.300.000 ₫
2015
353.448 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 6.625 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.790 US$ ≈ 514.700.000 ₫
2015
369.514 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.005 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 19.910 US$ ≈ 517.800.000 ₫
2017
1.042.000 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.908 US$ ≈ 179.700.000 ₫
2011
479.181 km
Nguồn điện 180 HP (132 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.970 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.590 US$ ≈ 301.500.000 ₫
2003
340.219 km
Dung tải. 6.540 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 16.100 US$ ≈ 418.800.000 ₫
2012
741.883 km
Euro Euro 6 Dung tải. 7.010 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán