TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 382 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 382 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Xe tải đông lạnh MAN TGL 180

PDF
Xe tải đông lạnh MAN TGL 180 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGL 180 | Hình ảnh 1 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGL 180 | Hình ảnh 2 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGL 180 | Hình ảnh 3 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGL 180 | Hình ảnh 4 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGL 180 | Hình ảnh 5 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGL 180 | Hình ảnh 6 - Autoline
Xe tải đông lạnh MAN TGL 180 | Hình ảnh 7 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
5.900 €
Giá ròng
≈ 6.905 US$
≈ 180.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: TGL 180
Năm sản xuất: 2011-06
Đăng ký đầu tiên: 2011-06-09
Tổng số dặm đã đi được: 479.181 km
Khả năng chịu tải: 3.970 kg
Khối lượng tịnh: 6.830 kg
Tổng trọng lượng: 10.800 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC57084
Đặt vào: hôm nay
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 7,65 m × 2,6 m × 3,35 m
Động cơ
Nguồn điện: 180 HP (132 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.600 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 235/75 R17.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 235/75 R17.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Xe tải đông lạnh MAN TGL 180

Tiếng Anh
- PTO
- Ксенонови фарове
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Motorová brzda
- PTO
- Vyhřívání vozidla
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Ersatzschlüssel
- Motorbremse
- Nebenantrieb
- Scheinwerfer
- Standard-Klimaanlage
- Standheizung
- Wechselstrom
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 235/75 R17.5
Marke Achsen: Anders
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 9 mm; Reifen Profil rechts: 8 mm
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 10 mm; Reifen Profil links außen: 7 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 8 mm; Reifen Profil rechts außen: 8 mm
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Kraftudtag
- Motorbremse
- Varmeapparat
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 235/75 R17.5
Akselfabrikat: Anders
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 9 mm; Dækprofil højre: 8 mm
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 10 mm; Dækprofil venstre udvendige: 7 mm; Dækprofil højre udvendige: 8 mm; Dækprofil højre udvendige: 8 mm
- PTO
- Καλοριφέρ οχήματος
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- AC
- Engine brake
- Parking heater
- Power take off
- Spare key
- Spotlights
- Standard airco
- Xenon lights

= More information =

Cab: day
Tyre size: 235/75 R17.5
Make axles: Anders
Front axle: Steering; Tyre profile left: 9 mm; Tyre profile right: 8 mm
Rear axle: Tyre profile left inner: 10 mm; Tyre profile left outer: 7 mm; Tyre profile right outer: 8 mm; Tyre profile right outer: 8 mm
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado estándar
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Focos
- Freno motor
- Llave de repuesto
- Luces de xenón
- Toma de fuerza

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 235/75 R17.5
Marca de ejes: Anders
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 9 mm; Dibujo del neumático derecha: 8 mm
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 10 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 7 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 8 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 8 mm
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
- Voimanotto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage de parking
- Climatisation standard
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Lumières au xénon
- Prise de force
- Projecteurs

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 235/75 R17.5
Marque essieux: Anders
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 9 mm; Sculptures des pneus droite: 8 mm
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 10 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 7 mm; Sculptures des pneus droit externe: 8 mm; Sculptures des pneus droit externe: 8 mm
Dommages: aucun
- Grijač vozila
- Ksenonska svjetla
- Priključno vratilo
- Járműfűtés
- Kihajtás
- Motorfék
- Xenon
- Fari allo xeno
- Freno motore
- Presa di forsa
- Riscaldamento supplementare
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aftakas
- Motorrem
- Reservesleutel
- Schijnwerpers
- Standaard airco
- Standkachel
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 235/75 R17.5
Merk assen: Anders
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 9 mm; Bandenprofiel rechts: 8 mm
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 10 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 7 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 8 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 8 mm
Schade: schadevrij
- Kraftuttak
- Motorbrems
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Oświetlenie ksenonowe
- Wał odbioru mocy

= Więcej informacji =

Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 235/75 R17.5
Produkcja osi: Anders
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 9 mm; Profil opon prawa: 8 mm
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 10 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 7 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 8 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 8 mm
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- AC padrão
- Aquecimento de estacionamento
- Chave suplente
- Holofotes
- Luzes de Xenon
- Tomada de força
- Travão do motor

= Mais informações =

Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 235/75 R17.5
Marca de eixos: Anders
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 9 mm; Perfil do pneu direita: 8 mm
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 10 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 7 mm; Perfil do pneu exterior direito: 8 mm; Perfil do pneu exterior direito: 8 mm
Danos: nenhum
- Decuplare motor
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- PTO
- Ксеноновые фары
- Обогреватель автомобиля
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 235/75 R17.5
Марка мостов: Anders
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 9 mm; Профиль шин справа: 8 mm
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 10 mm; Профиль шин левое внешнее: 7 mm; Профиль шин правое внешнее: 8 mm; Профиль шин правое внешнее: 8 mm
- Motorová brzda
- PTO
- Vyhrievanie vozidla
- Xenónové svetlá
= Extra tillval och tillbehör =

- Kupévärmare
- Motorbroms
- PTO
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Hytt: dag
Däckets storlek: 235/75 R17.5
Fabrikat av axlar: Anders
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 9 mm; Däckprofil rätt: 8 mm
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 10 mm; Däckprofil lämnades utanför: 7 mm; Däckprofil innanför höger: 8 mm; Däckprofil utanför höger: 8 mm
Skada på fordon: skadefri
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- PTO
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.900 € ≈ 6.905 US$ ≈ 180.300.000 ₫
2010
568.271 km
Euro Euro 5 Dung tải. 7.440 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.437 US$ ≈ 168.100.000 ₫
2012
520.000 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 4.220 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.437 US$ ≈ 168.100.000 ₫
2012
462.500 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 4.225 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.437 US$ ≈ 168.100.000 ₫
2012
469.020 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 4.230 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.610 US$ ≈ 485.900.000 ₫
2012
857.668 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 16.090 US$ ≈ 420.200.000 ₫
2012
741.883 km
Euro Euro 6 Dung tải. 7.010 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.610 US$ ≈ 485.900.000 ₫
2012
812.638 km
Euro Euro 5 Dung tải. 13.965 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 16.090 US$ ≈ 420.200.000 ₫
2012
660.873 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 18.140 US$ ≈ 473.700.000 ₫
2013
799.914 km
Euro Euro 5 Dung tải. 7.140 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.610 US$ ≈ 485.900.000 ₫
2012
1.065.717 km
Euro Euro 5 Dung tải. 13.965 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.950 US$ ≈ 547.000.000 ₫
2015
369.514 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.005 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.610 US$ ≈ 485.900.000 ₫
2015
317.340 km
Euro Euro 6 Dung tải. 5.345 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.440 US$ ≈ 455.300.000 ₫
2016
511.127 km
Nguồn điện 230 HP (169 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 4.045 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.610 US$ ≈ 485.900.000 ₫
2016
717.050 km
Euro Euro 6 Dung tải. 7.795 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 32.650 US$ ≈ 852.600.000 ₫
2019
190.000 km
Nguồn điện 210 HP (154 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 4.051 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán