Sơ mi rơ mooc vận chuyển xe ô tô VS-mont 3 TRUCKS + WINCH

PDF
Sơ mi rơ mooc vận chuyển xe ô tô VS-mont 3 TRUCKS + WINCH - Autoline
Sơ mi rơ mooc vận chuyển xe ô tô VS-mont 3 TRUCKS + WINCH | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ mooc vận chuyển xe ô tô VS-mont 3 TRUCKS + WINCH | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ mooc vận chuyển xe ô tô VS-mont 3 TRUCKS + WINCH | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ mooc vận chuyển xe ô tô VS-mont 3 TRUCKS + WINCH | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ mooc vận chuyển xe ô tô VS-mont 3 TRUCKS + WINCH | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ mooc vận chuyển xe ô tô VS-mont 3 TRUCKS + WINCH | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ mooc vận chuyển xe ô tô VS-mont 3 TRUCKS + WINCH | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ mooc vận chuyển xe ô tô VS-mont 3 TRUCKS + WINCH | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ mooc vận chuyển xe ô tô VS-mont 3 TRUCKS + WINCH | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ mooc vận chuyển xe ô tô VS-mont 3 TRUCKS + WINCH | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ mooc vận chuyển xe ô tô VS-mont 3 TRUCKS + WINCH | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ mooc vận chuyển xe ô tô VS-mont 3 TRUCKS + WINCH | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ mooc vận chuyển xe ô tô VS-mont 3 TRUCKS + WINCH | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ mooc vận chuyển xe ô tô VS-mont 3 TRUCKS + WINCH | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ mooc vận chuyển xe ô tô VS-mont 3 TRUCKS + WINCH | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ mooc vận chuyển xe ô tô VS-mont 3 TRUCKS + WINCH | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ mooc vận chuyển xe ô tô VS-mont 3 TRUCKS + WINCH | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ mooc vận chuyển xe ô tô VS-mont 3 TRUCKS + WINCH | Hình ảnh 18 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
29.950 €
Giá ròng
≈ 35.290 US$
≈ 923.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: VS-mont
Mẫu: 3 TRUCKS + WINCH
Năm sản xuất: 2002-08
Đăng ký đầu tiên: 2002-08-02
Số lượng xe ô tô: 3
Khả năng chịu tải: 23.160 kg
Khối lượng tịnh: 9.840 kg
Tổng trọng lượng: 34.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6499 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: VSVSM014-G
Đặt vào: 17 thg 6, 2025
Trục
Số trục: 3
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 235X75X17,5
Trục thứ cấp: 235X75X17,5
Trục thứ ba: 235X75X17,5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc vận chuyển xe ô tô VS-mont 3 TRUCKS + WINCH

Tiếng Anh
Refenmaß: 235X75X17,5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%
Hinterachse 2: Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%
Hinterachse 3: Reifen Profil links innnerhalb: 30%; Reifen Profil links außen: 30%; Reifen Profil rechts innerhalb: 30%; Reifen Profil rechts außen: 30%
Ausziehbarer Aufbau: Ja
Dækstørrelse: 235X75X17,5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre indvendige: 30%; Dækprofil venstre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%; Dækprofil højre udvendige: 30%
Tyre size: 235X75X17,5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%
Rear axle 2: Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%
Rear axle 3: Tyre profile left inner: 30%; Tyre profile left outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%; Tyre profile right outer: 30%
Extendable superstructure: Yes
Tamaño del neumático: 235X75X17,5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda interior: 30%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%; Dibujo del neumático derecha exterior: 30%
Superestructura extensible: Sí
Dimension des pneus: 235X75X17,5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche interne: 30%; Sculptures des pneus gauche externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%; Sculptures des pneus droit externe: 30%
Superstructure extensible: Oui
Bandenmaat: 235X75X17,5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%
Achteras 2: Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
Achteras 3: Bandenprofiel linksbinnen: 30%; Bandenprofiel linksbuiten: 30%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 30%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 30%
Uitschuifbare opbouw: Ja
Neem voor meer informatie contact op met Frank de Jong
Rozmiar opon: 235X75X17,5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%
Oś tylna 2: Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
Oś tylna 3: Profil opon lewa wewnętrzna: 30%; Profil opon lewa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%; Profil opon prawa zewnętrzna: 30%
Wysuwana nadbudowa: Tak
Tamanho dos pneus: 235X75X17,5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu interior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%; Perfil do pneu exterior direito: 30%
Superestrutura extensível: Sim
Размер шин: 235X75X17,5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%
Задний мост 2: Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%
Задний мост 3: Профиль шин левое внутреннее: 30%; Профиль шин левое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%; Профиль шин правое внешнее: 30%
Däckets storlek: 235X75X17,5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Däckprofil inuti vänster: 30%; Däckprofil lämnades utanför: 30%; Däckprofil innanför höger: 30%; Däckprofil utanför höger: 30%
Bakaxel 2: Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%
Bakaxel 3: Däckprofil inuti vänster: 30%; Däckprofil lämnades utanför: 30%; Däckprofil innanför höger: 30%; Däckprofil utanför höger: 30%
Utdragbar kaross: Ja
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
47.950 € ≈ 56.490 US$ ≈ 1.479.000.000 ₫
2013
Dung tải. 24.080 kg Khối lượng tịnh 11.420 kg Số trục 3
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Specials B.V.
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Hà Lan, Rijssen
Twente Trucks
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
73.400 € ≈ 86.480 US$ ≈ 2.264.000.000 ₫
2025
Số trục 2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
63.500 € ≈ 74.820 US$ ≈ 1.958.000.000 ₫
2025
Số lượng xe ô tô 4
Hà Lan, Rijssen
Twente Trucks
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2024
Dung tải. 16.700 kg Khối lượng tịnh 5.600 kg Số trục 1
Hà Lan, Mill
Matrax B.V.
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2025
Số lượng xe ô tô 6
Hà Lan, Rijssen
Twente Trucks
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
88.000 € ≈ 103.700 US$ ≈ 2.714.000.000 ₫
2024
Hà Lan, Velddriel
BIG Machinery b.v.
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 25.400 kg Khối lượng tịnh 10.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Renswoude
Vlastuin Truck en Trailer Trading B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 16.700 kg Khối lượng tịnh 5.600 kg Số trục 1
Hà Lan, Mill
Matrax B.V.
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 53.020 US$ ≈ 1.388.000.000 ₫
2002
Số trục 3 Thương hiệu phần thân Kassbohrer
Ukraine, Kyiv
Avtologistika
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
69.950 € ≈ 82.420 US$ ≈ 2.157.000.000 ₫
2023
Dung tải. 24.050 kg Khối lượng tịnh 9.950 kg Số trục 3
Hà Lan, Drachten
Boonstra Schadevoertuigen
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 104.900 US$ ≈ 2.745.000.000 ₫
2024
Khối lượng tịnh 12.380 kg
Hà Lan, Velddriel
BIG Machinery b.v.
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
52.500 € ≈ 61.860 US$ ≈ 1.619.000.000 ₫
2008
Số trục 3
Hungary, Kunszentmiklós
Kásza Kft
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 47.010 US$ ≈ 1.231.000.000 ₫
2006
Dung tải. 29.700 kg Khối lượng tịnh 11.300 kg Số trục 3
Đức, Sottrum
Nutzfahrzeuge 2000 GmbH
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 US$ ≈ 23.770 € ≈ 732.900.000 ₫
Số trục 2
Trung Quốc, Jinan
Shandong Titan Vehicle Co., Ltd.
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.250 € ≈ 9.720 US$ ≈ 254.400.000 ₫
1998
Dung tải. 27.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3
Bỉ, Meer - Hoogstraten
GA den Otter bedrijfsauto’s BV
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
27.800 US$ ≈ 23.600 € ≈ 727.700.000 ₫
Số trục 2
Trung Quốc
Sinotruk Howo Heavy Truck Co., Ltd.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán