Sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung

PDF
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung hình ảnh 2
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung hình ảnh 3
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung hình ảnh 4
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung hình ảnh 5
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung hình ảnh 6
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung hình ảnh 7
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung hình ảnh 8
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung hình ảnh 9
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung hình ảnh 10
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung hình ảnh 11
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung hình ảnh 12
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung hình ảnh 13
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung hình ảnh 14
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung hình ảnh 15
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung hình ảnh 16
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung hình ảnh 17
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung hình ảnh 18
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung hình ảnh 19
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung hình ảnh 20
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
26.500 €
Giá ròng
≈ 28.040 US$
≈ 711.500.000 ₫
32.065 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Faymonville
Mẫu:  Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung
Năm sản xuất:  2002-02
Đăng ký đầu tiên:  2002-02-04
Khả năng chịu tải:  34.400 kg
Khối lượng tịnh:  10.600 kg
Tổng trọng lượng:  45.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Grote-Brogel (Peer)6294 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
Autoline ID:  UY32592
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 13.300 m, chiều rộng - 2.500 m
Khung
Khung xe:  thép
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  3
Ngừng:  thủy lực
Kích thước lốp:  385/65 R 22.5
Tình trạng lốp:  50 %
Phanh:  tang trống
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Faymonville Beton innenlader, lade lange 9.500 mm, hydraulische federung

Faymonville Beton innenlader
Type : Prefamax
Eerste zulassung : 04-02-2002
Type : ILO-3
MTM : 45.000 kg
Tarra : 10.600 kg
Nutzlast : 34.400 kg
Reifen : 385/65 R 22.5
Ladelänge Welle 9.500 mm
Innenlader mit Hebebühne sicherung.
Hydraulisch beweglicher Schwanenhals und Aussetzung
Hydraulische federung.
Hintertür mit hydraulische verriegelung.
Guten zustand
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
30.000 US$ ≈ 28.350 € ≈ 761.200.000 ₫
2002
500.000 km
Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Ukraine, Borodyanskiy rayon, s.Druzhnya
Liên hệ với người bán
9.140 € 39.000 PLN ≈ 9.671 US$
2005
Dung tải. 25.530 kg Khối lượng tịnh 8.470 kg Số trục 3
Ba Lan, K/Kielc
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.940 US$ ≈ 480.600.000 ₫
2007
Số trục 3
Ba Lan, Niwy
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.170 US$ ≈ 308.800.000 ₫
2007
Dung tải. 30.850 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.150 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.250 mm
Latvia, Liepāja
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 39.680 US$ ≈ 1.007.000.000 ₫
2003
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.680 kg Số trục 3
Ba Lan, Kolonia Poczesna
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2023
Dung tải. 35.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.761 US$ ≈ 120.800.000 ₫
2001
Dung tải. 23.480 kg Khối lượng tịnh 11.520 kg Số trục 2
Đan Mạch, Hedensted
Liên hệ với người bán
4.600 € ≈ 4.867 US$ ≈ 123.500.000 ₫
1995
Dung tải. 30.120 kg Khối lượng tịnh 7.880 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
27.251 € ≈ 28.830 US$ ≈ 731.700.000 ₫
2012
Dung tải. 31.360 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.640 kg Số trục 3
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 25.920 US$ ≈ 657.800.000 ₫
2007
560.000 km
Ngừng không khí/không khí
Serbia, Dobanovci
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.570 US$ ≈ 496.700.000 ₫
2010
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.160 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Berga
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 29.100 US$ ≈ 738.400.000 ₫
2009
450.000 km
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Serbia, Dobanovci
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc vận chuyển kính Langendorf SGL 3
1
12.500 € ≈ 13.230 US$ ≈ 335.600.000 ₫
2006
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.000 kg
Tây Ban Nha, Berga
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 39.150 US$ ≈ 993.400.000 ₫
2012
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.450 kg Số trục 3
Ba Lan, Niwy
Liên hệ với người bán
35.150 € 150.000 PLN ≈ 37.200 US$
2018
Ba Lan, Pruszcz Gdański
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 31.210 US$ ≈ 792.100.000 ₫
2011
550.000 km
Ngừng không khí/không khí
Serbia, Dobanovci
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 41.270 US$ ≈ 1.047.000.000 ₫
2013
Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Ba Lan, Niwy
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.570 US$ ≈ 496.700.000 ₫
2008
Dung tải. 28.850 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.150 kg Số trục 3
Estonia, Purku
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2024
Thổ Nhĩ Kỳ, Mah. Sincan - Ankara
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.570 US$ ≈ 496.700.000 ₫
1996
Dung tải. 29.500 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán