Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SCB

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SCB - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SCB | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SCB | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SCB | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SCB | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SCB | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SCB | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SCB | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SCB | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SCB | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SCB | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SCB | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SCB | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SCB | Hình ảnh 13 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
14.950 €
Giá ròng
≈ 16.760 US$
≈ 434.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: SCB
Năm sản xuất: 2016-06
Đăng ký đầu tiên: 2016-06-01
Địa điểm: Hà Lan Giessen6517 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: LT3898
Đặt vào: 13 thg 5, 2025
Khung
Kích thước phần thân: 13,63 m × 2,48 m × 2,7 m
Trục
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp: 385/65, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ ba: 385/65, tình trạng lốp 40 %
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Schmitz Cargobull SCB

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65
Marke Achsen: Schmitz
Seriennummer: WSM00000005161336
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65
Akselfabrikat: Schmitz
Serienummer: WSM00000005161336
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Air Suspension
- Disc brakes

= More information =

Tyre size: 385/65
Make axles: Schmitz
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Serial number: WSM00000005161336
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65
Marca de ejes: Schmitz
Número de serie: WSM00000005161336
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Suspension Pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65
Marque essieux: Schmitz
Numéro de série: WSM00000005161336
- Disk kočnice
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65
Merk assen: Schmitz
Serienummer: WSM00000005161336
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65
Produkcja osi: Schmitz
Numer serii: WSM00000005161336
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65
Marca de eixos: Schmitz
Número de série: WSM00000005161336
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65
Марка мостов: Schmitz
Серийный номер: WSM00000005161336
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Däckets storlek: 385/65
Fabrikat av axlar: Schmitz
Serienummer: WSM00000005161336
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.900 € ≈ 15.590 US$ ≈ 403.500.000 ₫
2016
Dung tải. 26.199 kg Khối lượng tịnh 6.801 kg Số trục 2
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.950 US$ ≈ 490.600.000 ₫
2016
Dung tải. 26.199 kg Khối lượng tịnh 6.801 kg Số trục 2
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 19.010 US$ ≈ 492.000.000 ₫
2017
Dung tải. 26.199 kg Khối lượng tịnh 6.801 kg Số trục 2
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
9.450 € ≈ 10.600 US$ ≈ 274.300.000 ₫
2014
Dung tải. 31.728 kg Khối lượng tịnh 7.272 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.830 US$ ≈ 461.600.000 ₫
2018
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.400 € ≈ 19.510 US$ ≈ 505.100.000 ₫
2018
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.070 US$ ≈ 519.600.000 ₫
2018
Dung tải. 31.464 kg Khối lượng tịnh 7.536 kg Số trục 3
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.070 US$ ≈ 519.600.000 ₫
2018
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.400 US$ ≈ 346.900.000 ₫
2016
Dung tải. 31.990 kg Khối lượng tịnh 7.010 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.620 US$ ≈ 508.000.000 ₫
2019
Dung tải. 34.660 kg Khối lượng tịnh 7.340 kg Số trục 3
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.620 US$ ≈ 508.000.000 ₫
2019
Dung tải. 34.660 kg Khối lượng tịnh 7.340 kg Số trục 3
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
17.800 € ≈ 19.960 US$ ≈ 516.700.000 ₫
2019
Dung tải. 26.197 kg Khối lượng tịnh 6.803 kg Số trục 2
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.400 US$ ≈ 346.900.000 ₫
2016
Dung tải. 31.990 kg Khối lượng tịnh 7.010 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.620 US$ ≈ 508.000.000 ₫
2019
Dung tải. 34.660 kg Khối lượng tịnh 7.340 kg Số trục 3
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.320 US$ ≈ 577.700.000 ₫
2018
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.738 US$ ≈ 200.300.000 ₫
2014
Khối lượng tịnh 10.680 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
5.450 € ≈ 6.112 US$ ≈ 158.200.000 ₫
2016
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.738 US$ ≈ 200.300.000 ₫
2014
Khối lượng tịnh 10.680 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
5.450 € ≈ 6.112 US$ ≈ 158.200.000 ₫
2016
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2014
Dung tải. 34.380 kg Khối lượng tịnh 7.625 kg Số trục 3
Hà Lan, Breda
Liên hệ với người bán