Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
10.900 €
Giá ròng
≈ 12.700 US$
≈ 331.300.000 ₫
13.189 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Krone
Mẫu: DryLiner / Box / Huckepack
Đăng ký đầu tiên: 2016-04-21
Khả năng chịu tải: 33.580 kg
Khối lượng tịnh: 7.420 kg
Tổng trọng lượng: 41.000 kg
Địa điểm: Hà Lan TILBURG6526 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: OP-18-GH
Có thể cho thuê
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,86 m × 2,6 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân: 13,64 m × 2,45 m × 2,65 m
Cửa sau
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 8.960 mm
Trục thứ nhất: 385 / 55 / R22.5
Trục thứ cấp: 385 / 55 / R22.5
Trục thứ ba: 385 / 55 / R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Krone DryLiner / Box / Huckepack

Tiếng Anh
Achskonfiguration
Refenmaß: 385 / 55 / R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%

Funktionell
Marke des Aufbaus: Krone DryLiner Plywood Box

Verlauf
Zahl der Eigentümer: 1

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385 / 55 / R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%

Funktionelle
Karosserifabrikat: Krone DryLiner Plywood Box

Historik
Antal ejere: 1

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Axle configuration
Tyre size: 385 / 55 / R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%

Functional
Make of bodywork: Krone DryLiner Plywood Box

History
Number of owners: 1

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385 / 55 / R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%

Funcional
Marca carrocería: Krone DryLiner Plywood Box

Historia
Número de propietarios: 1

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385 / 55 / R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%

Pratique
Marque de construction: Krone DryLiner Plywood Box

Historique
Nombre de propriétaires: 1

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 385 / 55 / R22.5
Fékek: dobfékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%

Funkcionális
Karosszéria gyártmánya: Krone DryLiner Plywood Box

Történet
Tulajdonosok száma: 1

Állam
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
Wij doen onze uiterste best u te voorzien van de juiste informatie van het object. Ondanks dat kunnen er geen rechten worden ontleend aan de informatie op onze website.

Prijzen zijn exclusief onze transport service naar de haven of export documenten twv € 250,00.

Bezoek onze website hiện liên lạc voor meer foto's.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385 / 55 / R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%

Functioneel
Merk opbouw: Krone DryLiner Plywood Box

Historie
Aantal eigenaren: 1

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385 / 55 / R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: Krone DryLiner Plywood Box

Historia
Liczba właścicieli: 1

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385 / 55 / R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%

Funcional
Marca da carroçaria: Krone DryLiner Plywood Box

História
Número de proprietários: 1

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Конфигурация осей
Размер шин: 385 / 55 / R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%

Функциональность
Марка кузова: Krone DryLiner Plywood Box

История
Количество владельцев: 1

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385 / 55 / R22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%

Funktionell
Fabrikat av karosseri: Krone DryLiner Plywood Box

Historik
Antal ägare: 1

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.800 € ≈ 10.250 US$ ≈ 267.500.000 ₫
2014
Dung tải. 33.620 kg Khối lượng tịnh 7.380 kg Số trục 3
Hà Lan, Tilburg
Kuijpers Trading B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.920 US$ ≈ 363.200.000 ₫
2016
Dung tải. 31.990 kg Khối lượng tịnh 7.010 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.920 US$ ≈ 363.200.000 ₫
2016
Dung tải. 31.990 kg Khối lượng tịnh 7.010 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.430 US$ ≈ 272.000.000 ₫
2017
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Oldenzaal
Heisterkamp Used Trucks
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 15.090 US$ ≈ 393.600.000 ₫
2016
Dung tải. 31.523 kg Khối lượng tịnh 7.477 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.932 US$ ≈ 180.800.000 ₫
2013
Dung tải. 32.208 kg Khối lượng tịnh 6.792 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
2.750 € ≈ 3.204 US$ ≈ 83.580.000 ₫
2015
Dung tải. 31.180 kg Khối lượng tịnh 7.820 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.400 € ≈ 38.910 US$ ≈ 1.015.000.000 ₫
2025
Dung tải. 33.665 kg Khối lượng tịnh 7.335 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 33.200 US$ ≈ 866.200.000 ₫
2020
Dung tải. 22.500 kg Thể tích 73,62 m³ Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 2
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
33.400 € ≈ 38.910 US$ ≈ 1.015.000.000 ₫
2025
Dung tải. 33.665 kg Khối lượng tịnh 7.335 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.932 US$ ≈ 180.800.000 ₫
2017
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.300 € ≈ 28.310 US$ ≈ 738.600.000 ₫
2023
Số trục 3
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 9.203 US$ ≈ 240.100.000 ₫
2012
Dung tải. 29.755 kg Khối lượng tịnh 9.245 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
4.450 € ≈ 5.184 US$ ≈ 135.300.000 ₫
2016
Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán