Sơ mi rơ moóc thùng kín Knapen Trailers K 100, 92m³, 8mm Boden, BPW, Funk, Luft-Lift

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kín Knapen Trailers K 100, 92m³, 8mm Boden, BPW, Funk, Luft-Lift
sơ mi rơ moóc thùng kín Knapen Trailers K 100, 92m³, 8mm Boden, BPW, Funk, Luft-Lift
sơ mi rơ moóc thùng kín Knapen Trailers K 100, 92m³, 8mm Boden, BPW, Funk, Luft-Lift hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kín Knapen Trailers K 100, 92m³, 8mm Boden, BPW, Funk, Luft-Lift hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kín Knapen Trailers K 100, 92m³, 8mm Boden, BPW, Funk, Luft-Lift hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kín Knapen Trailers K 100, 92m³, 8mm Boden, BPW, Funk, Luft-Lift hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kín Knapen Trailers K 100, 92m³, 8mm Boden, BPW, Funk, Luft-Lift hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kín Knapen Trailers K 100, 92m³, 8mm Boden, BPW, Funk, Luft-Lift hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kín Knapen Trailers K 100, 92m³, 8mm Boden, BPW, Funk, Luft-Lift hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kín Knapen Trailers K 100, 92m³, 8mm Boden, BPW, Funk, Luft-Lift hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kín Knapen Trailers K 100, 92m³, 8mm Boden, BPW, Funk, Luft-Lift hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kín Knapen Trailers K 100, 92m³, 8mm Boden, BPW, Funk, Luft-Lift hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kín Knapen Trailers K 100, 92m³, 8mm Boden, BPW, Funk, Luft-Lift hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
32.900 €
Giá ròng
≈ 34.260 US$
≈ 871.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Knapen Trailers
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kín
Khả năng chịu tải:  28.000 kg
Khối lượng tịnh:  8.000 kg
Tổng trọng lượng:  36.000 kg
Địa điểm:  Đức Sittensen6709 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  16 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  SI79399
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Knapen Trailers K 100, 92m³, 8mm Boden, BPW, Funk, Luft-Lift

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Scheibenbremssystem

= Anmerkungen =

Schubboden +/- 92 cbm, "Cargo-Floor" Boden m. 21 Bretter 8 mm, Edelstahl Verschleissplatte hinten unter Schubboden, Restlosentleerung (mitlaufende Stirnwand), Einschub- Ausschubfunktion, Fernbedienung, Lademanometer, Doppelflügeltür m. Drehstangenverschluß hinten, Aufstieg u. Standfläche vorn an Aufbau, Rollplane, ABS, EBS, BPW Achse(n), Scheibenbremsanlage, Luftfederung mit Hebe- Senkvorrichtung, LED Seitenmarkierungs-Rückstrahlerleuchten, "haacon" Stützwinden, Fahrzeug kann mit Werbung beklebt und/oder beschriftet sein

Unser Angebot ist generell ohne neue TÜV-Abnahme. Falls neue TÜV-Abnahme erwünscht, unterbreiten wir Ihnen gerne ein Angebot unserer Partnerwerkstätten! Fahrzeug kann mit Werbung beklebt und/oder beschriftet sein. Es gelten unsere allgemeinen Liefer- und Zahlungsbedingungen.
Gerne erstellen wir Ihnen für dieses Objekt ein Finanzierungs- oder Leasingangebot.
Bitte sprechen Sie uns an! -

= Weitere Informationen =

Baujahr: 2020
Äußere Maße: 0x2550x4000
Frachtraumabmessungen (LxBxH): 13500x2480x2730
Wenden Sie sich an ALGA Service, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Produktionsår: 2020
Kontakt ALGA Service for yderligere oplysninger
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Disc brakes

= More information =

Year of manufacture: 2020
Vehicle's outer dimensions: 0x2550x4000
Cargo space dimensions(LxWxH): 13500x2480x2730
Please contact ALGA Service for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco

= Más información =

Año de fabricación: 2020
Dimensiones externas del vehículo: 0x2550x4000
Dimensiones del espacio de carga (LxCxA): 13500x2480x2730
Póngase en contacto con ALGA Service para obtener más información.
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque

= Plus d'informations =

Année de construction: 2020
Dimension hors tout (m): 0x2550x4000
Dimensions de l'espace de chargement (L x l x H): 13500x2480x2730
Veuillez contacter ALGA Service pour plus d'informations
- Disk kočnice
- Tárcsafékek
- Freni a disco
= Aanvullende opties en accessoires =

- Schijfremmen

= Meer informatie =

Bouwjaar: 2020
Buitenste afmetingen voertuig: 0x2550x4000
Afmetingen laadruimte (LxBxH): 13500x2480x2730
Neem voor meer informatie contact op met ALGA Service
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe

= Więcej informacji =

Rok produkcji: 2020
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z ALGA Service
= Opções e acessórios adicionais =

- Travão de discos

= Mais informações =

Ano de fabrico: 2020
Contacte ALGA Service para obter mais informações
- Frâne cu disc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза

= Дополнительная информация =

Год выпуска: 2020
Свяжитесь с ALGA Service для получения дополнительной информации
- Kotúčové brzdy
- Skivbromsar
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
34.900 € ≈ 36.340 US$ ≈ 924.200.000 ₫
Dung tải. 28.210 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.790 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.130 US$ ≈ 791.800.000 ₫
Dung tải. 28.050 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.950 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
64.900 € ≈ 67.570 US$ ≈ 1.719.000.000 ₫
Dung tải. 28.110 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.890 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
58.900 € ≈ 61.330 US$ ≈ 1.560.000.000 ₫
Dung tải. 28.060 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.940 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.510 US$ ≈ 394.600.000 ₫
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.640 US$ ≈ 474.000.000 ₫
Dung tải. 27.900 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.100 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 33.210 US$ ≈ 844.800.000 ₫
Dung tải. 30.290 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.710 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.130 US$ ≈ 791.800.000 ₫
Dung tải. 30.280 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.720 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.130 US$ ≈ 791.800.000 ₫
Dung tải. 28.350 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.650 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 37.380 US$ ≈ 950.700.000 ₫
Dung tải. 30.800 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 34.260 US$ ≈ 871.300.000 ₫
Dung tải. 27.110 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.890 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 38.420 US$ ≈ 977.200.000 ₫
Dung tải. 27.920 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.080 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 37.380 US$ ≈ 950.700.000 ₫
Dung tải. 30.090 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.910 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 37.380 US$ ≈ 950.700.000 ₫
Dung tải. 30.080 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.920 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
29.800 € ≈ 31.030 US$ ≈ 789.200.000 ₫
2021
Dung tải. 31.450 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Hilden
Liên hệ với người bán
32.000 € ≈ 33.320 US$ ≈ 847.400.000 ₫
2015
Dung tải. 25.200 kg Khối lượng tịnh 10.800 kg Số trục 3
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 25.930 US$ ≈ 659.400.000 ₫
Dung tải. 30.700 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.300 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 38.420 US$ ≈ 977.200.000 ₫
2017
Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Mengen-Hohentengen
Liên hệ với người bán
39.000 € ≈ 40.610 US$ ≈ 1.033.000.000 ₫
2002
Dung tải. 27.800 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Marktredwitz
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 46.750 US$ ≈ 1.189.000.000 ₫
Dung tải. 27.080 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.920 kg Số trục 3
Đức, Sittensen
Liên hệ với người bán