Sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf BPW - DRUM - 8 Tires

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf BPW - DRUM - 8 Tires - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf BPW - DRUM - 8 Tires | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf BPW - DRUM - 8 Tires | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf BPW - DRUM - 8 Tires | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf BPW - DRUM - 8 Tires | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf BPW - DRUM - 8 Tires | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf BPW - DRUM - 8 Tires | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf BPW - DRUM - 8 Tires | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf BPW - DRUM - 8 Tires | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf BPW - DRUM - 8 Tires | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf BPW - DRUM - 8 Tires | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf BPW - DRUM - 8 Tires | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf BPW - DRUM - 8 Tires | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf BPW - DRUM - 8 Tires | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf BPW - DRUM - 8 Tires | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf BPW - DRUM - 8 Tires | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf BPW - DRUM - 8 Tires | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
1.600 €
Giá ròng
≈ 48.840.000 ₫
≈ 1.849 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Fruehauf
Mẫu: BPW - DRUM - 8 Tires
Năm sản xuất: 2005-10
Đăng ký đầu tiên: 2005-10
Khả năng chịu tải: 26.000 kg
Khối lượng tịnh: 6.440 kg
Tổng trọng lượng: 32.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Lamswaarde6477 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 2386
Đặt vào: 27 thg 10, 2025
Trục
Thương hiệu: BPW
Số trục: 2
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 11R22.5
Trục thứ cấp: 11R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Fruehauf BPW - DRUM - 8 Tires

Tiếng Anh
Velikost pneumatiky: 11R22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 10000 kg
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 10000 kg
Obecný stav: průměr
Technický stav: průměr
Optický stav: průměr
Refenmaß: 11R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10000 kg
Allgemeiner Zustand: durchschnittlich
Technischer Zustand: durchschnittlich
Optischer Zustand: durchschnittlich
Wenden Sie sich an Bart Mostert oder P. Mostert, um weitere Informationen zu erhalten.
Dækstørrelse: 11R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10000 kg
Overordnet stand: gennemsnitlig
Teknisk stand: gennemsnitlig
Visuelt udseende: gennemsnitlig
Kontakt P. Mostert for yderligere oplysninger
Tyre size: 11R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 10000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 10000 kg
General condition: average
Technical condition: average
Visual appearance: average
Please contact Bart Mostert or P. Mostert for more information
Tamaño del neumático: 11R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10000 kg
Estado general: medio
Estado técnico: medio
Estado óptico: medio
Póngase en contacto con P. Mostert para obtener más información.
Dimension des pneus: 11R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10000 kg
État général: moyen
État technique: moyen
État optique: moyen
Veuillez contacter Bart Mostert ou P. Mostert pour plus d'informations
Gumiabroncs mérete: 11R22.5
Fékek: dobfékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 10000 kg
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 10000 kg
Általános állapot: átlagos
Műszaki állapot: átlagos
Optikai állapot: átlagos
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot P. Mostert-vel
Dimensioni del pneumatico: 11R22.5
Freni: freni a tamburo
Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 10000 kg
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 10000 kg
Stato generale: media
Stato tecnico: media
Stato ottico: media
als u vragen heeft, neem gerust contact met ons op.
u kunt ons bereiken op:
Tel. hiện liên lạc
email. hiện liên lạc

u kunt ons vinden op Facebook onder de naam ''P Mostert Import Export B.V.''
en op onze website ''hiện liên lạc kunt u video's van de voertuigen zien.

= Meer informatie =

Bandenmaat: 11R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 10000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 10000 kg
Algemene staat: gemiddeld
Technische staat: gemiddeld
Optische staat: gemiddeld
Neem voor meer informatie contact op met Bart Mostert of P. Mostert
Rozmiar opon: 11R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg
Stan ogólny: średnio
Stan techniczny: średnio
Stan wizualny: średnio
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z P. Mostert
Tamanho dos pneus: 11R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10000 kg
Estado geral: média
Estado técnico: média
Aspeto visual: média
Contacte P. Mostert para obter mais informações
Размер шин: 11R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg
Общее состояние: среднее
Техническое состояние: среднее
Внешнее состояние: среднее
Свяжитесь с P. Mostert для получения дополнительной информации
Veľkosť pneumatiky: 11R22.5
Brzdy: bubnové brzdy
Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 10000 kg
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 10000 kg
Všeobecný stav: priemer
Technický stav: priemer
Optický stav: priemer
Däckets storlek: 11R22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 10000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 10000 kg
Allmänt tillstånd: genomsnitt
Tekniskt tillstånd: genomsnitt
Optiskt tillstånd: genomsnitt
Kontakta P. Mostert för mer information
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.500 € ≈ 76.310.000 ₫ ≈ 2.889 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2005
Hà Lan, schoondijke
I.T.C. BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 122.100.000 ₫ ≈ 4.622 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2005
Hà Lan, schoondijke
I.T.C. BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 106.800.000 ₫ ≈ 4.044 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2005
Dung tải. 30.980 kg Khối lượng tịnh 7.020 kg Số trục 3
Hà Lan, Susteren
Stedefra
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.750 € ≈ 53.420.000 ₫ ≈ 2.022 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2007
Dung tải. 30.650 kg Khối lượng tịnh 9.350 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 91.570.000 ₫ ≈ 3.466 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2004
Hà Lan, schoondijke
I.T.C. BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.750 € ≈ 53.420.000 ₫ ≈ 2.022 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2001
Dung tải. 23.250 kg Khối lượng tịnh 8.750 kg Số trục 2
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.250 € ≈ 99.200.000 ₫ ≈ 3.755 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2005
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
P. Mostert Import-Export B.V.
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
1.450 € ≈ 44.260.000 ₫ ≈ 1.675 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2005
Dung tải. 23.000 kg Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 2
Hà Lan, Barneveld
A.Z. Industrials B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 88.520.000 ₫ ≈ 3.351 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2005
Dung tải. 30.300 kg Thể tích 87.075 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 241.100.000 ₫ ≈ 9.128 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2005
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Tegelen
Janssen Trucks
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 181.600.000 ₫ ≈ 6.875 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2005
Dung tải. 30.300 kg Khối lượng tịnh 8.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.250 € ≈ 68.680.000 ₫ ≈ 2.600 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2005
Dung tải. 32.410 kg Khối lượng tịnh 8.590 kg Số trục 3
Hà Lan, Schiedam
S-TRUCKS B.V.
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 73.260.000 ₫ ≈ 2.773 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2005
Dung tải. 16.340 kg Khối lượng tịnh 3.660 kg Số trục 2
Hà Lan, Oldenzaal
Heisterkamp Used Trucks
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.600 € ≈ 109.900.000 ₫ ≈ 4.159 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2005
Dung tải. 30.300 kg Thể tích 87.019 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.700 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 88.520.000 ₫ ≈ 3.351 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2005
Dung tải. 28.270 kg Khối lượng tịnh 10.730 kg Số trục 3
Hà Lan, Oldenzaal
Heisterkamp Used Trucks
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá Đấu giá
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2005
Dung tải. 22.960 kg Khối lượng tịnh 7.040 kg Số trục 2
Hà Lan
World Truck Auctions B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.250 € ≈ 68.680.000 ₫ ≈ 2.600 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2005
Dung tải. 21.940 kg Khối lượng tịnh 8.060 kg Số trục 2
Hà Lan, Tilburg
Kuijpers Trading B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 90.050.000 ₫ ≈ 3.408 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2005
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 149.600.000 ₫ ≈ 5.661 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2005
Dung tải. 22.050 kg Khối lượng tịnh 7.950 kg Số trục 2
Hà Lan, Rijnsburg
Kulk Trucks
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 167.900.000 ₫ ≈ 6.355 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kín
2005
Số trục 3
Hà Lan, schoondijke
I.T.C. BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán