TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 398 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 398 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc thùng kín Frejat

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kín Frejat - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Frejat | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Frejat | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Frejat | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Frejat | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Frejat | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Frejat | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Frejat | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Frejat | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Frejat | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Frejat | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Frejat | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Frejat | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Frejat | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kín Frejat | Hình ảnh 14 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
2.700 €
Giá ròng
≈ 3.145 US$
≈ 83.140.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Frejat
Năm sản xuất: 1997-06
Đăng ký đầu tiên: 1997-06
Khả năng chịu tải: 25.600 kg
Khối lượng tịnh: 8.400 kg
Tổng trọng lượng: 34.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC98859
Đặt vào: 1 thg 9, 2025
Trục
Thương hiệu: ROR
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 425 55r19,5
Trục thứ cấp: 425 55r19,5
Trục thứ ba: 425 55 r19,5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Frejat

Tiếng Anh
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Refenmaß: 425 55r19,5; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%
Hinterachse 2: Refenmaß: 425 55r19,5; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Refenmaß: 425 55 r19,5; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%
Schäden: keines
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 425 55r19,5; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 425 55r19,5; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 425 55 r19,5; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre size: 425 55r19,5; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%
Rear axle 2: Tyre size: 425 55r19,5; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Tyre size: 425 55 r19,5; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%
Damages: none
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 425 55r19,5; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 425 55r19,5; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 425 55 r19,5; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%
Daños: ninguno
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 425 55r19,5; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 425 55r19,5; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 425 55 r19,5; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%
Dommages: aucun
Fékek: dobfékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs mérete: 425 55r19,5; Gumiabroncs profilja balra: 100%; Gumiabroncs profilja jobbra: 100%
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs mérete: 425 55r19,5; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 3: Gumiabroncs mérete: 425 55 r19,5; Gumiabroncs profilja balra: 100%; Gumiabroncs profilja jobbra: 100%
Kár: sérülésmentes
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenmaat: 425 55r19,5; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%
Achteras 2: Bandenmaat: 425 55r19,5; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Bandenmaat: 425 55 r19,5; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%
Schade: schadevrij
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 425 55r19,5; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 425 55r19,5; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 425 55 r19,5; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%
Uszkodzenia: brak
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 425 55r19,5; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 425 55r19,5; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 425 55 r19,5; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%
Danos: nenhum
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Размер шин: 425 55r19,5; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%
Задний мост 2: Размер шин: 425 55r19,5; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Размер шин: 425 55 r19,5; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Däckets storlek: 425 55r19,5; Däckprofil vänster: 100%; Däckprofil rätt: 100%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 425 55r19,5; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 3: Däckets storlek: 425 55 r19,5; Däckprofil vänster: 100%; Däckprofil rätt: 100%
Skada på fordon: skadefri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.500 € ≈ 2.912 US$ ≈ 76.980.000 ₫
2008
Dung tải. 20.050 kg Khối lượng tịnh 3.950 kg Số trục 1
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.912 US$ ≈ 76.980.000 ₫
2008
Dung tải. 30.200 kg Khối lượng tịnh 7.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.912 US$ ≈ 76.980.000 ₫
2010
Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kín Van Hool Vanhool sơ mi rơ moóc thùng kín Van Hool Vanhool
2
3.000 € ≈ 3.494 US$ ≈ 92.380.000 ₫
1991
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.542 US$ ≈ 120.100.000 ₫
2012
Dung tải. 31.040 kg Khối lượng tịnh 7.960 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.542 US$ ≈ 120.100.000 ₫
2012
Dung tải. 31.040 kg Khối lượng tịnh 7.960 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
1.900 € ≈ 2.213 US$ ≈ 58.510.000 ₫
2009
Dung tải. 21.590 kg Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.542 US$ ≈ 120.100.000 ₫
2012
Dung tải. 31.040 kg Khối lượng tịnh 7.960 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.872 US$ ≈ 181.700.000 ₫
2010
Dung tải. 31.310 kg Khối lượng tịnh 6.690 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.912 US$ ≈ 76.980.000 ₫
2007
Dung tải. 31.460 kg Khối lượng tịnh 7.540 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
3.300 € ≈ 3.844 US$ ≈ 101.600.000 ₫
2005
Dung tải. 29.320 kg Khối lượng tịnh 8.680 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.912 US$ ≈ 76.980.000 ₫
2000
Dung tải. 34.190 kg Khối lượng tịnh 3.810 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.560 US$ ≈ 384.900.000 ₫
1996
Dung tải. 30.780 kg Khối lượng tịnh 7.220 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ mooc sàn thấp Van Hool Vanhool sơ mi rơ mooc sàn thấp Van Hool Vanhool sơ mi rơ mooc sàn thấp Van Hool Vanhool
3
2.500 € ≈ 2.912 US$ ≈ 76.980.000 ₫
1992
Dung tải. 18.330 kg Khối lượng tịnh 13.670 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.530 US$ ≈ 304.800.000 ₫
2000
Dung tải. 31.120 kg Khối lượng tịnh 6.880 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 14.560 US$ ≈ 384.900.000 ₫
1994
Dung tải. 31.520 kg Khối lượng tịnh 6.480 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 3.378 US$ ≈ 89.300.000 ₫
2008
Dung tải. 27.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.368 US$ ≈ 115.500.000 ₫
2000
Dung tải. 24.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 2
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.860 US$ ≈ 366.400.000 ₫
2000
Dung tải. 31.480 kg Khối lượng tịnh 7.520 kg Số trục 3
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán