Sơ mi rơ moóc thùng kín Floor FLO-12-18K1

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kín Floor FLO-12-18K1
sơ mi rơ moóc thùng kín Floor FLO-12-18K1
sơ mi rơ moóc thùng kín Floor FLO-12-18K1 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kín Floor FLO-12-18K1 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kín Floor FLO-12-18K1 hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kín Floor FLO-12-18K1 hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kín Floor FLO-12-18K1 hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kín Floor FLO-12-18K1 hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kín Floor FLO-12-18K1 hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kín Floor FLO-12-18K1 hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kín Floor FLO-12-18K1 hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kín Floor FLO-12-18K1 hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kín Floor FLO-12-18K1 hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
2.450 €
Giá ròng
≈ 2.684 US$
≈ 66.630.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Floor
Mẫu:  FLO-12-18K1
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kín
Năm sản xuất:  1999-06
Đăng ký đầu tiên:  1999-06-16
Khả năng chịu tải:  21.320 kg
Khối lượng tịnh:  8.680 kg
Tổng trọng lượng:  30.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Giessen6517 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  1 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  LT1337
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 13,8 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân:  chiều rộng - 2,5 m
Trục
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  8.990 mm
Trục thứ nhất:  385/65, tình trạng lốp 40 %
Phanh
ABS: 
Thiết bị bổ sung
Cửa nâng sau: 
Thương hiệu:  Laadklep: D`Hollandia, onderschuifklep
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Floor FLO-12-18K1

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Подемно устройство в задната част на товарния автомобил
- Хечбек
- Hatchback
- Korba
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Heckklappe
- Luftfederung
- Trommelbremsen

= Weitere Informationen =

Hinterachse 1: Refenmaß: 385/65; Bremsen: Trommelbremsen
Abmessungen des Laderaums: 1346 x 250 x 242 cm
Ladebordwand: D`Hollandia, unterfahrbare Klappe
Kennzeichen: OF-87-ZB
Seriennummer: XLT0000000W013296
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Hatchback
- Luftaffjedring
- Læsselift

= Yderligere oplysninger =

Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/65; Bremser: tromlebremser
Mål for lastrum: 1346 x 250 x 242 cm
Læssebagsmæk: D`Hollandia, skydelift
Registreringsnummer: OF-87-ZB
Serienummer: XLT0000000W013296
- Αερανάρτηση
- Ανυψωτική πόρτα
- Χάτσμπακ
= Additional options and accessories =

- Air Suspension
- Drum brakes
- Tailgate

= More information =

Rear axle 1: Tyre size: 385/65; Brakes: drum brakes; Suspension: air suspension
Dimensions of cargo space: 1346 x 250 x 242 cm
Tail lift: D`Hollandia, slider lift
Registration number: OF-87-ZB
Serial number: XLT0000000W013296
= Más opciones y accesorios =

- Portón trasero
- Suspensión neumática
- Trampilla elevadora

= Más información =

Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/65; Frenos: frenos de tambor
Dimensiones espacio de carga: 1346 x 250 x 242 cm
Trampilla elevadora: D`Hollandia, trampilla elevadora
Matrícula: OF-87-ZB
Número de serie: XLT0000000W013296
- Ilmajousitus
- Takanostolaite
- Viistoperä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à tambour
- Hayon
- Suspension Pneumatique

= Plus d'informations =

Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/65; Freins: freins à tambour
Dimensions espace de chargement: 1346 x 250 x 242 cm
Trappe de chargement: D`Hollandia, soupape inférieure
Numéro d'immatriculation: OF-87-ZB
Numéro de série: XLT0000000W013296
- Hatchback
- Stražnje dizalo
- Zračni ovjes
- Emelő hátfal
- Ferde hátú
- Légrugós felfüggesztés
- Hatchback
- Sospensioni pneumatiche
- Sponda di carico
= Aanvullende opties en accessoires =

- Laadklep
- Luchtvering
- Trommelremmen

= Meer informatie =

Achteras 1: Bandenmaat: 385/65; Remmen: trommelremmen
Afmetingen laadruimte: 1346 x 250 x 242 cm
Laadklep: D`Hollandia, onderschuifklep
Kenteken: OF-87-ZB
Serienummer: XLT0000000W013296
- Bakløfter
- Kombikupé
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Klapa tylna
- Klapa załadunkowa
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/65; Hamulce: hamulce bębnowe
Wymiary ładowni: 1346 x 250 x 242 cm
Klapa załadunkowa: D`Hollandia, Winda załadowcza
Numer rejestracyjny: OF-87-ZB
Numer serii: XLT0000000W013296
= Opções e acessórios adicionais =

- Hatchback
- Suspensão pneumática
- Taipal de carga

= Mais informações =

Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/65; Travões: travões de tambor
Dimensões do espaço de carga: 1346 x 250 x 242 cm
Monta-cargas: D`Hollandia, elevação do deslizador
Número de registo: OF-87-ZB
Número de série: XLT0000000W013296
- Hatchback
- Platformă de ridicare
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Заднее подъемное устройство
- Пневматическая подвеска
- Хетчбэк

= Дополнительная информация =

Задний мост 1: Размер шин: 385/65; Тормоза: барабанные тормоза
Размеры грузового отсека: 1346 x 250 x 242 cm
Заднее подъемное устройство: D`Hollandia, заднее выдвижное подъемное устройство
Регистрационный номер: OF-87-ZB
Серийный номер: XLT0000000W013296
- Hatchback
- Vzduchové odpruženie
- Zadné čelo
- Baklyft
- Halvkombi
- Luftfjädring
- Arka lift
- Hatchback
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
2.950 € ≈ 3.232 US$ ≈ 80.230.000 ₫
1999
Dung tải. 21.320 kg Khối lượng tịnh 8.680 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.424 US$ ≈ 134.600.000 ₫
2000
Dung tải. 20.680 kg Khối lượng tịnh 11.320 kg Số trục 2
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
1.900 € ≈ 2.082 US$ ≈ 51.670.000 ₫
1997
Dung tải. 22.860 kg Khối lượng tịnh 9.140 kg Số trục 2
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
2.400 € ≈ 2.630 US$ ≈ 65.270.000 ₫
1995
Dung tải. 15.120 kg Khối lượng tịnh 6.880 kg Số trục 1
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đấu giá đấu giá
2000
Dung tải. 22.880 kg Khối lượng tịnh 9.120 kg Số trục 2
Hà Lan
Liên hệ với người bán
3.750 € ≈ 4.109 US$ ≈ 102.000.000 ₫
1997
Dung tải. 35.880 kg Khối lượng tịnh 7.120 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
đấu giá đấu giá
2002
Dung tải. 15.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 1
Hà Lan
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2002
Dung tải. 23.260 kg Khối lượng tịnh 8.740 kg Số trục 2
Hà Lan, Zevenbergen
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.739 US$ ≈ 67.990.000 ₫
2000
Dung tải. 24.600 kg Khối lượng tịnh 7.400 kg Số trục 2
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.137 US$ ≈ 53.030.000 ₫
1999
Dung tải. 30.200 kg Khối lượng tịnh 8.800 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kín Hertoghs 1 Assig trailer Gesloten Bak sơ mi rơ moóc thùng kín Hertoghs 1 Assig trailer Gesloten Bak sơ mi rơ moóc thùng kín Hertoghs 1 Assig trailer Gesloten Bak
3
2.500 € ≈ 2.739 US$ ≈ 67.990.000 ₫
1996
Số trục 1
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
5.150 € ≈ 5.643 US$ ≈ 140.100.000 ₫
1999
Dung tải. 4.410 kg Khối lượng tịnh 1.190 kg Số trục 2
Hà Lan, Vriezenveen
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.656 US$ ≈ 214.800.000 ₫
1999
Dung tải. 24.250 kg Thể tích 87.707 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.750 kg Số trục 2
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
900 € ≈ 986,10 US$ ≈ 24.480.000 ₫
1999
Số trục 2
Hà Lan, Breda
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.122 US$ ≈ 176.800.000 ₫
1999
Dung tải. 27.320 kg Khối lượng tịnh 7.280 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
1.500 € ≈ 1.644 US$ ≈ 40.790.000 ₫
1999
536.862 km
Số trục 1
Hà Lan, Utrecht
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.232 US$ ≈ 80.230.000 ₫
2003
Dung tải. 29.600 kg Khối lượng tịnh 9.400 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
3.500 € ≈ 3.835 US$ ≈ 95.190.000 ₫
1999
Dung tải. 28.600 kg Khối lượng tịnh 10.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1998
Dung tải. 13.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 1
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
2.950 € ≈ 3.232 US$ ≈ 80.230.000 ₫
1996
Dung tải. 13.140 kg Khối lượng tịnh 6.860 kg Số trục 1
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán