Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS390

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS390
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS390
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS390 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS390 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS390 hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS390 hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS390 hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS390 hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS390 hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS390 hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS390 hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS390 hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS390 hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS390 hình ảnh 13
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
6.950 €
Giá ròng
≈ 7.621 US$
≈ 191.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Fliegl
Mẫu:  SDS390
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kín
Năm sản xuất:  2012-04
Đăng ký đầu tiên:  2012-04-24
Khả năng chịu tải:  33900 kg
Khối lượng tịnh:  8100 kg
Tổng trọng lượng:  42000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Giessen
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  LT2902
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 13.98 m, chiều rộng - 2.55 m
Khung
Kích thước phần thân:  chiều rộng - 2.47 m
Trục
Số trục:  3
Chiều dài cơ sở:  8900 mm
Trục dẫn hướng: 
Trục thứ nhất:  385/65, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp:  385/65, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ ba:  385/65, tình trạng lốp 40 %
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kín Fliegl SDS390

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Air Suspension
- BPW-Assen
- Drum brakes
- Steering Axle

= More information =

Tyre size: 385/65
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Steering
Dimensions of cargo space: 1360 x 247 x 275 cm
Registration number: OL-47-RN
Serial number: WFDFLT33902006645
- Въздушно окачване
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- BPW-Assen
- Luftfederung
- Steuerungsachse
- Trommelbremsen

= Weitere Informationen =

Refenmaß: 385/65
Bremsen: Trommelbremsen
Hinterachse 1: Gelenkt
Abmessungen des Laderaums: 1360 x 247 x 275 cm
Kennzeichen: OL-47-RN
Seriennummer: WFDFLT33902006645
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring

= Yderligere oplysninger =

Dækstørrelse: 385/65
Bremser: tromlebremser
Bagaksel 1: Styretøj
Mål for lastrum: 1360 x 247 x 275 cm
Registreringsnummer: OL-47-RN
Serienummer: WFDFLT33902006645
- Αερανάρτηση
= Más opciones y accesorios =

- Suspensión neumática

= Más información =

Tamaño del neumático: 385/65
Frenos: frenos de tambor
Eje trasero 1: Dirección
Dimensiones espacio de carga: 1360 x 247 x 275 cm
Matrícula: OL-47-RN
Número de serie: WFDFLT33902006645
- Ilmajousitus
= Plus d'options et d'accessoires =

- BPW-Assen
- Essieu Directeur
- Freins à tambour
- Suspension Pneumatique

= Plus d'informations =

Dimension des pneus: 385/65
Freins: freins à tambour
Essieu arrière 1: Direction
Dimensions espace de chargement: 1360 x 247 x 275 cm
Numéro d'immatriculation: OL-47-RN
Numéro de série: WFDFLT33902006645
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- BPW-Assen
- Luchtvering
- Stuuras
- Trommelremmen

= Meer informatie =

Bandenmaat: 385/65
Remmen: trommelremmen
Achteras 1: Meesturend
Afmetingen laadruimte: 1360 x 247 x 275 cm
Kenteken: OL-47-RN
Serienummer: WFDFLT33902006645
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Rozmiar opon: 385/65
Hamulce: hamulce bębnowe
Oś tylna 1: Układ kierowniczy
Wymiary ładowni: 1360 x 247 x 275 cm
Numer rejestracyjny: OL-47-RN
Numer serii: WFDFLT33902006645
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Tamanho dos pneus: 385/65
Travões: travões de tambor
Eixo traseiro 1: Direção
Dimensões do espaço de carga: 1360 x 247 x 275 cm
Número de registo: OL-47-RN
Número de série: WFDFLT33902006645
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Размер шин: 385/65
Тормоза: барабанные тормоза
Задний мост 1: Рулевое управление
Размеры грузового отсека: 1360 x 247 x 275 cm
Регистрационный номер: OL-47-RN
Серийный номер: WFDFLT33902006645
- Vzduchové odpruženie
- Luftfjädring
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.500 € ≈ 7.128 US$ ≈ 178.900.000 ₫
2012
Số trục 2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.428 US$ ≈ 136.200.000 ₫
2012
Dung tải. 36072 kg Khối lượng tịnh 8928 kg Số trục 2
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.128 US$ ≈ 178.900.000 ₫
2012
Số trục 2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.935 US$ ≈ 123.800.000 ₫
2012
Dung tải. 30000 kg Khối lượng tịnh 8295 kg Số trục 3
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.621 US$ ≈ 191.300.000 ₫
2013
Dung tải. 33800 kg Khối lượng tịnh 7200 kg Số trục 3
Hà Lan, Oldenzaal
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.128 US$ ≈ 178.900.000 ₫
2013
Dung tải. 31120 kg Khối lượng tịnh 7880 kg Số trục 3
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.470 US$ ≈ 162.400.000 ₫
2011
Dung tải. 27060 kg Khối lượng tịnh 8940 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.750 € ≈ 7.402 US$ ≈ 185.800.000 ₫
2013
Dung tải. 33800 kg Khối lượng tịnh 7200 kg Số trục 3
Hà Lan, Oldenzaal
Liên hệ với người bán
4.450 € ≈ 4.880 US$ ≈ 122.500.000 ₫
2013
Dung tải. 31920 kg Khối lượng tịnh 7080 kg Số trục 3
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
6.985 € ≈ 7.660 US$ ≈ 192.200.000 ₫
2014
Dung tải. 31780 kg Thể tích 101741 m³ Khối lượng tịnh 7220 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 6.031 US$ ≈ 151.400.000 ₫
2012
Dung tải. 24260 kg Khối lượng tịnh 8740 kg Số trục 2
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
6.985 € ≈ 7.660 US$ ≈ 192.200.000 ₫
2014
Dung tải. 31780 kg Thể tích 101741 m³ Khối lượng tịnh 7220 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.525 US$ ≈ 163.700.000 ₫
2010
Dung tải. 23200 kg Khối lượng tịnh 9800 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.950 € ≈ 7.621 US$ ≈ 191.300.000 ₫
2014
Dung tải. 33750 kg Khối lượng tịnh 7250 kg Số trục 3
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.663 US$ ≈ 217.400.000 ₫
2011
10 km
Dung tải. 1000 kg Khối lượng tịnh 2500 kg
Hà Lan, Tiel
Liên hệ với người bán
7.485 € ≈ 8.208 US$ ≈ 206.000.000 ₫
2014
Dung tải. 31780 kg Thể tích 101741 m³ Khối lượng tịnh 7220 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
6.985 € ≈ 7.660 US$ ≈ 192.200.000 ₫
2014
Dung tải. 31780 kg Thể tích 101741 m³ Khối lượng tịnh 7220 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
5.350,41 € ≈ 5.867 US$ ≈ 147.200.000 ₫
2014
Thể tích 91 m³ Số trục 3
Hà Lan, Venlo
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
Dung tải. 24260 kg Khối lượng tịnh 8740 kg Số trục 2
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
7.750 € ≈ 8.499 US$ ≈ 213.300.000 ₫
2014
Khối lượng tịnh 10680 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán