Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 19
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 20
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 21
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 22
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
34.800 €
Giá ròng
≈ 38.340 US$
≈ 944.300.000 ₫
42.108 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  System Trailers
Mẫu:  Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Đăng ký đầu tiên:  2021-01-04
Khả năng chịu tải:  24.820 kg
Khối lượng tịnh:  8.180 kg
Tổng trọng lượng:  33.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan TILBURG6526 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  OS-49-NR
Có thể cho thuê: 
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  10,85 m × 2,55 m × 3,9 m
Khung
Cửa sau: 
Trục
Thương hiệu:  SAF
Số trục:  2
Chiều dài cơ sở:  7.310 mm
Trục dẫn hướng: 
Trục thứ nhất:  385 / 65 / R22.5
Trục thứ cấp:  385 / 65 / R22.5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm System Trailers Trailer PRSH18-TRI-SYS / Kooiaap Aansluiting / Gasbok

Tiếng Anh
Axle configuration
Tyre size: 385 / 65 / R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%

Maintenance
APK (MOT): tested until 01/2025

History
Number of owners: 1

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Achskonfiguration
Refenmaß: 385 / 65 / R22.5
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 01.2025

Verlauf
Zahl der Eigentümer: 1

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385 / 65 / R22.5
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil jan. 2025

Historik
Antal ejere: 1

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385 / 65 / R22.5
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta ene. 2025

Historia
Número de propietarios: 1

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385 / 65 / R22.5
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à janv. 2025

Historique
Nombre de propriétaires: 1

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Wij doen onze uiterste best u te voorzien van de juiste informatie van het object. Ondanks dat kunnen er geen rechten worden ontleend aan de informatie op onze website.

Prijzen zijn exclusief onze transport service naar de haven of export documenten twv € 250,00.

Bezoek onze website hiện liên lạc voor meer foto's.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385 / 65 / R22.5
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%

Onderhoud
APK: gekeurd tot jan. 2025

Historie
Aantal eigenaren: 1

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385 / 65 / R22.5
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jan. 2025

Historia
Liczba właścicieli: 1

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385 / 65 / R22.5
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%

Manutenção
APK (MOT): testado até jan. 2025

História
Número de proprietários: 1

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Конфигурация осей
Размер шин: 385 / 65 / R22.5
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до jan. 2025

История
Количество владельцев: 1

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
39.950 € ≈ 44.010 US$ ≈ 1.084.000.000 ₫
Dung tải. 36.620 kg Khối lượng tịnh 6.380 kg Số trục 3
Hà Lan, Emmeloord
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2008
Dung tải. 25.490 kg Khối lượng tịnh 7.510 kg Số trục 2
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
5.750 € ≈ 6.334 US$ ≈ 156.000.000 ₫
2007
Dung tải. 34.040 kg Khối lượng tịnh 7.960 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.160 US$ ≈ 324.300.000 ₫
2018
Khối lượng tịnh 6.939 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.960 US$ ≈ 270.000.000 ₫
2014
Dung tải. 26.060 kg Khối lượng tịnh 6.940 kg Số trục 2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 38.450 US$ ≈ 947.000.000 ₫
Dung tải. 31.997 kg Khối lượng tịnh 7.003 kg Số trục 3
Hà Lan, Veendam
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 54.970 US$ ≈ 1.354.000.000 ₫
2024
Dung tải. 26.240 kg Khối lượng tịnh 6.760 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.600 € ≈ 29.300 US$ ≈ 721.800.000 ₫
2024
Dung tải. 32.880 kg Khối lượng tịnh 6.120 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 49.460 US$ ≈ 1.218.000.000 ₫
2024
Dung tải. 18.720 kg Khối lượng tịnh 6.280 kg Số trục 1
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 54.970 US$ ≈ 1.354.000.000 ₫
2024
Dung tải. 26.240 kg Khối lượng tịnh 6.760 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.400 € ≈ 31.290 US$ ≈ 770.600.000 ₫
2024
Dung tải. 32.880 kg Khối lượng tịnh 6.120 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
BAS World
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 49.460 US$ ≈ 1.218.000.000 ₫
2024
Dung tải. 18.720 kg Khối lượng tịnh 6.280 kg Số trục 1
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 54.970 US$ ≈ 1.354.000.000 ₫
2024
Dung tải. 26.240 kg Khối lượng tịnh 6.760 kg Số trục 2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2017
Dung tải. 34.380 kg Khối lượng tịnh 6.620 kg Số trục 3
Hà Lan, Zevenbergen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2015
Số trục 3
Hà Lan, Lemelerveld
Liên hệ với người bán
1.750 € ≈ 1.928 US$ ≈ 47.480.000 ₫
1996
Khối lượng tịnh 7.720 kg Số trục 2
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.804 US$ ≈ 241.500.000 ₫
2016
Dung tải. 31.980 kg Thể tích 90.928 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.020 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.453 US$ ≈ 134.300.000 ₫
2010
Khối lượng tịnh 7.280 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.910 US$ ≈ 268.600.000 ₫
2017
Dung tải. 32.750 kg Thể tích 90.928 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.250 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
18.750 € ≈ 20.650 US$ ≈ 508.800.000 ₫
2018
Khối lượng tịnh 6.939 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
Liên hệ với người bán