Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
7.900 €
Giá ròng
≈ 8.136 US$
≈ 207.200.000 ₫
9.559 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz
Mẫu:  Curtainsider Standard
Năm sản xuất:  2016
Đăng ký đầu tiên:  2016-07
Thể tích:  92 m³
Khả năng chịu tải:  32.390 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Litva Panevėžys7368 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  30 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  5486075
Khung
Kích thước phần thân:  13,62 m × 2,48 m × 2,73 m
Mui đẩy: 
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  7.000 mm
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003253274

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard

Tiếng Anh
Tread depth: 9 mm / 10 mm
3. Achse: 385/65 R22.5
delivery date: 30.12.2024
Safety
Rear underrun
Exterior
Ferry lashings
Bolted chassis
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Cargo securing
DIN EN 12642 (code XL) certificate
Wooden
support slats
Brake system
Schmitz ROTOS
Loading area
Length 13.620 mm
Width 2.480 mm
Height 2.730 mm
Volume 92 m³
Tyre sizes
Tread depth: 13 mm / 12 mm
Tread depth: 11 mm / 9 mm
Other dimensions and weights
roadworthy
Safety, , Rear underrun, Antilock Braking System ABS, Exterior, , Air suspension, Ferry lashings, Bolted chassis, Sliding roof, 1x15 and 2x7 pin plug, Antispray, Cargo securing, , DIN EN 12642 (code XL) certificate, Wooden, support slats, Brake system, , Disc brake, Schmitz ROTOS, Loading area, , Length 13.620 mm, Width 2.480 mm, Height 2.730 mm, Volume 92 m³, Tyre sizes, , 1. Achse: 385/65 R22.5, Tread depth: 9 mm / 10 mm, 2. Achse: 385/65 R22.5, Tread depth: 13 mm / 12 mm, 3. Achse: 385/65 R22.5, Tread depth: 11 mm / 9 mm, Other dimensions and weights, , Payload: 32.394 kg, GVW: 39.000 kg, Wheel base: 7.000 mm,
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
7.900 € ≈ 8.136 US$ ≈ 207.200.000 ₫
2016
Dung tải. 31.850 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.136 US$ ≈ 207.200.000 ₫
2016
Dung tải. 32.390 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.136 US$ ≈ 207.200.000 ₫
2016
Dung tải. 32.390 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.136 US$ ≈ 207.200.000 ₫
2016
Dung tải. 32.000 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.136 US$ ≈ 207.200.000 ₫
2016
Dung tải. 32.000 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.136 US$ ≈ 207.200.000 ₫
2016
Dung tải. 31.850 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.136 US$ ≈ 207.200.000 ₫
2016
Dung tải. 32.000 kg Thể tích 90,52 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.136 US$ ≈ 207.200.000 ₫
2016
Dung tải. 32.000 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.136 US$ ≈ 207.200.000 ₫
2016
Dung tải. 32.390 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.136 US$ ≈ 207.200.000 ₫
2016
Dung tải. 31.850 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.136 US$ ≈ 207.200.000 ₫
2016
Dung tải. 31.850 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.136 US$ ≈ 207.200.000 ₫
2016
Dung tải. 32.000 kg Thể tích 90,52 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.136 US$ ≈ 207.200.000 ₫
2016
Dung tải. 31.850 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.136 US$ ≈ 207.200.000 ₫
2016
Dung tải. 32.000 kg Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.106 US$ ≈ 180.900.000 ₫
2015
Dung tải. 31.940 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.106 US$ ≈ 180.900.000 ₫
2015
Dung tải. 31.900 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.106 US$ ≈ 180.900.000 ₫
2015
Dung tải. 31.900 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.724 US$ ≈ 196.700.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.606 kg Số trục 3
Litva, Kedainiai
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.106 US$ ≈ 180.900.000 ₫
2015
Dung tải. 31.900 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.106 US$ ≈ 180.900.000 ₫
2015
Dung tải. 31.070 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán