Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
9.900 €
Giá ròng
≈ 10.970 US$
≈ 273.800.000 ₫
11.880 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz
Mẫu:  Curtainsider Standard
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:  2016
Đăng ký đầu tiên:  2016-02
Thể tích:  97 m³
Khả năng chịu tải:  30879 kg
Tổng trọng lượng:  39000 kg
Địa điểm:  Estonia Jüri, Rae vald
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  5479721
Khung
Kích thước phần thân:  13.62 m × 2.48 m × 2.9 m
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  7700 mm
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003236906

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard

Tiếng Đức
a/c: no a/c
delivery date: 16.04.2024
Safety
Rear underrun
Exterior
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Further equipment
Single spare wheel carrier basket type in front of the axle group
operation by "3x brake"
Coil well 9000/320/1250 mm
2 units of LED reversing lights
8 pair of add pockets in the side rave for timber stanchions 70/70
Storage box top open for add.stanch 1 add
reinforcement of front bulkhead made of plywood 1500mm high
With turn-out rear corner posts on both sides approx 450mm
SCHMITZ sliding roof VARIOS 180mm depth 2480mm internal width
lifting rear header Height adjustable body 6x50mm/3x50mm
SCB VARIOS body
Velcro on VARIOS sliding curtain
Brake system
Schmitz ROTOS
Loading area
Length 13.620 mm
Width 2.480 mm
Height 2.900 mm
Volume 97 m³
Tyre sizes
385/55 R22.5
385/55 R22.5
385/55 R22.5
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.900 € ≈ 10.970 US$ ≈ 273.800.000 ₫
2016
Dung tải. 30879 kg Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Estonia, Jüri, Rae vald
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.970 US$ ≈ 273.800.000 ₫
2015
Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Estonia, Jüri, Rae vald
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.750 US$ ≈ 318.000.000 ₫
2017
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6743 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.648 US$ ≈ 190.800.000 ₫
2013
Dung tải. 32340 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Estonia, Jüri, Rae vald
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.530 US$ ≈ 262.700.000 ₫
2016
Dung tải. 29392 kg Thể tích 104.04 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6608 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.648 US$ ≈ 190.800.000 ₫
2016
537891 km
Dung tải. 29420 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Estonia, Jüri, Rae vald
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.648 US$ ≈ 190.800.000 ₫
2015
465404 km
Dung tải. 29415 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Estonia, Jüri, Rae vald
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.530 US$ ≈ 262.700.000 ₫
2017
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6720 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
7.900 € ≈ 8.756 US$ ≈ 218.500.000 ₫
2017
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5470 kg Số trục 3
Estonia, Peetriküla
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.648 US$ ≈ 190.800.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 4880 kg Số trục 3
Estonia, Peetriküla
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.865 US$ ≈ 246.100.000 ₫
2015
Dung tải. 35720 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7280 kg Số trục 3
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.080 US$ ≈ 301.400.000 ₫
2018
481661 km
Khối lượng tịnh 6500 kg Số trục 3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.313 US$ ≈ 207.400.000 ₫
2015
700000 km
Dung tải. 28230 kg Thể tích 83 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6773 kg Số trục 3
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 26.490 US$ ≈ 660.900.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 13.300 US$ ≈ 331.800.000 ₫
2016
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.865 US$ ≈ 246.100.000 ₫
2015
100 km
Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.313 US$ ≈ 207.400.000 ₫
2015
700000 km
Dung tải. 28150 kg Thể tích 83 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6847 kg Số trục 3
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.080 US$ ≈ 301.400.000 ₫
2018
485326 km
Khối lượng tịnh 6490 kg Số trục 3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán