Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Standard
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
9.900 €
Giá ròng
≈ 10.970 US$
≈ 273.800.000 ₫
≈ 273.800.000 ₫
11.880 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Schmitz
Mẫu:
Curtainsider Standard
Loại:
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:
2016
Đăng ký đầu tiên:
2016-02
Thể tích:
97 m³
Khả năng chịu tải:
30879 kg
Tổng trọng lượng:
39000 kg
Địa điểm:
Estonia Jüri, Rae vald
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
5479721
Khung
Kích thước phần thân:
13.62 m × 2.48 m × 2.9 m
Phanh
ABS:
EBS:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thêm chi tiết
VIN:
WSM00000003236906
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Jaarnus Pertel
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức
+372 529...
Hiển thị
+372 529 0780
+372 606...
Hiển thị
+372 606 4247
Địa chỉ
Estonia, Harju County, 75306, Jüri, Rae vald, Taevavärava tee 9A
Thời gian địa phương của người bán:
09:29 (EEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Schmitz Cargobull Eesti OÜ
Estonia
8 năm tại Autoline
4.0
4 đánh giá
Đăng ký với người bán
+372 529...
Hiển thị
+372 529 0780
+372 606...
Hiển thị
+372 606 4247
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.900 €
≈ 10.970 US$
≈ 273.800.000 ₫
2016
Dung tải.
30879 kg
Thể tích
97 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Estonia, Jüri, Rae vald
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.970 US$
≈ 273.800.000 ₫
2015
Thể tích
91 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Estonia, Jüri, Rae vald
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 12.750 US$
≈ 318.000.000 ₫
2017
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6743 kg
Số trục
3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.648 US$
≈ 190.800.000 ₫
2013
Dung tải.
32340 kg
Thể tích
92 m³
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Estonia, Jüri, Rae vald
Liên hệ với người bán
9.500 €
≈ 10.530 US$
≈ 262.700.000 ₫
2016
Dung tải.
29392 kg
Thể tích
104.04 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6608 kg
Số trục
3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.648 US$
≈ 190.800.000 ₫
2016
537891 km
Dung tải.
29420 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Estonia, Jüri, Rae vald
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.648 US$
≈ 190.800.000 ₫
2015
465404 km
Dung tải.
29415 kg
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Estonia, Jüri, Rae vald
Liên hệ với người bán
9.500 €
≈ 10.530 US$
≈ 262.700.000 ₫
2017
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6720 kg
Số trục
3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
7.900 €
≈ 8.756 US$
≈ 218.500.000 ₫
2017
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
5470 kg
Số trục
3
Estonia, Peetriküla
Liên hệ với người bán
6.900 €
≈ 7.648 US$
≈ 190.800.000 ₫
2016
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
4880 kg
Số trục
3
Estonia, Peetriküla
Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 9.865 US$
≈ 246.100.000 ₫
2015
Dung tải.
35720 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
7280 kg
Số trục
3
Estonia, Otepää vald
Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 12.080 US$
≈ 301.400.000 ₫
2018
481661 km
Khối lượng tịnh
6500 kg
Số trục
3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 8.313 US$
≈ 207.400.000 ₫
2015
700000 km
Dung tải.
28230 kg
Thể tích
83 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6773 kg
Số trục
3
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
23.900 €
≈ 26.490 US$
≈ 660.900.000 ₫
2016
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
8.900 €
≈ 9.865 US$
≈ 246.100.000 ₫
2015
100 km
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
7.500 €
≈ 8.313 US$
≈ 207.400.000 ₫
2015
700000 km
Dung tải.
28150 kg
Thể tích
83 m³
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6847 kg
Số trục
3
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 12.080 US$
≈ 301.400.000 ₫
2018
485326 km
Khối lượng tịnh
6490 kg
Số trục
3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
Sơ mi rơ moóc phụ tùng
delivery date: 16.04.2024
Safety
Rear underrun
Exterior
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Further equipment
Single spare wheel carrier basket type in front of the axle group
operation by "3x brake"
Coil well 9000/320/1250 mm
2 units of LED reversing lights
8 pair of add pockets in the side rave for timber stanchions 70/70
Storage box top open for add.stanch 1 add
reinforcement of front bulkhead made of plywood 1500mm high
With turn-out rear corner posts on both sides approx 450mm
SCHMITZ sliding roof VARIOS 180mm depth 2480mm internal width
lifting rear header Height adjustable body 6x50mm/3x50mm
SCB VARIOS body
Velcro on VARIOS sliding curtain
Brake system
Schmitz ROTOS
Loading area
Length 13.620 mm
Width 2.480 mm
Height 2.900 mm
Volume 97 mó
Tyre sizes
385/55 R22.5
385/55 R22.5
385/55 R22.5
Other dimensions and weights
roadworthy