Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Mega

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Mega
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Mega
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Mega hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Mega hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Mega hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Mega hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Mega hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Mega hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Mega hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Mega hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Mega hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Mega hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
13.900 €
Giá ròng
≈ 15.090 US$
≈ 381.500.000 ₫
16.541 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:  2019
Đăng ký đầu tiên:  2019-10
Thể tích:  99 m³
Địa điểm:  Romania Ciorogarla, Ilfov8250 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  15 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  5482247
Khung
Kích thước phần thân:  13,62 m × 2,48 m × 2,95 m
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  7.700 mm
Trục thứ nhất:  435/50 R19.5
Trục thứ cấp:  435/50 R19.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Thiết bị bổ sung
Mâm đúc: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003341579

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Curtainsider Mega

Tiếng Đức
Lifting roof (manual): 2x50mm/1x50mm
Tread depth: 7.7 mm / 10.7 mm
3. Achse: 435/50 R19.5
delivery date: 26.09.2024
country-version: RO
Farbe: Silver
Safety
Rear underrun
Exterior
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Power Curtain both sides
Cargo securing
Cargo securing with certificate
DIN EN 12642 (code XL) certificate
DC 9.5 certificate
Beverage certificate
Brake system
Schmitz ROTOS
Floor
Wisadeck floor
Loading area
Length 13.620 mm
Width 2.480 mm
Height 2.950 mm
Volume 99 m³
Tyre sizes
Tread depth: 8.5 mm / 12.5 mm
Tread depth: 12 mm / 6 mm
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.900 € ≈ 15.090 US$ ≈ 381.500.000 ₫
2019
Thể tích 99 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.090 US$ ≈ 381.500.000 ₫
2019
Thể tích 99 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.090 US$ ≈ 381.500.000 ₫
2019
Thể tích 99 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.090 US$ ≈ 381.500.000 ₫
2019
Thể tích 99 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.090 US$ ≈ 381.500.000 ₫
2019
Thể tích 99,64 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.090 US$ ≈ 381.500.000 ₫
2019
Thể tích 99 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.650 US$ ≈ 370.600.000 ₫
2016
Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.650 US$ ≈ 370.600.000 ₫
2016
Thể tích 97,96 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.650 US$ ≈ 370.600.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 27.020 US$ ≈ 683.500.000 ₫
2022
Thể tích 97,96 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.090 US$ ≈ 381.500.000 ₫
2019
Dung tải. 29.293 kg Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.090 US$ ≈ 381.500.000 ₫
2019
Thể tích 101,41 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.992 kg Số trục 3
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
13.080 € ≈ 14.200 US$ ≈ 359.000.000 ₫
2019
Khối lượng tịnh 6.996 kg Số trục 3
Slovakia, Levice
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.820 US$ ≈ 425.500.000 ₫
2019
Khối lượng tịnh 6.605 kg Số trục 3
Romania, Bucharest
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.225 US$ ≈ 233.300.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.639 kg Số trục 3
Romania, Ilfov
Liên hệ với người bán
14.950,41 € ≈ 16.230 US$ ≈ 410.400.000 ₫
2019
Thể tích 96,27 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Figueruelas (Zaragoza)
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 15.190 US$ ≈ 384.300.000 ₫
2019
Litva
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.740 US$ ≈ 398.000.000 ₫
2019
103.155 km
Dung tải. 30.840 kg Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Carvin
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.740 US$ ≈ 398.000.000 ₫
2019
161.805 km
Dung tải. 30.840 kg Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Carvin
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.740 US$ ≈ 398.000.000 ₫
2019
286.329 km
Dung tải. 30.840 kg Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Carvin
Liên hệ với người bán