Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Standard

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Standard
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Standard
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Standard hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Standard hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Standard hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Standard hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Standard hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Standard hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Standard hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Standard hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Standard hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Standard hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Standard hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Standard hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Standard hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
9.850 €
Giá ròng
≈ 10.230 US$
≈ 261.900.000 ₫
11.820 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: Standard
Năm sản xuất: 2015
Đăng ký đầu tiên: 2015-09
Thể tích: 97,96 m³
Khả năng chịu tải: 30.760 kg
Tổng trọng lượng: 38.000 kg
Địa điểm: Pháp Saint Quentin-Fallavier7970 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 5485380
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 13,62 m × 2,48 m × 2,9 m
Trục
Thương hiệu: SCHMITZ ROTOS
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Phanh: đĩa
Trục thứ nhất: 385/55 R22.5
Trục thứ cấp: 385/55 R22.5
Trục thứ ba: 385/55 R22.5
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật có hiệu lực đến: 2025-04
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000003216729

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Standard

Tread depth: 12 mm / 12 mm
3. Achse: 385/55 R22.5
Mines: 04/2025
delivery date: 13.12.2024
Safety
Rear underrun
Exterior
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Lifting roof (hydraulic)
Cargo securing
Cargo securing with certificate
Brake system
Schmitz ROTOS
Floor
Wooden floor
Loading area
Length 13.620 mm
Width 2.480 mm
Height 2.900 mm
Volume 97 m³
Tyre sizes
Tread depth: 6 mm / 6 mm
Tread depth: 4 mm / 5 mm
Other dimensions and weights
Disques de frein Essieu 1 reste 43 mm Plaquettes usure 80%
Disques de frein Essieu 2 reste 43 mm Plaquettes usure 80%
Disques de frein Essieu 3 reste 43 mm Plaquettes usure 80%
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.850 € ≈ 10.230 US$ ≈ 261.900.000 ₫
2015
Dung tải. 30.780 kg Thể tích 103 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
9.850 € ≈ 10.230 US$ ≈ 261.900.000 ₫
2015
Dung tải. 31.010 kg Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
9.850 € ≈ 10.230 US$ ≈ 261.900.000 ₫
2015
Dung tải. 31.350 kg Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
9.850 € ≈ 10.230 US$ ≈ 261.900.000 ₫
2015
Dung tải. 31.350 kg Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
9.850 € ≈ 10.230 US$ ≈ 261.900.000 ₫
2015
Dung tải. 31.350 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
9.850 € ≈ 10.230 US$ ≈ 261.900.000 ₫
2015
Dung tải. 31.350 kg Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
9.850 € ≈ 10.230 US$ ≈ 261.900.000 ₫
2015
Dung tải. 31.010 kg Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.360 US$ ≈ 316.400.000 ₫
2016
Dung tải. 31.010 kg Thể tích 92,89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
9.800 € ≈ 10.180 US$ ≈ 260.600.000 ₫
2015
Dung tải. 31.350 kg Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Carvin
Liên hệ với người bán
9.800 € ≈ 10.180 US$ ≈ 260.600.000 ₫
2015
Dung tải. 31.348 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Carvin
Liên hệ với người bán
9.800 € ≈ 10.180 US$ ≈ 260.600.000 ₫
2015
Dung tải. 31.348 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Carvin
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.360 US$ ≈ 316.400.000 ₫
2016
Dung tải. 31.010 kg Thể tích 92,89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
9.200 € ≈ 9.559 US$ ≈ 244.600.000 ₫
2015
Dung tải. 31.350 kg Thể tích 90,7 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Châteaubourg
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 12.470 US$ ≈ 319.100.000 ₫
2016
Dung tải. 31.090 kg Thể tích 103 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 12.990 US$ ≈ 332.400.000 ₫
2016
523.475 km
Dung tải. 30.010 kg Thể tích 103,02 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 12.990 US$ ≈ 332.400.000 ₫
2016
Dung tải. 30.014 kg Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 12.990 US$ ≈ 332.400.000 ₫
2016
549.897 km
Dung tải. 30.010 kg Thể tích 103,02 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.792 US$ ≈ 199.400.000 ₫
2015
Pháp, 1 Rue Du Combiné – Delta Park Dourges France
Liên hệ với người bán
5.850 € ≈ 6.078 US$ ≈ 155.600.000 ₫
2014
Thể tích 97,96 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.792 US$ ≈ 199.400.000 ₫
2015
Pháp, 1 Rue Du Combiné – Delta Park Dourges France
Liên hệ với người bán