ClassTrucks Iberia
ClassTrucks Iberia
Trong kho: 68 quảng cáo
6 năm tại Autoline
3 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 68 quảng cáo
6 năm tại Autoline
3 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios | Hình ảnh 11 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
16.200 €
≈ 18.890 US$
≈ 498.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Đăng ký đầu tiên: 2021-08
Khả năng chịu tải: 27.000 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Tây Ban Nha Valencia
Đặt vào: 30 thg 8, 2025
Autoline ID: UF47139
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,62 m × 2,48 m × 3,05 m
Trục
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/55R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 385/55R22.5, phanh - đĩa
Trục sau: 385/55R22.5, phanh - đĩa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000003364807
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Varios

Tiếng Tây Ban Nha
لوحة HAZCHEM قابلة للطي.
حامل عجلة احتياطية من نوع السلة المثبت بالبراغي لعجلتي احتياطية أمام الوحدة.
أربعة أزواج من قلاقل تثبيت حمولة العبّارة.
محور دوار ROTOS SCB (فرامل قرصية).
إطارات - 385/55R22.5.
عجلة الإحتياطية
زوج إضافي من حوامل الوحل البلاستيكية المستقيمة بين المحاور.
أعين ربط 5 أزواج 2 طن و 11 أزواج 4 طن وفقًا.
أرضية شميتز كارجوبول محكمة من جميع الجوانب وبين توقفات الأرضية.
سقف سحابي SCHMITZ VARIOS عمق 180 مم ، عرض داخلي 2480 مم ، رفع رأسي خلفي.
لوحات تثبيت خشبية صفوف، بارتفاع 120 ملم، جانبيًا SCS.
مشد سريع للغطاء البلاستيكي، أمامي.
العلامات الخارجية على الستارة الجانبية.
Skládací HAZCHEM deska.
Šroubovaný košíkový držák rezervního kola pro 2 náhradní kola v přední části jednotky.
Čtyři páry trajektu drží otřesy.
Podvozek ROTOS SCB (kotoučové brzdy).
Pneumatiky - 385/55R22,5.
Kopí kolo.
Přídavný pár rovných plastových blatníků mezi nápravami.
Vázací oka 5 párů 2 t a 11 párů 4 t dle dohody.
Podlaha Schmitz Cargobull utěsněná kolem dokola a mezi podlahovými dorazy.
Posuvná střecha SCHMITZ VARIOS 180mm hloubka 2480mm vnitřní šířka, zvedací zadní záhlaví.
Řady Dřevěné takelážní desky, výška 120 mm, boční SCS.
Rychloupínač plachty, přední.
Obrysové značení na bočním závěsu.
Klappbare HAZCHEM Platte.
Verschraubter Ersatzradhalter in Korbform für 2 Ersatzräder vor dem Gerät.
Vier Paar Fähren-Niederhalteschäkel.
ROTOS SCB-Fahrwerk (Scheibenbremsen).
Reifen - 385/55R22.5.
Speerrad.
Zusätzliches Paar gerader Kunststoff-Kotflügel zwischen den Achsen.
Zurrösen 5 Paar 2 t und 11 Paar 4 t gem.
Schmitz Cargobull-Boden rundum und zwischen den Bodenanschlägen abgedichtet.
SCHMITZ Schiebedach VARIOS 180mm Tiefe 2480mm Innenbreite, hebbarer Heckkopf.
Reihen Takelagebretter aus Holz, 120 mm hoch, seitlich SCS.
Planenschnellspanner vorne.
Konturmarkierungen am Seitenvorhang.
Placa plegable HAZCHEM.
Soporte atornillado para rueda de repuesto tipo cesta para 2 ruedas de repuesto delante de la unidad
Cuatro pares de ferry sujetan los grilletes.
Tren de rodaje ROTOS SCB (frenos de disco).
Neumáticos - 385/55R22.5.
Rueda de lanza.
Par adicional de guardabarros rectos de plástico entre los ejes.
Argollas de amarre 5 pares 2 t y 11 pares 4 t acordes.
Suelo Schmitz Cargobull sellado alrededor y entre los topes del suelo.
Techo corredizo SCHMITZ VARIOS 180mm fondo 2480mm ancho interior, cabezal trasero elevable.
Filas Tablas de aparejo de madera, 120 mm de altura, lateralmente SCS.
Tensor rápido de lona, ​​delantero.
Marcas de contorno en la cortina lateral.
Front Axle - Max Axle Load: 9000
Front Axle - Ratio Left: 70
Front Axle - Ratio Right: 70
Front Axle - Suspension: air
Rear Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Axle - Ratio Left: 70
Rear Axle - Ratio Right: 70
Rear Axle - Suspension: air
Rear Mid Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Mid Axle - Ratio Left: 70
Rear Mid Axle - Ratio Right: 70
Rear Mid Axle - Suspension: air
Folding HAZCHEM plate
Bolted basket-type spare wheel holder for 2 spare wheels in front of unit
Four pairs ferry hold down shakles
ROTOS SCB running gear (disc brakes)
Tyres - 385/55R22.5
Spear wheel
Additional pair straight plastic mudguards between the axles
Lashing eyes 5 pairs 2 t and 11 pairs 4 t accord
Schmitz Cargobull floor sealed all around and in-between the floor stops
SCHMITZ sliding roof VARIOS 180mm depth 2480mm internal width
lifting rear header
Rows Wooden rigging boards
120mm high
laterally SCS
Tarpaulin quick tensioner
front
Contour markings on side curtain
Plaque pliante HAZCHEM.
Support roue de secours type panier boulonné pour 2 roues de secours devant le meuble.
Quatre paires de ferry maintiennent les manilles.
Trains roulants ROTOS SCB (freins à disque).
Pneus - 385/55R22.5.
Roue de lance.
Paire supplémentaire de garde-boue droits en plastique entre les essieux.
Anneaux d'arrimage 5 paires 2 t et 11 paires 4 t accord.
Plancher Schmitz Cargobull scellé tout autour et entre les butées de sol.
Toit coulissant SCHMITZ VARIOS profondeur 180 mm largeur intérieure 2480 mm, collecteur arrière rele
Rangées Planches de gréement en bois, hauteur 120 mm, latéralement SCS.
Tendeur rapide de bâche, avant.
Marquages ​​de contour sur le rideau latéral.
Sulankstoma HAZCHEM plokštė.
Priveržiamas krepšelio tipo atsarginio rato laikiklis 2 atsarginiams ratams priešais įrenginį.
Keturios poros keltas laiko nuspaustus kratus.
ROTOS SCB važiuoklė (diskiniai stabdžiai).
Padangos - 385/55R22.5.
Ieties ratas.
Papildomos poros tiesių plastikinių purvasargių tarp ašių.
Tvirtinimo akys 5 poros 2 t ir 11 porų 4 t pagal.
Schmitz Cargobull grindys užsandarintos aplinkui ir tarp grindų atramų.
SCHMITZ stumdomas stogas VARIOS 180mm gylis 2480mm vidinis plotis, pakeliama galinė antgalis.
Eilės Medinės takelažo lentos, 120 mm aukščio, iš šono SCS.
Brezento greitas įtempiklis priekyje.
Kontūriniai ženklai ant šoninės užuolaidos.
Opvouwbare HAZCHEM plaat.
Vastgeschroefde reservewielhouder in mandvorm voor 2 reservewielen vóór de unit.
Vier paar veerboten houden shackles vast.
ROTOS SCB onderstel (schijfremmen).
Banden - 385/55R22.5.
Speerwiel.
Extra paar rechte kunststof spatborden tussen de assen.
Sjorogen 5 paar 2 t en 11 paar 4 t conform.
Schmitz Cargobull vloer rondom en tussen de vloerstops afgedicht.
SCHMITZ schuifdak VARIOS 180 mm diepte 2480 mm interne breedte, hefbare achterkop.
Rijen Houten tuigplanken, 120 mm hoog, zijdelings SCS.
Dekzeilsnelspanner, voorzijde.
Contourmarkeringen op zijgordijn.
Składana płyta HAZCHEM.
Przykręcany koszykowy uchwyt na koło zapasowe na 2 koła zapasowe z przodu jednostki.
Cztery pary promów trzymają szakle.
Układ jezdny ROTOS SCB (hamulce tarczowe).
Opony - 385/55R22,5.
Koło włóczni.
Dodatkowa para prostych błotników plastikowych pomiędzy osiami.
Ucha mocujące 5 par 2 t i 11 par 4 t.
Podłoga Schmitz Cargobull uszczelniona dookoła i pomiędzy ogranicznikami podłogowymi.
Dach przesuwny SCHMITZ VARIOS 180 mm głębokość 2480 mm szerokość wewnętrzna, podnoszony tylny nadwoz
Rzędy Drewniane deski olinowe o wysokości 120 mm, z boku SCS.
Szybki napinacz plandeki, przód.
Oznaczenia konturowe na kurtynie bocznej.
Farfurie pliabila HAZCHEM.
Suport roată de rezervă de tip coș cu șuruburi pentru 2 roți de rezervă în fața unității.
Patru perechi feribotul țin apăsat shakeles.
Tren de rulare ROTOS SCB (frâne cu disc).
Anvelope - 385/55R22.5.
Roata sulita.
Pereche suplimentară de apărători drepte din plastic între axe.
Ochi de ancorare 5 perechi 2 t și 11 perechi 4 t acord.
Podeaua Schmitz Cargobull etanșată de jur împrejur și între opritoare de podea.
Trapă glisantă SCHMITZ VARIOS 180mm adâncime 2480mm lățime interioară, colector de ridicare spate.
Rânduri Scânduri de tachelaj din lemn, înălțime de 120 mm, lateral SCS.
Întinzător rapid prelata, fata.
Marcaje de contur pe perdeaua laterală.
Табличка складная HAZCHEM.
Привинченный держатель запасного колеса корзинчатого типа для 2 запасных колес в передней части агре
Четыре пары паромов удерживают кандалы.
Ходовая часть ROTOS SCB (дисковые тормоза).
Шины - 385/55R22,5.
Копьевое колесо.
Дополнительная пара прямых пластиковых брызговиков между осями.
Проушины для крепления 5 пар по 2 т и 11 пар по 4 т аккорда.
Пол Schmitz Cargobull герметично закрыт по периметру и между упорами пола.
Сдвижная крыша SCHMITZ VARIOS, глубина 180 мм, внутренняя ширина 2480 мм, подъемная задняя жатка.
Ряды Деревянные доски для крепления, высотой 120 мм, по бокам SCS.
Быстронатяжное устройство брезента спереди.
Контурная маркировка на боковой шторке.
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
16.700 € ≈ 19.470 US$ ≈ 514.100.000 ₫
2021
Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
Liên hệ với người bán
16.400 € ≈ 19.120 US$ ≈ 504.900.000 ₫
2021
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
Liên hệ với người bán
16.200 € ≈ 18.890 US$ ≈ 498.700.000 ₫
2021
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
Liên hệ với người bán
16.700 € ≈ 19.470 US$ ≈ 514.100.000 ₫
2021
Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
Liên hệ với người bán
16.700 € ≈ 19.470 US$ ≈ 514.100.000 ₫
2021
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
Liên hệ với người bán
16.700 € ≈ 19.470 US$ ≈ 514.100.000 ₫
2021
Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 21.570 US$ ≈ 569.500.000 ₫
2022
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 16.320 US$ ≈ 431.000.000 ₫
2019
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.783 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
Liên hệ với người bán
12.100 € ≈ 14.110 US$ ≈ 372.500.000 ₫
2018
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.783 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
Liên hệ với người bán
10.000 € ≈ 11.660 US$ ≈ 307.800.000 ₫
2018
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 32.640 US$ ≈ 862.000.000 ₫
2019
2.176 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Thể tích 87,35 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 32.640 US$ ≈ 862.000.000 ₫
2019
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 8.410 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
Liên hệ với người bán