Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L Lifting Axle












≈ 11.570 US$
Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.
Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.
Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.
Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.
Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.
- Chuyển khoản trả tước vào thẻ
- Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
- Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
- Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
- Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
- Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
- Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
- Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Thông tin liên hệ của người bán












تعليقة هوائية كاملة
السقف المنزلق
صندوق أدوات بلاستيكي مع حامل الغطاء
نظام الفرامل الإلكتروني EBS
نظام مانع انغلاق الفرامل ABS
فرامل قرصية
محور واحد كمحور رفع
سلة لعجلتين احتياطيتين
كبل جمارك
ستارة مع حماية ضد السرقة
(6+1) إطارات - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
الطول / العرض / الارتفاع - ١٣٦٠ سم / ٢٤٨ سم / ٢٧٠ سم
السعة التحميلية - 27,000 كجم
الوزن الإجمالي للمركبة - 39,000 كجم
الوزن الخاص التقريبي - 6،700 كجم
3 محاور
Úplné vzduchové odpružení
Posuvná střecha
Plastová skříňka na nádraží s držákem
Elektronický brzdový systém EBS
Protiblokovací systém ABS
Kotoučové brzdy
1 náprava jako zvedací náprava
Místo pro 2 rezervní kola
Celní kabel
Závěs s ochranou proti krádeži
(6+1) pneumatiky – 385/55R19.5 (11,75x19,5)
Délka/šířka/výška – 1360 cm/248 cm/270 cm
Nakládací kapacita – 27 000 kg
Celková hmotnost vozidla – 39 000 kg
Přibližná vlastní hmotnost – 6 700 kg
3 nápravy
Volle Luftfederung
Schiebedach
Kunststoff-Werkzeugkasten mit Deckelhalter
Elektronisches Bremssystem EBS
Antiblockiersystem ABS
Scheibenbremsen
Korb für 2 Radträger
Zollkabel
(6+1) Reifen - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Länge / Breite / Höhe - 1360cm / 248cm / 270cm
Tragfähigkeit - 27 000 kg
Lizenzgewicht - 39 000 kg
Eigengewicht - 6 700 kg
3 Achsen
Front Axle - Ratio Left: 70
Front Axle - Ratio Right: 70
Front Axle - Suspension: air
Rear Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Axle - Ratio Left: 70
Rear Axle - Ratio Right: 70
Rear Axle - Suspension: air
Rear Mid Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Mid Axle - Ratio Left: 70
Rear Mid Axle - Ratio Right: 70
Rear Mid Axle - Suspension: air
Plastic toolbox with cover holder
Electronic brake system EBS
1 axle as lifting axle
Basket for 2 spare wheels
Customs cable
Curtain with anti-theft protection
(6+1) tyres - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Load capacity - 27 000 kg
Suspensión neumática integral
Techo corredizo
Caja de herramientas de plástico con cubierta
Sistema electrónico de frenado EBS
Sistema antibloqueo de ruedas ABS
Frenos de disco
Soporte para 2 ruedas de repuesto
Cable a medida
(6+1) neumáticos: 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Largo/ancho/alto: 1360 cm/248 cm/270 cm
Capacidad de carga: 27 000 kg
Masa máxima autorizada: 39 000 kg
Tara: 6 700 kg
3 ejes
Suspension pneumatique intégrale
Toit coulissant
Caisse à outils avec support de couvercle
Système de freinage électronique EBS
Système de freinage anti-verrouillage ABS
Freins à disques
Panier pour 2 roues de secours
Câble sur mesure
(6+1) pneus - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Longueur/largeur/hauteur - 1360cm/248cm/270cm
Capacité de charge - 27 000 kg
Poids autorisé - 39 000 kg
Poids propre - 6 700 kg
3 essieux
Pneumatinė pakaba
Stumdomas stogas
Metalinė įrankių dėžė
Elektroninė stabdžių sistema EBS
Stabdžių antiblokavimo sistema ABS
Diskiniai stabdžiai
Pakeliama ašis
Dvigubas atsarginio rato laikyklis
Plombavimo trosas
Armuotas tentas
(6+1) padangos - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Ilgis / plotis / aukštis - 1362 cm / 248 cm / 270 cm
Keliamoji galia - 27 000 kg
Maksimali leistina masė - 39 000 kg
Nuosavas svoris - 6 800 kg
3 ašys
Volledige luchtvering
zonnedak
Kunststof gereedschapskist met dekselhouder
Elektronisch remsysteem EBS
Antiblokkeersysteem ABS
schijfremmen
Reservewiel houder voor 2 reservewielen
inch kabel
(6 + 1) Banden - 385 / 65R22.5 (11.75x22.5)
Lengte / breedte / hoogte - 1360cm / 248cm / 270cm
Max laadgewicht - 27 000 kg
Licentiegewicht - 39 000 kg
Eigen gewicht - 6 700 kg
3 assen
Pełne zawieszenie pneumatyczne
Przesuwany dach
Przybornik z tworzywa sztucznego z zamknięciem
Elektroniczny układ hamulcowy EBS
Układ przeciwblokujący ABS
Dyski hamulcowe
Mocowanie na 2 koła zapasowe
Linka celna
Koła (6+1) rozmiar - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Długość/szerokość/wysokość - 1360 cm/248 cm/270 cm
Ładowność - 27 000 kg
Licencjonowana waga - 39 000 kg
Masa własna - 6 700 kg
3 osie
Suspensie pneumatică
Plafon retractabil
Trusă de scule din plastic, cu mâner pe capac
Sistem Electronic de Frânare (EBS)
Sistem de Anti-blocare a roților (ABS)
Discuri de frână
1 axă ca axă de ridicare
Coș pentru 2 roți de rezervă
Cablu vamal (sigiliu)
Cortină cu protecție antifurt
(6+1) Anvelope - 385/65 R22.5 (11.75x22.5)
Lungime/lățime/înălțime - 1340cm / 248cm / 270cm
Capacitatea de încăracare - 27 000 kg
Masă maximă autorizată - 39 000 kg
Masă proprie - 6 700 kg
3 osii
Полная пневматическая подвеска
Сдвижная крыша
Инструментальный ящик
Электронная тормозная система EBS
Антиблокировочная система ABS
Дисковые тормоза
Корзина для двух запасных колёс
Таможенный кабель
(6+1) покрышек - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Длина/ширина/высота - 1360см/248 см/270 см
Грузоподъемность - 27 000 кг
Максимальная допустимая масса - 39 000 кг
Собственный вес - 6 700 кг
3 оси
Собственный вес - 6 700 кг
3 оси