ClassTrucks Iberia
ClassTrucks Iberia
Trong kho: 45 quảng cáo
5 năm tại Autoline
2 năm trên thị trường
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 45 quảng cáo
5 năm tại Autoline
2 năm trên thị trường

Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
13.700 €
≈ 14.380 US$
≈ 365.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Mẫu:  SCS24/L
Đăng ký đầu tiên:  2017-02
Khả năng chịu tải:  27.000 kg
Khối lượng tịnh:  6.858 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Tây Ban Nha Valencia
Đặt vào:  12 thg 12, 2024
Autoline ID:  DX43557
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13,62 m × 2,48 m × 2,78 m
Khung
Mui đẩy: 
Trục
Thương hiệu:  SCHMITZ ROTOS
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Trục thứ nhất:  385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  385/65R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:  385/65R22.5
Trục sau:  phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003268829
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS24/L

Tiếng Tây Ban Nha
Výrobce náprav – Schmitz Rotos
Úplné vzduchové odpružení; první zvedací náprava
Posuvná střecha
Kovová skříň na nářadí
Elektronický brzdový systém EBS
Protiblokovací systém ABS
6 řad dřevěných takelážních prken
Kotoučové brzdy
Místo pro 2 rezervní kola
24 párů řad hliníkových takelážních desek
Celní kabel; zámek dveří – TAPA
Závěs s ochranou proti krádeži o výšce 1800 mm
(6+1) pneumatiky – 385/55R19.5 (11,75x19,5)
Délka/šířka/výška – 1362 cm/ 248 cm/ 278 cm
Nakládací kapacita – 27 000 kg
Licencovaná hmotnost – 39 000 kg
Vlastní hmotnost – 6 858 kg
3 nápravy
Axeles Produzent - Schmitz Rotos
Volle Luftfederung, Erste Liftaxel
Schiebedach
Werkzeugkasten aus Metall
Elektronisches Bremssystem EBS
Antiblockiersystem ABS
6-reihige Riggingbretter aus Holz
Scheibenbremsen
Korb für 2 Radträger
24 Paar Zurrringe
Zollkabel, TAPA - abschließbares türschloss
Vorhang mit Diebstahlsicherung 1800mm hoch
(6+1) Reifen - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Länge / Breite / Höhe - 1362 cm / 248 cm / 278 cm
Tragfähigkeit - 27 000 kg
Lizenzgewicht - 39 000 kg
Eigengewicht - 6 858 kg
3 Achsen
Fabricante de los ejes: Schmitz Rotos
Suspensión neumática integral, primer eje elevable
Techo corredizo
Caja de herramientas de metal
Sistema electrónico de frenado EBS
Sistema antibloqueo de ruedas ABS
Tableros de aparejo de madera de 6 filas
Frenos de disco
Soporte para 2 ruedas de repuesto
24 pares de anillas de amarre
Cable a medida, TAPA - cerradura de puerta
Cortina con dispositivo antirrobo de altura 1800mm.
(6+1) neumáticos: 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Largo/ancho/alto: 1362 cm / 248 cm / 278 cm
Capacidad de carga: 27 000 kg
Masa máxima autorizada: 39 000 kg
Tara: 6 858 kg
3 ejes
Front Axle - Max Axle Load: 9000
Front Axle - Ratio Left: 90
Front Axle - Ratio Right: 90
Front Axle - Suspension: air
Rear Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Axle - Ratio Left: 90
Rear Axle - Ratio Right: 90
Rear Axle - Suspension: air
Rear Mid Axle - Max Axle Load: 9000
Rear Mid Axle - Ratio Left: 90
Rear Mid Axle - Ratio Right: 90
Rear Mid Axle - Suspension: air
First lifting axel
Metal tool box
Electronic brake system EBS
6 Rows wooden rigging boards
Basket for 2 spare wheels
24 pairs Rows Alu rigging boards
Customs cable
TAPA - door Lock
Curtain with anti-theft protection 1800mm high
(6+1) tyres - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Load capacity - 27 000 kg
Licenced weight - 39 000 kg
Fabricant essieux - Schmitz Rotos
Suspension pneumatique intégrale, Premier essieu relevable
Toit coulissant
Boîte à outils en métal
Système de freinage électronique EBS
Système de freinage anti-verrouillage ABS
6 rangées de planches de gréement en bois
Freins à disques
Panier pour 2 roues de secours
24 paires d'anneaux de saisissage
Câble sur mesure, TAPA - închidere a ușii blocabile
Rideau avec protection antivol 1800mm haut
(6+1) pneus - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Longueur/largeur/hauteur - 1362 cm / 248 cm / 278 cm
Capacité de charge - 27 000 kg
Poids autorisé - 39 000 kg
Poids propre - 6 858 kg
3 essieux
Ašių gamintojas - ROTOS SCB
Pneumatinė pakaba, pakeliama ašis
Stumdomas stogas
Metalinė įrankių dėžė
Elektroninė stabdžių sistema EBS
Stabdžių antiblokavimo sistema ABS
6 eilės medinių takelažo lentų
Diskiniai stabdžiai
Dvigubas atsarginio rato laikyklis
24 poros tvirtinimo žiedų
Plombavimo trosas, TAPA - rakinama durų spyna
Užuolaidos su apsauga nuo vagystės ,1800mm aukščio.
(6+1) padangos - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Ilgis / plotis / aukštis - 1362 cm / 248 cm / 278 cm
Keliamoji galia - 27 000 kg
Maksimali leistina masė - 39 000 kg
Nuosavas svoris - 6 858 kg
3 ašys
Producent van Axeles - Schmitz Rotos
Volledige luchtvering, 1e liftas
zonnedak
Metalen gereedschapskist
Elektronisch remsysteem EBS
Antiblokkeersysteem ABS
6 rijen houten tuigage boards
schijfremmen
Reservewiel houder voor 2 reservewielen
24 paar bevestigingsringen
Inch kabel, TAPA - afsluitbaar deurslot
Gordijn met anti-diefstal apparaat hoogte 1800 mm.
(6 + 1) Banden - 385 / 65R22.5 (11.75x22.5)
Lengte / breedte / hoogte - 1362 cm / 248 cm / 278 cm
Max laadgewicht - 27 000 kg
Licentiegewicht - 39 000 kg
Eigen gewicht - 6 858 kg
3 assen
Producent osi - Schmitz Rotos
Pełne zawieszenie pneumatyczne, Podnoszona przednia oś
Przesuwany dach
Metalowa skrzynka narzędziowa
Elektroniczny układ hamulcowy EBS
Układ przeciwblokujący ABS
6 rzędów drewnianych desek olinowania
Dyski hamulcowe
Mocowanie na 2 koła zapasowe
24 pary pierścieni mocujących
Linka celna, TAPA - zamek od drzwi
Zasłona z urządzeniem przeciwkradzieżowym o wysokości 1800 mm
Koła (6+1) rozmiar - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Długość/szerokość/wysokość - 1362 cm / 248 cm / 278 cm
Ładowność - 27 000 kg
Licencjonowana waga - 39 000 kg
Masa własna - 6 858 kg
3 osie
Producător osii - Schmitz Rotos
Suspensie pneumatică, Prima osie - osie de ridicare
Plafon retractabil
Cutie de scule metalice
Sistem Electronic de Frânare (EBS)
Sistem de Anti-blocare a roților (ABS)
Scânduri de tachelaj din lemn pe 6 rânduri
Discuri de frână
Coș pentru 2 roți de rezervă
24 perechi de inele cu rol de fixare
Cablu vamal (sigiliu), TAPA - închidere a ușii blocabile
Cortina cu protecție anti-furt de 1800 mm înălțime
(6+1) Anvelope - 385/65 R22.5 (11.75x22.5)
Lungime/lățime/înălțime - 1362 cm / 248 cm / 278 cm
Capacitatea de încăracare - 27 000 kg
Masă maximă autorizată - 39 000 kg
Masă proprie - 6 858kg
3 osii
2017 Schmitz Cargobull SCS24, Производитель осей - Schmitz Rotos
Полная пневматическая подвеска, первая подъемная ось
Сдвижная крыша
Металлический ящик для инструментов
Электронная тормозная система EBS
Антиблокировочная система ABS
6 рядов деревянных такелажных досок
Дисковые тормоза
Корзина для двух запасных колёс
24 пары крепёжных колец
Таможенный кабель, TAPA - запираемый дверной замок
Штора с противоугонным устройством высотой 1800мм
(6+1) покрышек - 385/65R22.5 (11.75x22.5)
Длина/ширина/высота - 1362 cm / 248 cm / 278 cm
Грузоподъемность - 27 000 кг
Максимальная допустимая масса - 39 000 кг
Собственный вес - 6 858 кг
3 оси
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.000 € ≈ 15.750 US$ ≈ 400.600.000 ₫
2018
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.783 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
ClassTrucks Iberia
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.750 US$ ≈ 400.600.000 ₫
2018
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.783 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
ClassTrucks Iberia
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.170 US$ ≈ 360.500.000 ₫
2017
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
ClassTrucks Iberia
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.700 € ≈ 14.380 US$ ≈ 365.900.000 ₫
2017
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.858 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
ClassTrucks Iberia
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.750 US$ ≈ 400.600.000 ₫
2018
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.783 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
ClassTrucks Iberia
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.170 US$ ≈ 360.500.000 ₫
2017
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
ClassTrucks Iberia
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.170 US$ ≈ 360.500.000 ₫
2017
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
ClassTrucks Iberia
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.170 US$ ≈ 360.500.000 ₫
2017
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
ClassTrucks Iberia
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.700 € ≈ 14.380 US$ ≈ 365.900.000 ₫
2017
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.858 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
ClassTrucks Iberia
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.200 € ≈ 17.010 US$ ≈ 432.600.000 ₫
2019
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.783 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
ClassTrucks Iberia
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.200 € ≈ 17.010 US$ ≈ 432.600.000 ₫
2019
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.783 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
ClassTrucks Iberia
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 23.620 US$ ≈ 600.900.000 ₫
2021
Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
ClassTrucks Iberia
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 23.620 US$ ≈ 600.900.000 ₫
2021
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
ClassTrucks Iberia
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán