Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L STANDART

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L STANDART - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L STANDART | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L STANDART | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L STANDART | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L STANDART | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L STANDART | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L STANDART | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L STANDART | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L STANDART | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L STANDART | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L STANDART | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L STANDART | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L STANDART | Hình ảnh 12 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
5.300 €
Giá ròng
≈ 5.737 US$
≈ 146.800.000 ₫
6.413 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Năm sản xuất: 2009-09
Đăng ký đầu tiên: 2009-09-23
Thể tích: 95 m³
Khả năng chịu tải: 32.410 kg
Khối lượng tịnh: 6.590 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Séc Třebechovice pod Orebem7268 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: J28
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Công suất: 34 pallet
Các kích thước tổng thể: 13,88 m × 2,55 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân: 13,6 m × 2,44 m × 2,85 m
Cửa sau
Mui đẩy
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Kích thước lốp: 385/65 R 22.5
Tình trạng lốp: 30 %
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000003069344
Màu sắc: ánh kim
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCS 24/L STANDART

EN:
STANDART, lifting axle, tires at 30%

CZ:
STANDART, zvedací náprava, pneu 30%
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.290 € ≈ 5.726 US$ ≈ 146.500.000 ₫
2008
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Séc, Staré Město
Liên hệ với người bán
7.800 € ≈ 8.443 US$ ≈ 216.100.000 ₫
2011
Dung tải. 32.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Séc, Třebechovice pod Orebem
Liên hệ với người bán
6.350 € ≈ 6.873 US$ ≈ 175.900.000 ₫
2011
Dung tải. 27.660 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
5.550 € ≈ 6.007 US$ ≈ 153.800.000 ₫
2013
Dung tải. 28.330 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.673 kg Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
7.990 € ≈ 8.648 US$ ≈ 221.300.000 ₫
2014
Dung tải. 31.490 kg Thể tích 99 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.508 kg Số trục 3
Séc, Třebechovice pod Orebem
Liên hệ với người bán
5.150 € ≈ 5.574 US$ ≈ 142.700.000 ₫
2015
Dung tải. 29.600 kg Thể tích 99,64 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Pritsche Plane mới sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Pritsche Plane mới sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Pritsche Plane mới
3
5.000 € ≈ 5.412 US$ ≈ 138.500.000 ₫
2009
Dung tải. 29.305 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Lübbecke
Liên hệ với người bán
3.000 € ≈ 3.247 US$ ≈ 83.110.000 ₫
2006
Thể tích 102 m³ Số trục 3
Séc, ŽELEZNÝ BROD
Liên hệ với người bán
4.800 € ≈ 5.196 US$ ≈ 133.000.000 ₫
2011
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Séc, ŽELEZNÝ BROD
Liên hệ với người bán
4.000 € ≈ 4.330 US$ ≈ 110.800.000 ₫
2008
Dung tải. 32.250 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.750 kg Số trục 3
Romania, Bucharest
Liên hệ với người bán
4.700 € ≈ 5.087 US$ ≈ 130.200.000 ₫
2011
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Séc, Staré Město
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.358 US$ ≈ 137.100.000 ₫
2010
Dung tải. 33.582 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.418 kg Số trục 3
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.358 US$ ≈ 137.100.000 ₫
2010
Dung tải. 33.582 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.418 kg Số trục 3
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
5.000 € ≈ 5.412 US$ ≈ 138.500.000 ₫
2008
Dung tải. 32.250 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.250 kg Số trục 3
Romania, Bucharest
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.953 US$ ≈ 152.400.000 ₫
2010
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Alytus
Liên hệ với người bán
2.500 € ≈ 2.706 US$ ≈ 69.260.000 ₫
2005
Dung tải. 28.220 kg Thể tích 101,22 m³
Séc, Strančice
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.358 US$ ≈ 137.100.000 ₫
2010
Dung tải. 33.582 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.418 kg Số trục 3
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
7.200 € ≈ 7.793 US$ ≈ 199.500.000 ₫
2013
Dung tải. 29.000 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.050 kg Số trục 3
Séc, Benešov
Liên hệ với người bán
3.965 € 99.000 CZK ≈ 4.291 US$
2008
Số trục 3
Séc, Kamenice nad Lipou
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.953 US$ ≈ 152.400.000 ₫
2008
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán