Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T Mega Tautliner / Lifting Roof / XL-Code / Hubdach

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T Mega Tautliner / Lifting Roof / XL-Code / Hubdach
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T Mega Tautliner / Lifting Roof / XL-Code / Hubdach
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T Mega Tautliner / Lifting Roof / XL-Code / Hubdach hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T Mega Tautliner / Lifting Roof / XL-Code / Hubdach hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T Mega Tautliner / Lifting Roof / XL-Code / Hubdach hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T Mega Tautliner / Lifting Roof / XL-Code / Hubdach hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T Mega Tautliner / Lifting Roof / XL-Code / Hubdach hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T Mega Tautliner / Lifting Roof / XL-Code / Hubdach hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T Mega Tautliner / Lifting Roof / XL-Code / Hubdach hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T Mega Tautliner / Lifting Roof / XL-Code / Hubdach hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T Mega Tautliner / Lifting Roof / XL-Code / Hubdach hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
21.950 €
Giá ròng
≈ 23.830 US$
≈ 606.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Năm sản xuất: 2021-08
Đăng ký đầu tiên: 2021-08-13
Khả năng chịu tải: 32.617 kg
Khối lượng tịnh: 6.383 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Vuren7577 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 9565
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 13,89 m, chiều rộng - 2,55 m
Khung
Kích thước phần thân: chiều rộng - 2,5 m
Trục
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 9.010 mm
Phanh
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T Mega Tautliner / Lifting Roof / XL-Code / Hubdach

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Luftfederung
- Scheibenbremsen

= Firmeninformationen =

Wir versuchen Ihnen zu versehen mit korrekten Daten, aber auf eventuellen Fehler kann nicht gegruendet werden.

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Marke Achsen: Schmitz
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 1363 x 250 x 298 cm

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut

Identifikation
Kennzeichen: OV-01-LS

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Arie, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Luftaffjedring
- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Akselfabrikat: Schmitz
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg
Mål for lastrum: 1363 x 250 x 298 cm
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Registreringsnummer: OV-01-LS
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Disc brakes

= More information =

Axle configuration
Make axles: Schmitz
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg

Functional
Dimensions of cargo space: 1363 x 250 x 298 cm

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good

Identification
Registration number: OV-01-LS

Additional information
Please contact Pedro or Arie for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Suspensión neumática

= Más información =

Configuración de ejes
Marca de ejes: Schmitz
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg

Funcional
Dimensiones espacio de carga: 1363 x 250 x 298 cm

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno

Identificación
Matrícula: OV-01-LS

Información complementaria
Póngase en contacto con Pedro para obtener más información.
- Ilmajousitus
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Marque essieux: Schmitz
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg

Pratique
Dimensions espace de chargement: 1363 x 250 x 298 cm

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon

Identification
Numéro d'immatriculation: OV-01-LS

Informations complémentaires
Veuillez contacter Arie pour plus d'informations
- Disk kočnice
- Zračni ovjes
- Légrugós felfüggesztés
- Tárcsafékek
- Freni a disco
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Luchtvering
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Merk assen: Schmitz
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 1363 x 250 x 298 cm

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed

Identificatie
Kenteken: OV-01-LS

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Pedro of Arie
- Luftfjæring
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Produkcja osi: Schmitz
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg
Wymiary ładowni: 1363 x 250 x 298 cm
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Numer rejestracyjny: OV-01-LS
= Opções e acessórios adicionais =

- Suspensão pneumática
- Travão de discos

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Marca de eixos: Schmitz
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg

Funcional
Dimensões do espaço de carga: 1363 x 250 x 298 cm

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom

Identificação
Número de registo: OV-01-LS

Informações adicionais
Contacte Pedro para obter mais informações
- Frâne cu disc
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Марка мостов: Schmitz
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg
Размеры грузового отсека: 1363 x 250 x 298 cm
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Регистрационный номер: OV-01-LS
- Kotúčové brzdy
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Luftfjädring
- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Fabrikat av axlar: Schmitz
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg
Lastutrymmets mått: 1363 x 250 x 298 cm
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Registreringsnummer: OV-01-LS
- Disk frenler
- Havalı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.950 € ≈ 14.060 US$ ≈ 357.900.000 ₫
2019
Dung tải. 31.845 kg Khối lượng tịnh 7.155 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 14.060 US$ ≈ 357.900.000 ₫
2019
Dung tải. 31.845 kg Khối lượng tịnh 7.155 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 17.320 US$ ≈ 440.800.000 ₫
2019
Dung tải. 32.308 kg Khối lượng tịnh 6.692 kg Số trục 3
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 18.460 US$ ≈ 469.900.000 ₫
2018
Dung tải. 32.822 kg Khối lượng tịnh 6.178 kg Số trục 3
Hà Lan, Buitenpost
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.180 US$ ≈ 411.800.000 ₫
2019
Dung tải. 32.513 kg Khối lượng tịnh 6.487 kg Số trục 3
Hà Lan, Born auf dem Darß
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.150 US$ ≈ 385.600.000 ₫
2018
Dung tải. 31.807 kg Khối lượng tịnh 7.193 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 14.060 US$ ≈ 357.900.000 ₫
2019
Dung tải. 32.320 kg Khối lượng tịnh 6.680 kg
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.750 € ≈ 9.500 US$ ≈ 241.800.000 ₫
2017
Dung tải. 29.359 kg Khối lượng tịnh 6.641 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.610 US$ ≈ 550.000.000 ₫
2021
Dung tải. 28.790 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bulgaria, Dolni Bogrov
Liên hệ với người bán
21.800 € ≈ 23.670 US$ ≈ 602.500.000 ₫
2021
Dung tải. 29.659 kg Thể tích 99 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.341 kg Số trục 3
Đức, Delbrück
PEITZMEYER Fahrzeug- und Gerätevertrieb
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.750 US$ ≈ 273.600.000 ₫
2017
Dung tải. 32.418 kg Khối lượng tịnh 6.582 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 23.780 US$ ≈ 605.300.000 ₫
2021
Dung tải. 36.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 23.780 US$ ≈ 605.300.000 ₫
2021
Dung tải. 36.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 21.660 US$ ≈ 551.400.000 ₫
2021
Dung tải. 28.410 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.595 kg Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 23.890 US$ ≈ 608.100.000 ₫
2021
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.610 US$ ≈ 550.000.000 ₫
2021
Dung tải. 28.790 kg Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.210 kg Số trục 3
Bulgaria, Dolni Bogrov
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 23.780 US$ ≈ 605.300.000 ₫
2021
Dung tải. 36.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.610 US$ ≈ 550.000.000 ₫
2020
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.750 US$ ≈ 273.600.000 ₫
2017
Dung tải. 32.418 kg Khối lượng tịnh 6.582 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.750 € ≈ 8.414 US$ ≈ 214.200.000 ₫
2015
Dung tải. 31.660 kg Khối lượng tịnh 7.340 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán