Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK /DRAAIAS -ESSIEUX VIRRE

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK /DRAAIAS -ESSIEUX VIRRE - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK /DRAAIAS -ESSIEUX VIRRE | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK /DRAAIAS -ESSIEUX VIRRE | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK /DRAAIAS -ESSIEUX VIRRE | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK /DRAAIAS -ESSIEUX VIRRE | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK /DRAAIAS -ESSIEUX VIRRE | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK /DRAAIAS -ESSIEUX VIRRE | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK /DRAAIAS -ESSIEUX VIRRE | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK /DRAAIAS -ESSIEUX VIRRE | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK /DRAAIAS -ESSIEUX VIRRE | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK /DRAAIAS -ESSIEUX VIRRE | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK /DRAAIAS -ESSIEUX VIRRE | Hình ảnh 11 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
6.750 €
Giá ròng
≈ 7.312 US$
≈ 187.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Năm sản xuất: 2013-05
Đăng ký đầu tiên: 2013-05-28
Khả năng chịu tải: 31.665 kg
Khối lượng tịnh: 7.335 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Bỉ Genk6587 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: SFH813828
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,8 m × 2,55 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân: 13,6 m × 2,5 m × 2,8 m
Cửa sau
Trục
Số trục: 3
Trục dẫn hướng
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 385/65R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T / HUBDACH / TOIT LEVANT / HEFDAK /DRAAIAS -ESSIEUX VIRRE

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
- Kotoučové brzdy
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Scheibenbremsen

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385/65R22.5
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%

Funktionell
Höhe der Ladefläche: 115 cm

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Office, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385/65R22.5
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%

Funktionelle
Gulvhøjde i lastrum: 115 cm

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god

Yderligere oplysninger
Kontakt Office for yderligere oplysninger
- Δισκόφρενα
= Additional options and accessories =

- Disc brakes

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385/65R22.5
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle 2: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%

Functional
Height of cargo floor: 115 cm

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good

Additional information
Please contact Office for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385/65R22.5
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%

Funcional
Altura piso de carga: 115 cm

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno

Información complementaria
Póngase en contacto con Office para obtener más información.
- Levyjarrut
= Plus d'options et d'accessoires =

- Essieux directionnel
- Freins à disque

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385/65R22.5
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%

Pratique
Hauteur du plancher de chargement: 115 cm

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon

Informations complémentaires
Veuillez contacter Office pour plus d'informations
- Disk kočnice
- Tárcsafékek
- Freni a disco
= Aanvullende opties en accessoires =

- Draaias
- SAF assen
- Schijfremmen

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385/65R22.5
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%

Functioneel
Hoogte laadvloer: 115 cm

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met GERMAIN DAENEN of Office
- Skivebremser
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385/65R22.5
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%

Funkcjonalność
Wysokość podłogi ładowni: 115 cm

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Office
= Opções e acessórios adicionais =

- Travão de discos

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385/65R22.5
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%

Funcional
Altura do piso da bagageira: 115 cm

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom

Informações adicionais
Contacte Office para obter mais informações
- Frâne cu disc
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Размер шин: 385/65R22.5
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%

Функциональность
Высота грузового пола: 115 cm

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с Office для получения дополнительной информации
- Kotúčové brzdy
= Extra tillval och tillbehör =

- Skivbromsar

= Ytterligare information =

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385/65R22.5
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 3: Styrning; Däckprofil vänster: 20%; Däckprofil rätt: 20%

Funktionell
Höjd på lastgolv: 115 cm

Delstat
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra

Ytterligare information
Kontakta Office för mer information
- Disk frenler
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
5.900 € ≈ 6.391 US$ ≈ 163.500.000 ₫
2012
Dung tải. 32.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.997 kg Số trục 3
Bỉ, Gent
Liên hệ với người bán
5.200 € ≈ 5.633 US$ ≈ 144.100.000 ₫
2012
Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 115 mm
Bỉ, Ooigem
Liên hệ với người bán
5.650 € ≈ 6.121 US$ ≈ 156.600.000 ₫
2011
Dung tải. 30.830 kg Khối lượng tịnh 7.170 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
5.300 € ≈ 5.741 US$ ≈ 146.900.000 ₫
2014
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bỉ, Wilrijk
Liên hệ với người bán
4.750 € ≈ 5.146 US$ ≈ 131.600.000 ₫
2011
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bỉ, Ardooie
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 27.620 US$ ≈ 706.600.000 ₫
2012
Ngừng không khí/không khí Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 115 mm
Bỉ, Ooigem
Liên hệ với người bán
4.700 € ≈ 5.092 US$ ≈ 130.200.000 ₫
2012
Dung tải. 31.420 kg Khối lượng tịnh 6.580 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
6.800 € ≈ 7.366 US$ ≈ 188.400.000 ₫
2013
Dung tải. 29.271 kg Thể tích 101 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.729 kg Số trục 3
Đức, Delbrück
PEITZMEYER Fahrzeug- und Gerätevertrieb
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.200 € ≈ 7.800 US$ ≈ 199.500.000 ₫
2014
Dung tải. 31.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
6.500 € ≈ 7.041 US$ ≈ 180.100.000 ₫
2014
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bỉ, Ardooie
Liên hệ với người bán
6.400 € ≈ 6.933 US$ ≈ 177.300.000 ₫
2013
Dung tải. 31.100 kg Khối lượng tịnh 7.900 kg Số trục 3
Hà Lan, Weert
Liên hệ với người bán
5.499 € ≈ 5.957 US$ ≈ 152.400.000 ₫
2013
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Séc, Fulnek
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone TAUTLINER
1
5.850 € ≈ 6.337 US$ ≈ 162.100.000 ₫
2013
Thể tích 90,2 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.410 kg Số trục 3
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.475 US$ ≈ 191.200.000 ₫
2014
Dung tải. 31.200 kg Khối lượng tịnh 6.800 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
5.700 € ≈ 6.175 US$ ≈ 157.900.000 ₫
2013
Dung tải. 30.465 kg Khối lượng tịnh 7.535 kg Số trục 3
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
7.021 € ≈ 7.606 US$ ≈ 194.500.000 ₫
2013
Dung tải. 31.670 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.332 kg Số trục 3
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
6.900 € ≈ 7.475 US$ ≈ 191.200.000 ₫
2012
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
5.400 € ≈ 5.850 US$ ≈ 149.600.000 ₫
2013
Dung tải. 24.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Büdelsdorf
Liên hệ với người bán