Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
11.830 €
Giá ròng
≈ 361.700.000 ₫
≈ 13.680 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Năm sản xuất: 2019-02
Đăng ký đầu tiên: 2019-02
Địa điểm: Đức Wuppertal6678 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 3861012
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Cửa sau
Trục
Số trục: 3
Trục thứ nhất: 385/65/22,5
Trục thứ cấp: 385/65/22,5
Trục thứ ba: 385/65/22,5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL Code

Tiếng Anh
Nástavba: Plachta
Velikost pneumatiky: 385/65/22,5
Značka náprav: Schmitz
Brzdy: kotoučové brzdy
Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 1: Profil pneumatiky vlevo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadní náprava 2: Profil pneumatiky vlevo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadní náprava 3: Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
SCHMITZ SCB*S3T, EDSCHA, Liftachse, XL certificate

• EZ 02/2019
• 3-Achsen Schmitz
• Luftgefedert
• ABS
• EBS
• Liftachse
• Scheibenbremsen
• Reifen 385/65 R 22,5
• Werkzeugkasten
• Portaltüren hinten
• EDSCHA
• Außenmaße (L B H) 13900/2550/4000 mm
• zul. Gesamtgewicht 36000 kg
• Top Zustand


Gerne bieten wir Fahrzeugleasing- oder Fahrzeugfinanzierung, unter Vorbehalt einer Bonitätsprüfung an.

Irrtümer und Zwischenverkauf vorbehalten.

= Firmeninformationen =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.

Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Aufbau: Plane
Refenmaß: 385/65/22,5
Marke Achsen: Schmitz
Bremsen: Scheibenbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Karosseri: Presenningvogn
Dækstørrelse: 385/65/22,5
Akselfabrikat: Schmitz
Bremser: skivebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.

Visit us on hiện liên lạc

= More information =

Bodywork: Tarpaulin
Tyre size: 385/65/22,5
Make axles: Schmitz
Brakes: disc brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 3: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Carrocería: Lona de toldo
Tamaño del neumático: 385/65/22,5
Marca de ejes: Schmitz
Frenos: frenos de disco
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Construction: Bâché
Dimension des pneus: 385/65/22,5
Marque essieux: Schmitz
Freins: freins à disque
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Felépítmény: Ponyva
Gumiabroncs mérete: 385/65/22,5
Tengelyek gyártmánya: Schmitz
Fékek: tárcsafékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Hátsó tengely 2: Gumiabroncs profilja balra: 40%; Gumiabroncs profilja jobbra: 40%
Hátsó tengely 3: Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Sovrastruttura: Tela cerata
Dimensioni del pneumatico: 385/65/22,5
Marca degli assi: Schmitz
Freni: freni a disco
Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 1: Profilo del pneumatico sinistra: 40%; Profilo del pneumatico destra: 40%
Asse posteriore 2: Profilo del pneumatico sinistra: 40%; Profilo del pneumatico destra: 40%
Asse posteriore 3: Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.


Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc

= Meer informatie =

Opbouw: Huifzeil
Bandenmaat: 385/65/22,5
Merk assen: Schmitz
Remmen: schijfremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Budowa: Plandeka
Rozmiar opon: 385/65/22,5
Produkcja osi: Schmitz
Hamulce: hamulce tarczowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Carroçaria: Lona
Tamanho dos pneus: 385/65/22,5
Marca de eixos: Schmitz
Travões: travões de disco
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.


Посетите нас на hiện liên lạc

= Дополнительная информация =

Кузов: Брезент
Размер шин: 385/65/22,5
Марка мостов: Schmitz
Тормоза: дисковые тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Nadstavba: Celtovina
Veľkosť pneumatiky: 385/65/22,5
Značka náprav: Schmitz
Brzdy: kotúčové brzdy
Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 1: Profil pneumatiky vľavo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadná náprava 2: Profil pneumatiky vľavo: 40%; Profil pneumatiky vpravo: 40%
Zadná náprava 3: Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%
Överbyggnad: Presenning
Däckets storlek: 385/65/22,5
Fabrikat av axlar: Schmitz
Bromsar: skivbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 2: Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 3: Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.830 € ≈ 361.700.000 ₫ ≈ 13.680 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2019
Số trục 3
Đức, Wuppertal
AON-Transporte GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.830 € ≈ 361.700.000 ₫ ≈ 13.680 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2019
Số trục 3
Đức, Wuppertal
AON-Transporte GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.830 € ≈ 361.700.000 ₫ ≈ 13.680 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2019
Số trục 3
Đức, Wuppertal
AON-Transporte GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.830 € ≈ 361.700.000 ₫ ≈ 13.680 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2019
Số trục 3
Đức, Wuppertal
AON-Transporte GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.830 € ≈ 361.700.000 ₫ ≈ 13.680 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2019
Số trục 3
Đức, Wuppertal
AON-Transporte GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.830 € ≈ 361.700.000 ₫ ≈ 13.680 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2019
Số trục 3
Đức, Wuppertal
AON-Transporte GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.830 € ≈ 361.700.000 ₫ ≈ 13.680 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2019
Số trục 3
Đức, Wuppertal
AON-Transporte GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.830 € ≈ 361.700.000 ₫ ≈ 13.680 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2019
Số trục 3
Đức, Wuppertal
AON-Transporte GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.830 € ≈ 361.700.000 ₫ ≈ 13.680 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2019
Số trục 3
Đức, Wuppertal
AON-Transporte GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.830 € ≈ 361.700.000 ₫ ≈ 13.680 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2019
Số trục 3
Đức, Wuppertal
AON-Transporte GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.830 € ≈ 361.700.000 ₫ ≈ 13.680 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2019
Số trục 3
Đức, Wuppertal
AON-Transporte GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.830 € ≈ 361.700.000 ₫ ≈ 13.680 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2019
Số trục 3
Đức, Wuppertal
AON-Transporte GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.830 € ≈ 361.700.000 ₫ ≈ 13.680 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2019
Số trục 3
Đức, Wuppertal
AON-Transporte GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.700 € ≈ 388.300.000 ₫ ≈ 14.690 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2019
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.522 kg Số trục 3
Đức, Banzkow
Melchor
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 333.200.000 ₫ ≈ 12.610 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2019
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.606 kg Số trục 3
Đức, Bad Bentheim
NISCO
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.300 € ≈ 376.000.000 ₫ ≈ 14.230 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2019
385.384 km
Thể tích 99,64 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Altenberge
Cargobull Trailer Store GmbH (Altenberge)
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.400 € ≈ 348.500.000 ₫ ≈ 13.190 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2019
258.823 km
Đức, Herzberg
TIP Trailer Services - Germany
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.990 € ≈ 336.000.000 ₫ ≈ 12.710 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2019
Số trục 3
Đức, Pohlheim
Tradeplan GmbH
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.400 € ≈ 440.200.000 ₫ ≈ 16.660 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2019
Dung tải. 23.306 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.694 kg Số trục 2
Đức, Sittensen
alga Nutzfahrzeug- und Baumaschinen-GmbH & Co. KG
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.067 € ≈ 338.300.000 ₫ ≈ 12.800 US$
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
2018
Dung tải. 29.230 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.768 kg Số trục 3
Đức, Heeslingen-Boitzen
Mein-Laster GmbH
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán