Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB lifting axle

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB lifting axle
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB lifting axle
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB lifting axle hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB lifting axle hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB lifting axle hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB lifting axle hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB lifting axle hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB lifting axle hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB lifting axle hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB lifting axle hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB lifting axle hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB lifting axle hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB lifting axle hình ảnh 12
Quan tâm đến quảng cáo?
1/12
PDF
18.250 €
Giá ròng
≈ 18.800 US$
≈ 474.800.000 ₫
22.082,50 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Mẫu:  SCB lifting axle
Năm sản xuất:  2022-04
Địa điểm:  Litva Klaipėda7212 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm nay
Autoline ID:  RE43590
Có thể cho thuê: 
Có thể mua bằng tín dụng: 
Khung
Tường bên hông bằng nhôm: 
Thùng chứa pallet: 
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Mui đẩy: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull SCB lifting axle

Very good condition


1 unit

LIFTING AXLE
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.500 € ≈ 19.060 US$ ≈ 481.300.000 ₫
2022
Ngừng xoắn Khối lượng tịnh 6.636 kg Số trục 3
Litva, Kedainiai
Liên hệ với người bán
20.100 € ≈ 20.710 US$ ≈ 522.900.000 ₫
2021
Dung tải. 27.000 kg Thể tích 103,02 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 12.000 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
630 € / tháng ≈ 25.760 US$ ≈ 650.400.000 ₫
2021
Dung tải. 20.090 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.910 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
đấu giá 6.200 € ≈ 6.388 US$ ≈ 161.300.000 ₫
2021
Số trục 3
Litva, Vilnius, Lithuania
UAB Trucks merchant
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.100 € ≈ 14.530 US$ ≈ 366.800.000 ₫
2019
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.926 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.060 US$ ≈ 481.300.000 ₫
2022
Khối lượng tịnh 6.346 kg Số trục 3
Litva
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.470 US$ ≈ 491.700.000 ₫
2022
Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.600 € ≈ 15.040 US$ ≈ 379.800.000 ₫
2019
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.783 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.500 US$ ≈ 517.700.000 ₫
2022
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bieszewo
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 17.520 US$ ≈ 442.300.000 ₫
2021
Thể tích 93,9 m³ Khối lượng tịnh 6.430 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 17.520 US$ ≈ 442.300.000 ₫
2021
Thể tích 93,9 m³ Khối lượng tịnh 6.230 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.470 US$ ≈ 491.700.000 ₫
2022
Số trục 3
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 17.520 US$ ≈ 442.300.000 ₫
2021
Thể tích 93,9 m³ Khối lượng tịnh 6.420 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.130 mm
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.410 US$ ≈ 439.700.000 ₫
2021
Dung tải. 32.568 kg Thể tích 93,76 m³ Khối lượng tịnh 6.432 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.410 US$ ≈ 439.700.000 ₫
2021
Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.060 US$ ≈ 481.300.000 ₫
2022
Số trục 3
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
20.200 € ≈ 20.810 US$ ≈ 525.500.000 ₫
2022
Dung tải. 29.460 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 17.520 US$ ≈ 442.300.000 ₫
2021
Khối lượng tịnh 6.470 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 17.520 US$ ≈ 442.300.000 ₫
2021
Thể tích 93,9 m³ Khối lượng tịnh 6.450 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 17.520 US$ ≈ 442.300.000 ₫
2021
Khối lượng tịnh 6.380 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán