Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 19
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 20
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 21
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 22
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 23
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 24
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 25
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 26
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 27
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 28
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 29
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 30
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 31
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 32
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE hình ảnh 33
Quan tâm đến quảng cáo?
1/33
PDF
14.900 €
Giá ròng
≈ 15.500 US$
≈ 390.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Mẫu:  FIRANKA / MEGA / LOW DECK / LIFTED ROOF / XL CODE
Năm sản xuất:  2016
Khả năng chịu tải:  29.280 kg
Khối lượng tịnh:  6.723 kg
Tổng trọng lượng:  36.000 kg
Địa điểm:  Serbia Novi Sad7822 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  IMP1089
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Cửa sau: 
Mui đẩy: 
Trục
Thương hiệu:  SCHMITZ ROTOS
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Kích thước lốp:  435/50 R19,5
Phanh:  đĩa
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh da trời đậm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.900 € ≈ 15.500 US$ ≈ 390.600.000 ₫
2016
Khối lượng tịnh 6.634 kg Số trục 3
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.500 US$ ≈ 390.600.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.420 US$ ≈ 338.100.000 ₫
2015
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.090 US$ ≈ 380.100.000 ₫
2016
Khối lượng tịnh 5.469 kg Số trục 1
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.500 US$ ≈ 390.600.000 ₫
2016
Dung tải. 28.180 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.820 kg Số trục 3
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
Serbia, Simanovci
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.090 US$ ≈ 380.100.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.500 US$ ≈ 390.600.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.500 US$ ≈ 390.600.000 ₫
2017
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.090 US$ ≈ 380.100.000 ₫
2017
Khối lượng tịnh 6.622 kg Số trục 3
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.340 US$ ≈ 285.700.000 ₫
2017
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.090 US$ ≈ 380.100.000 ₫
2017
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.540 kg Số trục 3
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.610 US$ ≈ 393.200.000 ₫
2017
Khối lượng tịnh 5.469 kg Số trục 1
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 15.090 US$ ≈ 380.100.000 ₫
2017
Khối lượng tịnh 5.469 kg Số trục 1
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 20.290 US$ ≈ 511.100.000 ₫
2020
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.605 kg Số trục 3
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
12.800 € ≈ 13.320 US$ ≈ 335.500.000 ₫
2017
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán