Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil hình ảnh 19
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil hình ảnh 20
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil hình ảnh 21
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil hình ảnh 22
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
17.700 €
Giá ròng
≈ 18.430 US$
≈ 470.900.000 ₫
21.771 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: Curtainsider coil
Năm sản xuất: 2019
Đăng ký đầu tiên: 2019-08
Thể tích: 93 m³
Khả năng chịu tải: 28.487 kg
Tổng trọng lượng: 36.000 kg
Địa điểm: Ba Lan Stryków8352 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 6702186
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 13,62 m × 2,48 m × 2,78 m
Mui đẩy
Giá gắn bánh xe dự phòng
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Trục thứ nhất: 385/65 R22.5
Trục thứ cấp: 385/65 R22.5
Phanh
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000003339850
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider coil

Tread depth: 10 mm / 9 mm
3. Achse: 385/65 R22.5
a/c: no a/c
delivery date: 04.03.2024
previous owners: 1
Safety
Rear underrun
Exterior
Pneumatic air suspension
Toolbox 2x
1x15 and 2x7 pin plug
Cargo securing
Aluminium slats
Brake system
Schmitz ROTOS
Floor
Wisadeck floor
Coil short
Loading area
Length 13.620 mm
Width 2.480 mm
Height 2.780 mm
Volume 93 m³
Tyre sizes
Tread depth: 12 mm / 11 mm
Tread depth: 8 mm / 8 mm
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.700 € ≈ 18.430 US$ ≈ 470.900.000 ₫
2019
Dung tải. 28.490 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
16.300 € ≈ 16.970 US$ ≈ 433.600.000 ₫
2020
Dung tải. 28.490 kg Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 15.620 US$ ≈ 399.100.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.673 kg Số trục 3
Ba Lan, Jordanow
Liên hệ với người bán
21.400 € ≈ 22.280 US$ ≈ 569.300.000 ₫
2022
Dung tải. 29.160 kg Thể tích 94 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 21.760 US$ ≈ 556.000.000 ₫
2021
Dung tải. 36.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
22.600 € ≈ 23.530 US$ ≈ 601.300.000 ₫
2023
Dung tải. 29.670 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
16.840 € 69.900 PLN ≈ 17.530 US$
2019
Dung tải. 29.300 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.700 kg Số trục 3
Ba Lan, Leszcze
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.180 US$ ≈ 439.000.000 ₫
2019
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.550 US$ ≈ 423.000.000 ₫
2019
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
15.660 € 65.000 PLN ≈ 16.310 US$
2019
Số trục 3
Ba Lan, K/Kielc
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.430 US$ ≈ 343.200.000 ₫
2019
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.783 kg Số trục 3
Ba Lan, Rawa Mazowiecka
ClassTrucks Poland
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 17.650 US$ ≈ 450.900.000 ₫
2019
Dung tải. 30.750 kg Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
15.780 € 65.500 PLN ≈ 16.430 US$
2020
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Nowa Słupia
Liên hệ với người bán
15.660 € 65.000 PLN ≈ 16.310 US$
2019
Số trục 3
Ba Lan, K/Kielc
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.510 US$ ≈ 396.400.000 ₫
2020
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.550 US$ ≈ 423.000.000 ₫
2019
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.480 kg Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
16.800 € ≈ 17.490 US$ ≈ 447.000.000 ₫
2019
Dung tải. 29.519 kg Thể tích 89 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.481 kg Số trục 3
Đức, Delbrück
PEITZMEYER Fahrzeug- und Gerätevertrieb
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 20.300 US$ ≈ 518.800.000 ₫
2020
Ba Lan, Górno
Liên hệ với người bán