Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard | Hình ảnh 2 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/2
PDF
16.800 €
Giá ròng
≈ 18.140 US$
≈ 467.700.000 ₫
21.000 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Mẫu: Curtainsider Standard
Năm sản xuất: 2021
Đăng ký đầu tiên: 2021-03
Thể tích: 93,49 m³
Địa điểm: Thụy Điển Helsingborg7714 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 5480072
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Kích thước phần thân: 13,32 m × 2,83 m × 2,48 m
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Trục thứ nhất: 385/55 R22.5
Trục thứ cấp: 385/55 R22.5
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000003360416
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull Curtainsider Standard

Tread depth: 8 mm / 8 mm
3. Achse: 385/55 R22.5
a/c: no a/c
delivery date: 18.06.2024
Safety
Rear underrun
Exterior
Ferry lashings
Bolted chassis
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Lifting roof
Cargo securing
DIN EN 12642 (code XL) certificate
Brake system
Schmitz ROTOS
Loading area
Length 13.315 mm
Width 2.830 mm
Height 2.480 mm
Volume 93 m³
Tyre sizes
Tread depth: 12 mm / 11 mm
Tread depth: 14 mm / 6 mm
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.500 € ≈ 16.740 US$ ≈ 431.500.000 ₫
2018
Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.090 kg Số trục 3
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2020
Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 6.364 kg Số trục 3
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
15.700 € ≈ 16.950 US$ ≈ 437.100.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 32.790 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.208 kg Số trục 3
Đức, Bakum
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 17.280 US$ ≈ 445.400.000 ₫
2021
Số trục 3
Romania, Oradea
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.330 US$ ≈ 498.300.000 ₫
2021
Dung tải. 31.950 kg Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
17.450 € 72.900 PLN ≈ 18.840 US$
2021
Số trục 3
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
15.700 € ≈ 16.950 US$ ≈ 437.100.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 32.790 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.208 kg Số trục 3
Đức, Bakum
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.580 US$ ≈ 375.800.000 ₫
2017
Thụy Điển
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.330 US$ ≈ 498.300.000 ₫
2021
Dung tải. 31.950 kg Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.330 US$ ≈ 498.300.000 ₫
2021
Dung tải. 31.950 kg Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.330 US$ ≈ 498.300.000 ₫
2021
Dung tải. 31.950 kg Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
15.700 € ≈ 16.950 US$ ≈ 437.100.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 32.790 kg Thể tích 93,76 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.208 kg Số trục 3
Đức, Bakum
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.330 US$ ≈ 498.300.000 ₫
2021
Dung tải. 31.950 kg Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
17.450 € 72.900 PLN ≈ 18.840 US$
2021
Số trục 3
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
17.700 € ≈ 19.110 US$ ≈ 492.800.000 ₫
2021
Dung tải. 27.000 kg Thể tích 103,02 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
ClassTrucks Iberia
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.330 US$ ≈ 498.300.000 ₫
2021
Dung tải. 31.950 kg Thể tích 97,96 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
17.640 € ≈ 19.050 US$ ≈ 491.100.000 ₫
2021
260.000 km
Dung tải. 33.120 kg Thể tích 92,96 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.883 kg Số trục 3
Bulgaria, Plovdiv
Liên hệ với người bán
15.700 € ≈ 16.950 US$ ≈ 437.100.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 32.790 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.208 kg Số trục 3
Đức, Bakum
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.330 US$ ≈ 498.300.000 ₫
2021
Dung tải. 31.950 kg Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán
15.700 € ≈ 16.950 US$ ≈ 437.100.000 ₫
2021
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 32.790 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.208 kg Số trục 3
Đức, Bakum
Liên hệ với người bán