Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 8
Quan tâm đến quảng cáo?
1/8
PDF
18.900 €
Giá ròng
≈ 19.950 US$
≈ 513.000.000 ₫
22.869 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Schmitz Cargobull
Năm sản xuất: 2021
Đăng ký đầu tiên: 2021-03
Địa điểm: Latvia Riga7288 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: 5483722
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Trục
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Kích thước lốp: 385/55 R22.5
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WSM00000003360416

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull

delivery date: 17.10.2024
Safety
Rear underrun
Exterior
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Lifting roof
Cargo securing
Cargo securing with certificate
DIN EN 12642 (code XL) certificate
DC 9.5 certificate
Punched load securing side rave
Aluminium slats
Brake system
Schmitz Cargobull
Tyre sizes
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
550 € / tháng
2020
Số trục 3
Latvia, Bauska
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.530 US$ ≈ 502.200.000 ₫
2022
Khối lượng tịnh 6.750 kg Số trục 3
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.530 US$ ≈ 502.200.000 ₫
2022
Khối lượng tịnh 6.750 kg Số trục 3
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.530 US$ ≈ 502.200.000 ₫
2022
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.834 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.145 mm
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.530 US$ ≈ 502.200.000 ₫
2022
Khối lượng tịnh 6.750 kg Số trục 3
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.530 US$ ≈ 502.200.000 ₫
2022
Khối lượng tịnh 6.750 kg Số trục 3
Latvia, Riga
Liên hệ với người bán
17.530 € 72.900 PLN ≈ 18.500 US$
2021
Số trục 3
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.010 US$ ≈ 540.200.000 ₫
2021
Dung tải. 28.790 kg Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.210 kg Số trục 3
Bulgaria, Dolni Bogrov
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 21.060 US$ ≈ 541.500.000 ₫
2021
Dung tải. 28.410 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.595 kg Số trục 3
Séc, Praha 9 Černý Most
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.010 US$ ≈ 540.200.000 ₫
2021
Dung tải. 28.790 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bulgaria, Dolni Bogrov
Liên hệ với người bán
17.530 € 72.900 PLN ≈ 18.500 US$
2021
Số trục 3
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
17.700 € ≈ 18.690 US$ ≈ 480.400.000 ₫
2021
Dung tải. 27.000 kg Thể tích 103,02 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
ClassTrucks Iberia
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.010 US$ ≈ 540.200.000 ₫
2021
Dung tải. 28.790 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bulgaria, Dolni Bogrov
Liên hệ với người bán
16.100 € ≈ 17.000 US$ ≈ 437.000.000 ₫
2021
Dung tải. 27.000 kg Thể tích 103,02 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 12.000 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.640 € ≈ 18.620 US$ ≈ 478.800.000 ₫
2021
260.000 km
Dung tải. 33.120 kg Thể tích 92,96 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 5.883 kg Số trục 3
Bulgaria, Plovdiv
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 23.120 US$ ≈ 594.400.000 ₫
2021
Dung tải. 36.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 20.590 US$ ≈ 529.300.000 ₫
2020
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.605 kg Số trục 3
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 16.890 US$ ≈ 434.300.000 ₫
2021
Số trục 3
Romania, Oradea
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.950 US$ ≈ 513.000.000 ₫
2020
Dung tải. 28.790 kg Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bulgaria, Dolni Bogrov
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.900 US$ ≈ 485.900.000 ₫
2022
Dung tải. 32.510 kg Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Panevėžys
Liên hệ với người bán