Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 11
Quan tâm đến quảng cáo?
1/11
PDF
17.500 €
Giá ròng
≈ 18.940 US$
≈ 478.000.000 ₫
20.825 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:  2019
Đăng ký đầu tiên:  2019-04
Thể tích:  99.64 m³
Địa điểm:  Romania Ciorogarla, Ilfov
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  5480947
Khung
Kích thước phần thân:  13.62 m × 2.48 m × 2.95 m
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Trục thứ nhất:  435/50 R19.5, tình trạng lốp 12 mm
Trục thứ cấp:  435/50 R19.5, tình trạng lốp 12 mm
Trục thứ ba:  435/50 R19.5, tình trạng lốp 12 mm
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003328126

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull

Tiếng Đức
Tread depth: 12 mm / 12 mm
3. Achse: 435/50 R19.5
a/c: no a/c
delivery date: 10.06.2024
Safety
Rear underrun
Exterior
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Cargo securing
DIN EN 12642 (code XL) certificate
DC 9.5 certificate
Beverage certificate
Tyre transport certificate
Aluminium slats
Brake system
Schmitz Cargobull
Loading area
Length 13.620 mm
Width 2.480 mm
Height 2.950 mm
Volume 99 m³
Tyre sizes
Tread depth: 12 mm / 12 mm
Tread depth: 12 mm / 12 mm
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.500 € ≈ 18.940 US$ ≈ 478.000.000 ₫
2019
Thể tích 97.96 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.940 US$ ≈ 478.000.000 ₫
2019
Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.020 US$ ≈ 505.300.000 ₫
2019
Thể tích 99.64 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
15.100 € ≈ 16.340 US$ ≈ 412.500.000 ₫
2019
Dung tải. 27000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6926 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
ClassTrucks Lithuania
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.940 US$ ≈ 478.000.000 ₫
2019
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stary Sącz
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 17.860 US$ ≈ 450.700.000 ₫
2018
Thể tích 90 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6260 kg Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1200 mm
Romania, Bragadiru
Liên hệ với người bán
18.100 € ≈ 19.590 US$ ≈ 494.400.000 ₫
2019
Dung tải. 29494 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6506 kg Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
16.320 € 69.900 PLN ≈ 17.660 US$
2019
Số trục 3
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
19.100 € ≈ 20.670 US$ ≈ 521.700.000 ₫
2019
Dung tải. 27000 kg Khối lượng tịnh 6783 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
ClassTrucks Iberia
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 19.370 US$ ≈ 489.000.000 ₫
2019
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6674 kg Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
16.600 € ≈ 17.970 US$ ≈ 453.400.000 ₫
2019
Dung tải. 27000 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6926 kg Số trục 3
Tây Ban Nha, Valencia
ClassTrucks Iberia
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.730 € 6.600.000 HUF ≈ 18.110 US$
2019
Khối lượng tịnh 6543 kg Số trục 3
Hungary, Gyor
Liên hệ với người bán