Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull hình ảnh 14
Quan tâm đến quảng cáo?
1/14
PDF
16.000 €
Giá ròng
≈ 17.820 US$
≈ 438.400.000 ₫
19.200 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz Cargobull
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:  2015
Đăng ký đầu tiên:  2015-04
Tổng số dặm đã đi được:  330.000 km
Thể tích:  92 m³
Khả năng chịu tải:  32.350 kg
Tổng trọng lượng:  39.000 kg
Địa điểm:  Ukraine Kiev8061 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  19 thg 8, 2024
ID hàng hoá của người bán:  5900872
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  13,62 m × 2,48 m × 2,73 m
Khung
Kích thước phần thân:  13,62 m × 2,48 m × 2,73 m
Cửa sau: 
Trục
Thương hiệu:  SCHMITZ ROTOS
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Kích thước lốp:  385/65 R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003216276
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz Cargobull

Tiếng Nga
a/c: no a/c
delivery date: 27.04.2023
interior color: other
interior type: other
топливо: other
Safety
Exterior
1x15 pin plug
Brake system
Schmitz ROTOS
Loading area
Volume 92 m³
Tyre sizes
385/65 R22.5
385/65 R22.5
385/65 R22.5
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
20.000 € ≈ 22.280 US$ ≈ 548.000.000 ₫
2017
Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 21.160 US$ ≈ 520.600.000 ₫
2017
Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 22.280 US$ ≈ 548.000.000 ₫
2017
Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz
1
20.000 € ≈ 22.280 US$ ≈ 548.000.000 ₫
2017
Số trục 3
Ukraine, Kyiv
Liên hệ với người bán
10.200 US$ ≈ 9.157 € ≈ 250.900.000 ₫
2012
Ukraine, Boryspil
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.490 US$ ≈ 479.500.000 ₫
2015
Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
12.800 € ≈ 14.260 US$ ≈ 350.700.000 ₫
2014
300.000 km
Dung tải. 28 kg Thể tích 92 m³ Khối lượng tịnh 5.790 kg Số trục 3
Ukraine, Vinnytsia
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 11.700 US$ ≈ 287.700.000 ₫
2015
700.000 km
Dung tải. 29.400 kg Thể tích 86 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 3
Ba Lan, Warsaw
Liên hệ với người bán
14.060 € 60.000 PLN ≈ 15.660 US$
2016
Khối lượng tịnh 4.900 kg
Ba Lan, Kostomłoty
Liên hệ với người bán
15.670 € 66.900 PLN ≈ 17.460 US$
2018
300.000 km
Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Jordanow
Liên hệ với người bán
18.000 € ≈ 20.050 US$ ≈ 493.200.000 ₫
2017
Dung tải. 28.100 kg Thể tích 94 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bồ Đào Nha, Rio Maior
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.820 US$ ≈ 463.100.000 ₫
2017
Dung tải. 31.998 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.002 kg Số trục 3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2014
607.655 km
Dung tải. 31.520 kg Thể tích 91,88 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.479 kg Số trục 3
Đức, Bocholt
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.480 US$ ≈ 380.900.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.768 kg Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
13.700 US$ ≈ 12.300 € ≈ 337.000.000 ₫
2015
650 km
Thể tích 96 m³ Số trục 3
Ukraine, m.Kyiv
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.480 US$ ≈ 380.900.000 ₫
2016
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.834 kg Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.480 US$ ≈ 380.900.000 ₫
2016
Dung tải. 29.280 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.723 kg Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.480 US$ ≈ 380.900.000 ₫
2016
Dung tải. 28.830 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.168 kg Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.480 US$ ≈ 380.900.000 ₫
2016
Khối lượng tịnh 6.634 kg Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.600 US$ ≈ 408.300.000 ₫
2018
Dung tải. 32.814 kg Ngừng lò xo/không khí Khối lượng tịnh 7.186 kg Số trục 3
Estonia, Pildiküla
Liên hệ với người bán