Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
18.900 €
Giá ròng
≈ 19.470 US$
≈ 495.600.000 ₫
22.680 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz
Năm sản xuất:  2020
Đăng ký đầu tiên:  2020-10
Thể tích:  93,9 m³
Khả năng chịu tải:  28.790 kg
Tổng trọng lượng:  35.000 kg
Địa điểm:  Bulgaria DOLNI BOGROV8229 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  30 thg 12, 2024
ID hàng hoá của người bán:  5481043
Khung
Kích thước phần thân:  13,62 m × 2,48 m × 2,78 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Trục thứ ba:  385/65 R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003337048

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz

Tread depth: 14 mm / 14 mm
3. Achse: 385/65 R22.5
a/c: no a/c
delivery date: 19.06.2024
Safety
Rear underrun
Exterior
1x15 and 2x7 pin plug
Antispray
Cargo securing
Cargo securing with certificate
DIN EN 12642 (code XL) certificate
Punched load securing side rave
Aluminium slats
Brake system
Schmitz Cargobull
Floor
Wooden floor
Loading area
Length 13.620 mm
Width 2.480 mm
Height 2.780 mm
Volume 93 m³
Tyre sizes
Tread depth: 14 mm / 14 mm
Tread depth: 14 mm / 14 mm
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.900 € ≈ 19.470 US$ ≈ 495.600.000 ₫
2020
Dung tải. 28.790 kg Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bulgaria, Dolni Bogrov
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.470 US$ ≈ 495.600.000 ₫
2020
Dung tải. 28.790 kg Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bulgaria, Dolni Bogrov
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.470 US$ ≈ 495.600.000 ₫
2020
Dung tải. 28.790 kg Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bulgaria, Dolni Bogrov
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 19.470 US$ ≈ 495.600.000 ₫
2020
Dung tải. 28.790 kg Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bulgaria, Dolni Bogrov
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.500 US$ ≈ 521.800.000 ₫
2021
Dung tải. 28.792 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bulgaria, Dolni Bogrov
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 20.500 US$ ≈ 521.800.000 ₫
2021
Dung tải. 28.790 kg Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Bulgaria, Dolni Bogrov
Liên hệ với người bán
17.384,19 € ≈ 17.900 US$ ≈ 455.800.000 ₫
2020
Dung tải. 31.170 kg Số trục 3
Bulgaria, Plovdiv
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.020 US$ ≈ 458.900.000 ₫
2020
Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
18.320 € 7.600.000 HUF ≈ 18.860 US$
2020
Khối lượng tịnh 6.543 kg Số trục 3
Hungary, Gyor
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 20.440 US$ ≈ 520.500.000 ₫
2020
429.957 km
Thể tích 95 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
18.600 € ≈ 19.160 US$ ≈ 487.700.000 ₫
2020
70.077 km
Dung tải. 29.400 kg Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Đức, Gotha
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 20.440 US$ ≈ 520.500.000 ₫
2020
350.043 km
Dung tải. 31.080 kg Thể tích 92,89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.020 US$ ≈ 458.900.000 ₫
2020
Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Romania, Ciorogarla, Ilfov
Liên hệ với người bán
19.950,41 € ≈ 20.550 US$ ≈ 523.100.000 ₫
2020
Thể tích 91,2 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Tây Ban Nha, Figueruelas (Zaragoza)
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 20.440 US$ ≈ 520.500.000 ₫
2020
Thể tích 91 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 20.440 US$ ≈ 520.500.000 ₫
2020
405.123 km
Dung tải. 31.080 kg Thể tích 95,59 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 20.440 US$ ≈ 520.500.000 ₫
2020
342.092 km
Dung tải. 31.080 kg Thể tích 92,89 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.920 kg Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
19.850 € ≈ 20.440 US$ ≈ 520.500.000 ₫
2020
343.976 km
Dung tải. 31.080 kg Thể tích 92,89 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Pháp, Saint Quentin-Fallavier
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.440 US$ ≈ 469.400.000 ₫
2020
344.500 km
Dung tải. 32.520 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Estonia, Jüri, Rae vald
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.440 US$ ≈ 469.400.000 ₫
2020
286.000 km
Dung tải. 32.520 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Estonia, Jüri, Rae vald
Liên hệ với người bán