Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 18
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
18.600 €
Giá ròng
≈ 20.130 US$
≈ 509.600.000 ₫
22.878 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Schmitz
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Năm sản xuất:  2020
Đăng ký đầu tiên:  2020-08
Thể tích:  93,9 m³
Khả năng chịu tải:  28.490 kg
Tổng trọng lượng:  36.000 kg
Địa điểm:  Ba Lan Stryków7371 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  6702188
Khung
Kích thước phần thân:  13,62 m × 2,48 m × 2,78 m
Mui đẩy: 
Giá gắn bánh xe dự phòng: 
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  385/65 R22.5
Phanh
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WSM00000003353202
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Schmitz

Tiếng Đức
Tread depth: 9 mm / 9 mm
3. Achse: 385/65 R22.5
a/c: no a/c
delivery date: 15.03.2024
previous owners: 1
Exterior
Pneumatic air suspension
Toolbox 2x
1x15 and 2x7 pin plug
Cargo securing
Aluminium slats
Brake system
Schmitz ROTOS
Floor
Wisadeck floor
Coil short
Loading area
Length 13.620 mm
Width 2.480 mm
Height 2.780 mm
Volume 93 m³
Tyre sizes
Tread depth: 7 mm / 7 mm
Tread depth: 9 mm / 9 mm
Other dimensions and weights
roadworthy
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.600 € ≈ 20.130 US$ ≈ 509.600.000 ₫
2020
Dung tải. 28.490 kg Thể tích 93,9 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
17.700 € ≈ 19.160 US$ ≈ 485.000.000 ₫
2019
Dung tải. 28.487 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
17.700 € ≈ 19.160 US$ ≈ 485.000.000 ₫
2019
Dung tải. 28.490 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
16.750,41 € ≈ 18.130 US$ ≈ 458.900.000 ₫
2020
Dung tải. 29.750 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 22.620 US$ ≈ 572.600.000 ₫
2021
Dung tải. 28.487 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 22.620 US$ ≈ 572.600.000 ₫
2021
Dung tải. 28.487 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
22.100 € ≈ 23.920 US$ ≈ 605.500.000 ₫
2022
Dung tải. 29.460 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 22.620 US$ ≈ 572.600.000 ₫
2022
Dung tải. 29.400 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 22.620 US$ ≈ 572.600.000 ₫
2022
Dung tải. 29.400 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 23.710 US$ ≈ 600.000.000 ₫
2021
Dung tải. 36.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
24.650,41 € ≈ 26.680 US$ ≈ 675.400.000 ₫
2022
Dung tải. 29.220 kg Thể tích 90,52 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 24.900 US$ ≈ 630.200.000 ₫
2023
Dung tải. 29.670 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.050 US$ ≈ 380.800.000 ₫
2017
Dung tải. 28.970 kg Thể tích 92 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
23.700 € ≈ 25.660 US$ ≈ 649.400.000 ₫
2023
Dung tải. 29.470 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
24.200 € ≈ 26.200 US$ ≈ 663.100.000 ₫
2023
Dung tải. 29.470 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.050 US$ ≈ 380.800.000 ₫
2017
Dung tải. 28.970 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.050 US$ ≈ 380.800.000 ₫
2017
Dung tải. 28.970 kg Thể tích 92,21 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
11.600 € ≈ 12.560 US$ ≈ 317.800.000 ₫
2017
Dung tải. 28.729 kg Thể tích 97 m³ Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Stryków
Liên hệ với người bán
15.000 € ≈ 16.240 US$ ≈ 411.000.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.673 kg Số trục 3
Ba Lan, Jordanow
Liên hệ với người bán
17.400 € ≈ 18.840 US$ ≈ 476.700.000 ₫
2020
Dung tải. 28.700 kg Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 3
Ba Lan, Krakow
Liên hệ với người bán