Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3-004 / Curtainside / Side Boards

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3-004 / Curtainside / Side Boards - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3-004 / Curtainside / Side Boards | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3-004 / Curtainside / Side Boards | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3-004 / Curtainside / Side Boards | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3-004 / Curtainside / Side Boards | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3-004 / Curtainside / Side Boards | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3-004 / Curtainside / Side Boards | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3-004 / Curtainside / Side Boards | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3-004 / Curtainside / Side Boards | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3-004 / Curtainside / Side Boards | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3-004 / Curtainside / Side Boards | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3-004 / Curtainside / Side Boards | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3-004 / Curtainside / Side Boards | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3-004 / Curtainside / Side Boards | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3-004 / Curtainside / Side Boards | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3-004 / Curtainside / Side Boards | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
4.800 €
Giá ròng
≈ 5.587 US$
≈ 147.200.000 ₫
5.808 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Pacton
Đăng ký đầu tiên: 2009-02
Khả năng chịu tải: 32.300 kg
Khối lượng tịnh: 6.700 kg
Tổng trọng lượng: 39.000 kg
Địa điểm: Hà Lan TILBURG6526 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: OK-43-SK
Có thể cho thuê
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,89 m × 2,55 m × 4 m
Trục
Thương hiệu: GIGANT
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 9.010 mm
Trục thứ nhất: 385 / 65 / R22.5
Trục thứ cấp: 385 / 65 / R22.5
Trục thứ ba: 385 / 65 / R22.5
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton T3-004 / Curtainside / Side Boards

Tiếng Anh
Achskonfiguration
Refenmaß: 385 / 65 / R22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 03.2026

Verlauf
Zahl der Eigentümer: 1

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385 / 65 / R22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil mrt. 2026

Historik
Antal ejere: 1

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Axle configuration
Tyre size: 385 / 65 / R22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%

Maintenance
APK (MOT): tested until 03/2026

History
Number of owners: 1

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385 / 65 / R22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta mar. 2026

Historia
Número de propietarios: 1

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Configuration essieu
Dimension des pneus: 385 / 65 / R22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à mars 2026

Historique
Nombre de propriétaires: 1

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 385 / 65 / R22.5
Fékek: dobfékek
Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%

Karbantartás
MOT: vizsgálták, amíg mrt. 2026

Történet
Tulajdonosok száma: 1

Állam
Általános állapot: jó
Műszaki állapot: jó
Optikai állapot: jó
Wij doen onze uiterste best u te voorzien van de juiste informatie van het object. Ondanks dat kunnen er geen rechten worden ontleend aan de informatie op onze website.

Prijzen zijn exclusief onze transport service naar de haven of export documenten twv € 250,00.

Bezoek onze website hiện liên lạc voor meer foto's.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385 / 65 / R22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%

Onderhoud
APK: gekeurd tot mrt. 2026

Historie
Aantal eigenaren: 1

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385 / 65 / R22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do mrt. 2026

Historia
Liczba właścicieli: 1

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385 / 65 / R22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%

Manutenção
APK (MOT): testado até mrt. 2026

História
Número de proprietários: 1

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Конфигурация осей
Размер шин: 385 / 65 / R22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до mrt. 2026

История
Количество владельцев: 1

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385 / 65 / R22.5
Bromsar: trumbromsar
Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%

Underhåll
MOT: besiktigat till mrt. 2026

Historik
Antal ägare: 1

Delstat
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
4.750 € ≈ 5.529 US$ ≈ 145.700.000 ₫
2007
Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 2
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
2.850 € ≈ 3.317 US$ ≈ 87.390.000 ₫
2000
Dung tải. 23.500 kg Khối lượng tịnh 8.500 kg Số trục 2
Hà Lan, Tilburg
Kuijpers Trading B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.947 US$ ≈ 130.300.000 ₫
2004
Dung tải. 22.160 kg Khối lượng tịnh 7.840 kg Số trục 2
Hà Lan, Oss
HE Trading
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.597 US$ ≈ 121.100.000 ₫
2006
Dung tải. 22.460 kg Khối lượng tịnh 7.540 kg Số trục 2
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.947 US$ ≈ 130.300.000 ₫
2007
Dung tải. 30.220 kg Khối lượng tịnh 8.780 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Louis Boon Trucks & Trailers BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.597 US$ ≈ 121.100.000 ₫
2001
Khối lượng tịnh 6.990 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.947 US$ ≈ 130.300.000 ₫
1996
Dung tải. 32.150 kg Khối lượng tịnh 6.850 kg Số trục 3
Hà Lan, Zaltbommel
Van Hemert Trucks BV
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.150 € ≈ 4.830 US$ ≈ 127.300.000 ₫
2005
Dung tải. 31.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, Oss
HE Trading
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.947 US$ ≈ 130.300.000 ₫
2005
Dung tải. 32.400 kg Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Venlo
GAST TRUCKS VENLO BV
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.250 € ≈ 4.947 US$ ≈ 130.300.000 ₫
2005
Khối lượng tịnh 7.650 kg Số trục 3
Hà Lan, Berkel en Rodenrijs
CRM Trucks & Trailers BV
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.539 US$ ≈ 119.600.000 ₫
2006
Dung tải. 23.700 kg Khối lượng tịnh 6.300 kg Số trục 2
Hà Lan, Borne
Nijwa Used Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.950 € ≈ 5.761 US$ ≈ 151.800.000 ₫
2011
Dung tải. 21.560 kg Khối lượng tịnh 8.440 kg Số trục 2
Hà Lan, Tilburg
Kuijpers Trading B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.539 US$ ≈ 119.600.000 ₫
2008
Dung tải. 32.400 kg Khối lượng tịnh 6.600 kg Số trục 3
Hà Lan, Goes
Louis Boon Trucks & Trailers BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.867 US$ ≈ 180.900.000 ₫
2007
Dung tải. 34.240 kg Khối lượng tịnh 7.760 kg Số trục 3
Hà Lan, Saasveld
Hesselink Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.539 US$ ≈ 119.600.000 ₫
2009
Dung tải. 31.500 kg Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Hà Lan, Borne
Nijwa Used Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.539 US$ ≈ 119.600.000 ₫
2008
Dung tải. 23.570 kg Khối lượng tịnh 6.430 kg Số trục 2
Hà Lan, Borne
Nijwa Used Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
Dung tải. 34.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
1992
Dung tải. 24.880 kg Khối lượng tịnh 7.120 kg Số trục 2
Hà Lan, Barneveld
A.Z. Industrials B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.370 US$ ≈ 536.600.000 ₫
2019
Dung tải. 34.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.370 US$ ≈ 536.600.000 ₫
2019
Dung tải. 34.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán