Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 17 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 18 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 19 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 20 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 21 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 22 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 23 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 24 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 25 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 26 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 27 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE | Hình ảnh 28 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/28
PDF
14.950 €
Giá ròng
≈ 463.100.000 ₫
≈ 17.450 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Pacton
Mẫu: Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE
Năm sản xuất: 2020-01
Đăng ký đầu tiên: 2020-01
Khả năng chịu tải: 34.134 kg
Khối lượng tịnh: 6.866 kg
Tổng trọng lượng: 41.000 kg
Địa điểm: Hà Lan SLIEDRECHT6501 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 21325
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 13,86 m × 2,55 m × 4 m
Khung
Kích thước phần thân: 13,6 m × 2,5 m × 2,8 m
Cửa sau
Trục
Số trục: 3
Chiều dài cơ sở: 8.960 mm
Trục thứ nhất: 385 55 R 22,5
Trục thứ cấp: 385 55 R 22,5
Trục thứ ba: 385 55 R 22,5
Phanh
ABS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Pacton Hardwooden Floor/ NL trailer/Edscha/RVS kist/ MAKE KRONE

Tiếng Anh
- Дискови спирачки
- Плъзгащ се покрив
= Další možnosti a příslušenství =

- Kotoučové brzdy
- Posuvná střecha

= Další informace =

Velikost pneumatiky: 385 55 R 22,5
Zadní náprava 1: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%; Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 2: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%; Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 3: Max. zatížení nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vlevo: 60%; Profil pneumatiky vpravo: 60%; Zavěšení: hydraulické odpružení
MOT: zkontrolováno do jan. 2026
Obecný stav: velmi dobrý
Technický stav: velmi dobrý
Optický stav: velmi dobrý
Registrační číslo: OS-92-DP
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Edscha Schiebedach
- Scheibenbremsen

= Firmeninformationen =

Homepage: hiện liên lạc
Zu die abgelesen Kilometerstaende, aufgegeben Massen, Spezifikationen und Gewichten koennen keine Rechten entliehen werden.

= Weitere Informationen =

Achskonfiguration
Refenmaß: 385 55 R 22,5
Hinterachse 1: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%; Federung: Luftfederung
Hinterachse 2: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%; Federung: Luftfederung
Hinterachse 3: Max. Achslast: 9000 kg; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%; Federung: hydraulische Federung

Wartung
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 01.2026

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut

Identifikation
Kennzeichen: OS-92-DP

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Rob Veldhuis oder Arjan Kamsteeg, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Skivebremser
- Skydetag

= Yderligere oplysninger =

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 385 55 R 22,5
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%; Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%; Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 9000 kg; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%; Affjedring: hydraulisk affjedring

Vedligeholdelse
APK (Bileftersyn): testet indtil jan. 2026

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god

Identifikation
Registreringsnummer: OS-92-DP

Yderligere oplysninger
Kontakt Rob Veldhuis eller Arjan Kamsteeg for yderligere oplysninger
- Δισκόφρενα
- Συρόμενη οροφή
= Additional options and accessories =

- Disc brakes
- Sliding roof

= Remarks =

Make is Krone !!!! not pacton !!!
Floor like Pacton/groenewegen
NO FERRY Trailer/
Top Condition

= Dealer information =

Homepage: hiện liên lạc
No rights can be derived from read out mileages, specifications, stated sizes and weights.

= More information =

Axle configuration
Tyre size: 385 55 R 22,5
Rear axle 1: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%; Brakes: disc brakes; Suspension: air suspension
Rear axle 2: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%; Brakes: no brakes; Suspension: air suspension
Rear axle 3: Max. axle load: 9000 kg; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%; Brakes: disc brakes; Suspension: hydraulic suspension

Maintenance
APK (MOT): tested until 01/2026

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good

Identification
Registration number: OS-92-DP

Additional information
Please contact Rob Veldhuis or Arjan Kamsteeg for more information
= Más opciones y accesorios =

- Frenos de disco
- Techo corredizo

= Más información =

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 385 55 R 22,5
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%; Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%; Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 9000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%; Suspensión: suspensión hidráulica

Mantenimiento
APK (ITV): inspeccionado hasta ene. 2026

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno

Identificación
Matrícula: OS-92-DP

Información complementaria
Póngase en contacto con Rob Veldhuis o Arjan Kamsteeg para obtener más información.
- Levyjarrut
- Liukukatto
= Plus d'options et d'accessoires =

- Freins à disque
- Toit glissante

= Plus d'informations =

Configuration essieu
Dimension des pneus: 385 55 R 22,5
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%; Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%; Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%; Suspension: suspension hydraulique

Entretien
APK (CT): valable jusqu'à janv. 2026

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon

Identification
Numéro d'immatriculation: OS-92-DP

Informations complémentaires
Veuillez contacter Rob Veldhuis ou Arjan Kamsteeg pour plus d'informations
- Disk kočnice
- Klizni krov
= További opciók és tartozékok =

- Csúszótető
- Tárcsafékek

= További információk =

Tengelykonfiguráció
Gumiabroncs mérete: 385 55 R 22,5
Hátsó tengely 1: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 30%; Gumiabroncs profilja jobbra: 30%; Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 2: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%; Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 3: Maximális tengelyterhelés: 9000 kg; Gumiabroncs profilja balra: 60%; Gumiabroncs profilja jobbra: 60%; Felfüggesztés: hidraulikus felfüggesztés

Karbantartás
MOT: vizsgálták, amíg jan. 2026

Állam
Általános állapot: nagyon jó
Műszaki állapot: nagyon jó
Optikai állapot: nagyon jó

Azonosítás
Rendszám: OS-92-DP

További információk
További információért kérjük, vegye fel a kapcsolatot Rob Veldhuis vagy Arjan Kamsteeg-vel
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Freni a disco
- Tetto scorrevole

= Ulteriori informazioni =

Dimensioni del pneumatico: 385 55 R 22,5
Asse posteriore 1: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 30%; Profilo del pneumatico destra: 30%; Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 2: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 50%; Profilo del pneumatico destra: 50%; Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 3: Carico massimo per asse: 9000 kg; Profilo del pneumatico sinistra: 60%; Profilo del pneumatico destra: 60%; Sospensione: sospensione idraulica
MOT: ispezionato fino a gen 2026
Stato generale: molto buono
Stato tecnico: molto buono
Stato ottico: molto buono
Numero di immatricolazione: OS-92-DP
= Aanvullende opties en accessoires =

- Edscha Schuifdak
- Schijfremmen

= Bedrijfsinformatie =

Homepage: hiện liên lạc
Aan afgelezen kilometerstanden, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385 55 R 22,5
Achteras 1: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%; Vering: luchtvering
Achteras 2: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%; Vering: luchtvering
Achteras 3: Max. aslast: 9000 kg; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%; Vering: hydraulische vering

Onderhoud
APK: gekeurd tot jan. 2026

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed

Identificatie
Kenteken: OS-92-DP

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Rob Veldhuis of Arjan Kamsteeg
- Skivebremser
- Tak som kan skyves
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hamulce tarczowe
- Rozsuwany dach

= Więcej informacji =

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 385 55 R 22,5
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%; Zawieszenie: zawieszenie hydrauliczne

Obsługa serwisowa
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jan. 2026

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze

Identyfikacja
Numer rejestracyjny: OS-92-DP

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Rob Veldhuis lub Arjan Kamsteeg
= Opções e acessórios adicionais =

- Teto de abrir
- Travão de discos

= Mais informações =

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 385 55 R 22,5
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%; Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%; Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 9000 kg; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%; Suspensão: suspensão hidráulica

Manutenção
APK (MOT): testado até jan. 2026

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom

Identificação
Número de registo: OS-92-DP

Informações adicionais
Contacte Rob Veldhuis ou Arjan Kamsteeg para obter mais informações
- Frâne cu disc
- Plafon glisant
= Дополнительные опции и оборудование =

- Дисковые тормоза
- Сдвижная крыша

= Дополнительная информация =

Конфигурация осей
Размер шин: 385 55 R 22,5
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%; Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%; Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%; Подвеска: гидравлическая подвеска

Техническое обслуживание
APK (TO): проверка пройдена до jan. 2026

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее

Идентификация
Регистрационный номер: OS-92-DP

Дополнительная информация
Свяжитесь с Rob Veldhuis или Arjan Kamsteeg для получения дополнительной информации
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Kotúčové brzdy
- Posuvná strecha

= Ďalšie informácie =

Veľkosť pneumatiky: 385 55 R 22,5
Zadná náprava 1: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 30%; Profil pneumatiky vpravo: 30%; Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 2: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 50%; Profil pneumatiky vpravo: 50%; Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 3: Max. zaťaženie nápravy: 9000 kg; Profil pneumatiky vľavo: 60%; Profil pneumatiky vpravo: 60%; Zavesenie: hydraulické odpruženie
MOT: skontrolované do jan. 2026
Všeobecný stav: veľmi dobrý
Technický stav: veľmi dobrý
Optický stav: veľmi dobrý
Registračné číslo: OS-92-DP
= Extra tillval och tillbehör =

- Skivbromsar
- Skjutbart tak

= Ytterligare information =

Konfiguration av axlar
Däckets storlek: 385 55 R 22,5
Bakaxel 1: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%; Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 2: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%; Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 3: Max. axellast: 9000 kg; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%; Fjädring: hydraulisk fjädring

Underhåll
MOT: besiktigat till jan. 2026

Delstat
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra

Identifiering
Registreringsnummer: OS-92-DP

Ytterligare information
Kontakta Rob Veldhuis eller Arjan Kamsteeg för mer information
- Disk frenler
- Sürgülü tavan
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.985 € ≈ 557.100.000 ₫ ≈ 20.990 US$
2020
Dung tải. 34.850 kg Thể tích 990,56 m³ Khối lượng tịnh 7.150 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.985 € ≈ 557.100.000 ₫ ≈ 20.990 US$
2020
Dung tải. 34.850 kg Thể tích 99.056 m³ Khối lượng tịnh 7.150 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.985 € ≈ 557.100.000 ₫ ≈ 20.990 US$
2020
Dung tải. 34.850 kg Thể tích 990,56 m³ Khối lượng tịnh 7.150 kg Số trục 3
Hà Lan, Roosendaal
Equipped4U BV
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 542.100.000 ₫ ≈ 20.430 US$
2019
Dung tải. 34.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 542.100.000 ₫ ≈ 20.430 US$
2019
Dung tải. 34.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 542.100.000 ₫ ≈ 20.430 US$
2019
Dung tải. 34.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 542.100.000 ₫ ≈ 20.430 US$
2019
Dung tải. 34.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 542.100.000 ₫ ≈ 20.430 US$
2019
Dung tải. 34.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 542.100.000 ₫ ≈ 20.430 US$
2019
Dung tải. 34.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 542.100.000 ₫ ≈ 20.430 US$
2019
Dung tải. 34.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 618.000.000 ₫ ≈ 23.290 US$
2020
Dung tải. 26.820 kg Khối lượng tịnh 12.180 kg Số trục 3
Hà Lan, Sliedrecht
TRUCKCENTRUM SLIEDRECHT
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
Dung tải. 34.800 kg Khối lượng tịnh 7.200 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 432.100.000 ₫ ≈ 16.280 US$
2020
Dung tải. 34.997 kg Khối lượng tịnh 7.003 kg Số trục 3
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
15.860 € ≈ 491.300.000 ₫ ≈ 18.510 US$
2021
Dung tải. 32.714 kg Khối lượng tịnh 6.286 kg Số trục 3
Hà Lan, Mill
Matrax B.V.
1 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 495.600.000 ₫ ≈ 18.680 US$
2021
Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 511.100.000 ₫ ≈ 19.260 US$
2019
Dung tải. 31.400 kg Khối lượng tịnh 7.600 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.400 € ≈ 415.100.000 ₫ ≈ 15.640 US$
2020
Dung tải. 32.108 kg Khối lượng tịnh 6.892 kg Số trục 3
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 495.600.000 ₫ ≈ 18.680 US$
2021
Dung tải. 27.000 kg Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 495.600.000 ₫ ≈ 18.680 US$
2021
Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 495.600.000 ₫ ≈ 18.680 US$
2021
Dung tải. 27.000 kg Số trục 3
Hà Lan, Heteren
Liên hệ với người bán