Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Meusburger MPS-4 Mega/Lowdeck 2 Steeringaxles Liftaxle Edscha!
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/13
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
26.000 €
Giá ròng
≈ 27.130 US$
≈ 690.200.000 ₫
≈ 690.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Meusburger
Năm sản xuất:
2014
Khả năng chịu tải:
40.720 kg
Khối lượng tịnh:
10.780 kg
Tổng trọng lượng:
51.500 kg
Địa điểm:
Hà Lan Almelo6590 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
421 A
Trục
Thương hiệu:
BPW
Số trục:
4
Trục dẫn hướng:
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
235/75R17,5
Trục thứ cấp:
235/75R17,5
Trục thứ ba:
235/75R17,5
Trục thứ tư:
235/75R17,5
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Anh, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan
Th 2 - Th 6
08:00 - 17:00
+31 546 48...
Hiển thị
+31 546 480 520
+31 546 47...
Hiển thị
+31 546 473 826
Địa chỉ
Hà Lan, Overijssel, 7609RL, Almelo, Darwin 16
Thời gian địa phương của người bán:
01:51 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Autohandel Gebr. Heinhuis
Hà Lan
10 năm tại Autoline
3.9
90 đánh giá
Đăng ký với người bán
+31 546 48...
Hiển thị
+31 546 480 520
+31 546 47...
Hiển thị
+31 546 473 826
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
yêu cầu báo giá
2014
Dung tải.
40.720 kg
Khối lượng tịnh
10.780 kg
Số trục
4
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
29.500 €
≈ 30.780 US$
≈ 783.100.000 ₫
2011
Dung tải.
29.600 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
9.400 kg
Số trục
3
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2018
Dung tải.
39.050 kg
Khối lượng tịnh
11.950 kg
Số trục
4
Hà Lan, Woudenberg
Liên hệ với người bán
5.800 €
≈ 6.052 US$
≈ 154.000.000 ₫
2014
Dung tải.
31.140 kg
Khối lượng tịnh
7.860 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
6.750 €
≈ 7.044 US$
≈ 179.200.000 ₫
2014
Hà Lan, Nieuwesluisweg 120 Rotterdam Netherlands
Liên hệ với người bán
5.950 €
≈ 6.209 US$
≈ 157.900.000 ₫
2014
Dung tải.
34.640 kg
Khối lượng tịnh
6.360 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.988 €
≈ 8.335 US$
≈ 212.000.000 ₫
2014
Dung tải.
35.100 kg
Thể tích
92 m³
Khối lượng tịnh
6.900 kg
Số trục
3
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
5.750 €
≈ 6.000 US$
≈ 152.600.000 ₫
2014
Ngừng
lò xo/không khí
Khối lượng tịnh
6.800 kg
Số trục
3
Hà Lan, Heeswijk-Dinther
Liên hệ với người bán
4.250 €
≈ 4.435 US$
≈ 112.800.000 ₫
2014
Dung tải.
32.460 kg
Khối lượng tịnh
6.540 kg
Số trục
3
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
5.800 €
≈ 6.052 US$
≈ 154.000.000 ₫
2014
Dung tải.
31.140 kg
Khối lượng tịnh
7.860 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
5.800 €
≈ 6.052 US$
≈ 154.000.000 ₫
2014
Dung tải.
31.140 kg
Khối lượng tịnh
7.860 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 4.696 US$
≈ 119.500.000 ₫
2014
Số trục
3
Hà Lan, Oisterwijk
Liên hệ với người bán
4.500 €
≈ 4.696 US$
≈ 119.500.000 ₫
2014
Số trục
3
Hà Lan, Oisterwijk
Liên hệ với người bán
6.750 €
≈ 7.044 US$
≈ 179.200.000 ₫
2014
Hà Lan, Nieuwesluisweg 120 Rotterdam Netherlands
Liên hệ với người bán
6.350 €
≈ 6.626 US$
≈ 168.600.000 ₫
2014
Dung tải.
31.780 kg
Khối lượng tịnh
7.220 kg
Số trục
3
Hà Lan, Maarsbergen
Liên hệ với người bán
7.950 €
≈ 8.296 US$
≈ 211.000.000 ₫
2014
Dung tải.
41.000 kg
Ngừng
không khí/không khí
Khối lượng tịnh
6.520 kg
Số trục
3
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
5.950 €
≈ 6.209 US$
≈ 157.900.000 ₫
2014
Khối lượng tịnh
7.710 kg
Số trục
3
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
9.500 €
≈ 9.913 US$
≈ 252.200.000 ₫
2014
Dung tải.
31.060 kg
Khối lượng tịnh
7.940 kg
Số trục
3
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
6.000 €
≈ 6.261 US$
≈ 159.300.000 ₫
2014
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Hà Lan, Oirlo
Liên hệ với người bán
5.800 €
≈ 6.052 US$
≈ 154.000.000 ₫
2014
Dung tải.
31.140 kg
Khối lượng tịnh
7.860 kg
Số trục
3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
- Luftfederung
= Anmerkungen =
Meusburger MPS-4.
Year: 2014.
10 Tons BPW axles.
Weight: 10.780 kg.
Max weight: 51.500 kg.
Kingpin height: 11.500 kg.
2 x sparetyre.
EBS ABS ALB.
Hydraulic from trailer works on NATO from the truck.
Sliding seals.
Sliding roof.
Mega/Lowdeck.
1st axle liftaxle.
Toolboxes.
Airsuspension.
3th and 4th axle steering axles.
Coilmulde 8000 mm.
Dimmensions inside:
L: 13.620 mm.
W: 2480 mm Widened till: Front: 4980 mm Rear: 5980 mm!
H: 3090 mm Can be maximum to: 3236 mm inside!
Tyres: 235/75R17,5 80%.
ID NR: 421.
The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.
= Firmeninformationen =
Für mehr Informationen:
WhatsApp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Weitere Informationen =
Baujahr: 2014
Refenmaß: 235/75R17,5
Hinterachse 1: Max. Achslast: 10000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 10000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%
Hinterachse 3: Max. Achslast: 10000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%
Hinterachse 4: Gelenkt; Reifen Profil links innnerhalb: 80%; Reifen Profil links außen: 80%; Reifen Profil rechts innerhalb: 80%; Reifen Profil rechts außen: 80%
- Luftaffjedring
= Yderligere oplysninger =
Produktionsår: 2014
Dækstørrelse: 235/75R17,5
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%
Bagaksel 3: Maks. akselbelastning: 10000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%
Bagaksel 4: Styretøj; Dækprofil venstre indvendige: 80%; Dækprofil venstre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%; Dækprofil højre udvendige: 80%
- Air suspension system
- Extra steering axle
= Remarks =
Meusburger MPS-4.
Year: 2014.
10 Tons BPW axles.
Weight: 10.780 kg.
Max weight: 51.500 kg.
Kingpin height: 11.500 kg.
2 x sparetyre.
EBS ABS ALB.
Hydraulic from trailer works on NATO from the truck.
Sliding seals.
Sliding roof.
Mega/Lowdeck.
1st axle liftaxle.
Toolboxes.
Airsuspension.
3th and 4th axle steering axles.
Coilmulde 8000 mm.
Dimmensions inside:
L: 13.620 mm.
W: 2480 mm Widened till: Front: 4980 mm Rear: 5980 mm!
H: 3090 mm Can be maximum to: 3236 mm inside!
Tyres: 235/75R17,5 80%.
ID NR: 421.
The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.
= Dealer information =
For more information:
WhatsApp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= More information =
Year of manufacture: 2014
Tyre size: 235/75R17,5
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Max. axle load: 10000 kg; Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%
Rear axle 2: Max. axle load: 10000 kg; Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%
Rear axle 3: Max. axle load: 10000 kg; Steering; Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%
Rear axle 4: Steering; Tyre profile left inner: 80%; Tyre profile left outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%; Tyre profile right outer: 80%
- Suspensión neumática
= Información de la empresa =
Para más información:
Whatsapp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Más información =
Año de fabricación: 2014
Tamaño del neumático: 235/75R17,5
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%
Eje trasero 3: Carga máxima del eje: 10000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%
Eje trasero 4: Dirección; Dibujo del neumático izquierda interior: 80%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%; Dibujo del neumático derecha exterior: 80%
- Suspension pneumatique
= Information sur la société =
Pour plus d'informations:
WhatsApp : hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Plus d'informations =
Année de construction: 2014
Dimension des pneus: 235/75R17,5
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%
Essieu arrière 3: Charge maximale sur essieu: 10000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%
Essieu arrière 4: Direction; Sculptures des pneus gauche interne: 80%; Sculptures des pneus gauche externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%; Sculptures des pneus droit externe: 80%
- Extra stuuras
- Lucht veringsysteem
= Bijzonderheden =
Meusburger MPS-4.
Year: 2014.
10 Tons BPW axles.
Weight: 10.780 kg.
Max weight: 51.500 kg.
Kingpin height: 11.500 kg.
2 x sparetyre.
EBS ABS ALB.
Hydraulic from trailer works on NATO from the truck.
Sliding seals.
Sliding roof.
Mega/Lowdeck.
1st axle liftaxle.
Toolboxes.
Airsuspension.
3th and 4th axle steering axles.
Coilmulde 8000 mm.
Dimmensions inside:
L: 13.620 mm.
W: 2480 mm Widened till: Front: 4980 mm Rear: 5980 mm!
H: 3090 mm Can be maximum to: 3236 mm inside!
Tyres: 235/75R17,5 80%.
ID NR: 421.
The General Terms and Conditions of Heinhuis are applicable to all adverts, offers and quotations by Heinhuis, all agreements entered into by Heinhuis and the negotiations preceding them. By any form of response you accept the applicability of the General Terms and Conditions of Heinhuis and you declare that you have taken note of these General Terms and Conditions. Our prices are export netto prices.
= Bedrijfsinformatie =
Voor meer Informatie:
WhatsApp: hiện liên lạc
hiện liên lạc
= Meer informatie =
Bouwjaar: 2014
Bandenmaat: 235/75R17,5
Achteras 1: Max. aslast: 10000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%
Achteras 2: Max. aslast: 10000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%
Achteras 3: Max. aslast: 10000 kg; Meesturend; Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%
Achteras 4: Meesturend; Bandenprofiel linksbinnen: 80%; Bandenprofiel linksbuiten: 80%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 80%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 80%
- Zawieszenie pneumatyczne
= Więcej informacji =
Rok produkcji: 2014
Rozmiar opon: 235/75R17,5
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%
Oś tylna 3: Maksymalny nacisk na oś: 10000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%
Oś tylna 4: Układ kierowniczy; Profil opon lewa wewnętrzna: 80%; Profil opon lewa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%; Profil opon prawa zewnętrzna: 80%
- Suspensão pneumática
= Mais informações =
Ano de fabrico: 2014
Tamanho dos pneus: 235/75R17,5
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 10000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 10000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%
Eixo traseiro 3: Máx carga por eixo: 10000 kg; Direção; Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%
Eixo traseiro 4: Direção; Perfil do pneu interior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%; Perfil do pneu exterior direito: 80%
- Пневматическая подвеска
= Дополнительная информация =
Год выпуска: 2014
Размер шин: 235/75R17,5
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%
Задний мост 3: Макс. нагрузка на ось: 10000 kg; Рулевое управление; Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%
Задний мост 4: Рулевое управление; Профиль шин левое внутреннее: 80%; Профиль шин левое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%; Профиль шин правое внешнее: 80%