Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD2

PDF
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD2 hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD2 hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD2 hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD2 hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD2 hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD2 hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD2 hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD2 hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD2 hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD2 hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD2 hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD2 hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD2 hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD2 hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD2 hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD2 hình ảnh 17
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
14.900 €
≈ 16.160 US$
≈ 407.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Krone
Mẫu:  SD2
Loại:  sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Đăng ký đầu tiên:  2020-06-06
Thể tích:  92,89 m³
Khả năng chịu tải:  20.683 kg
Khối lượng tịnh:  6.317 kg
Tổng trọng lượng:  27.000 kg
Địa điểm:  Litva Vilnius
Đặt vào:  11 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  S26
Khung
Kích thước phần thân:  13,62 m × 2,48 m × 2,75 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Mui đẩy: 
Trục
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  phanh - đĩa
Trục sau:  phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
EBS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  WKESD000000921742
Màu sắc:  xám

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD2

Tiếng Anh
ID: S26; Achsen: Krone; Scheibenbremse; Achsenanzahl: 3; Farbe des Aufbaus: Silber; Verzinkstes gebolztes Fahrgestell; Innere Länge: 13620 mm; Innenbreite: 2480 mm; Fahrerkabinenhöhe: 2750 mm; Innenvolumen: 92.888 m3; Eigengewicht: 6317 kg; Grösste Masse: 27000kg; ALU Leiter; Werkzeugkasten; 4 Verschlüsse hinten; XL-Zertifikat; ABS; EBS; RSP; Schiebedach; ALU Aufsatzlatten; Multilock; Dachplane Zugstange; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: S26; Axles: Krone; Disc brakes; Number of axles: 3; Body color: Silver; Bolted-galvanized chassis; Internal length: 13620 mm; Width: 2480 mm; Height: 2750 mm; Carrying capacity: 92.888 m3; Own weight: 6317 kg; Highest maximum mass: 27000kg; ALU ladders; Tool box; 4 locks behind; XL certificate; ABS; EBS; RSP; Sliding roof; ALU rigging boards; Multilock; Roof curtain pull rod; Rims: Steel rims;
ID: S26; Telgede arv: Krone; Ketaspidurid; telgede arv: 3; Kerevarv: Hõbedane; Polditud-galvaniseeritud (tsingitud) raam; Sisepikkus: 13620 mm; Laius: 2480 mm; Korgus: 2750 mm; Kandevõime: 92.888 m3; Oma kaal: 6317 kg; Maksimaalne mass: 27000kg; Alu redel; Tööriistakast; 4 lukku taga; XL sertifikaat; ABS; EBS; RSP; Avatav katus; ALU lathers; Multilock; Katusekardina tõmbevarras; Veljed: Plekkveljed;
ID: S26; Akselit: Krone; Levyjarrut; Akselien lukumäärä: 3; Ajoneuvon väri: Hopea; Pultattu ja galvanisoitu alusta; Kokonaispituus: 13620 mm; Leveys: 2480 mm; Korkeus: 2750 mm; Kantokyky: 92.888 m3; Oma paino: 6317 kg; Korkein sallittu maksimi massa: 27000kg; Alumiinitikkaat; Työkalulaatikko; Takaovet kaksilla lukoilla; XL todistus; ABS; EBS; RSP; Liukuvakatto; Alumiini kiskot; Multilock; Katon pressun vapauttajat; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: S26; Ašys: Krone; Diskiniai stabdžiai; Ašių skaičius: 3; Kėbulo spalva: Sidabrinė; Kniedytas-cinkuotas rėmas; Vidinis ilgis: 13620 mm; Vidinis plotis: 2480 mm; Vidinis aukštis: 2750 mm; Gabenimo tūris: 92.888 m3; Nuosavas svoris: 6317 kg; Didžiausia maksimali masė: 27000kg; Aliumininės įlipimo kopėtėlės; Įrankių dėžė; 4 užraktai gale; XL sertifikatas; ABS; EBS; RSP; Stumdomas stogas; Aliuminės lentos; Perforuotas šoninis rėmas papildomam krovinio tvirtinimui; Tentavimo strypas; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: S26; Asis: Krone; Diksu bremzes; Asu skaits: 3; Virsbūves krāsa: Sudraba; Cinkots - skrūvēts rāmis; Iekšējais garums: 13620 mm; Platums: 2480 mm; Augstums: 2750 mm; Kravnesība: 92.888 m3; Pašmasa: 6317 kg; Maksimālā masa: 27000kg; Alumīnija kāpnes; Instrumentu kaste; 4 aizslēgi aizmugurē; XL sertifikāts; ABS; EBS; RSP; Bīdāmais jumts; Alumīnija dēļi; Multilock; Jumta tenta sabīdīšanas āķis; Diski: Tērauda diski;
ID: S26; Osie: Krone; Dyski hamulcowe; Liczba osi: 3; Kolor ciała: Srebrny; Rama ocynkowana nitowana; Długość wewnętrzna: 13620 mm; Wewnętrzna szerokość: 2480 mm; Wysokość wnętrza: 2750 mm; Objętość przewozu: 92.888 m3; Własna waga: 6317 kg; Najwyższa maksymalna masa: 27000kg; Drabina ALU; Przybornik; 4 zamki z tyłu; Certyfikat XL; ABS; EBS; RSP; Przesuwany dach; Tablice aluminiowe; Multilock; Prowadnica kurtyny dachowej; Felgi: Stalowe felgi;
ID: S26; Оси: Krone; Дисковые тормоза; Количество осей: 3; Цвет кузова: Серебряный; Оцинкованная клепанная рама; Внутренняя длина: 13620 mm; Ширина: 2480 mm; Высота: 2750 mm; Объём: 92.888 m3; Собственный вес: 6317 kg; Максимальный вес : 27000kg; Выдвижнaя лестницa; Ящик для инструментов; 4 замкa ; XL сертификат; ABS; EBS; RSP; Сдвижная крыша; Алюминиевые доски; Крепёжные отверстия по всей длине внешней рамы; Тяговая штанга занавеса крыши; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.500 € ≈ 15.730 US$ ≈ 396.800.000 ₫
2020
Dung tải. 20.075 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.925 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.330 US$ ≈ 462.500.000 ₫
2021
Dung tải. 20.075 kg Thể tích 92,89 m³ Khối lượng tịnh 6.925 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 15.190 US$ ≈ 383.100.000 ₫
2018
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.810 US$ ≈ 424.200.000 ₫
2019
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
15.500 € ≈ 16.810 US$ ≈ 424.200.000 ₫
2020
Thể tích 89,51 m³ Khối lượng tịnh 7.100 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
3.900 € ≈ 4.230 US$ ≈ 106.700.000 ₫
2011
Dung tải. 20.000 kg Thể tích 101,33 m³ Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.910 US$ ≈ 325.600.000 ₫
2019
Dung tải. 32.637 kg Thể tích 92,75 m³ Khối lượng tịnh 6.363 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.910 US$ ≈ 325.600.000 ₫
2019
Dung tải. 32.637 kg Thể tích 92,75 m³ Khối lượng tịnh 6.363 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.910 US$ ≈ 325.600.000 ₫
2019
Dung tải. 32.637 kg Thể tích 92,75 m³ Khối lượng tịnh 6.363 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.910 US$ ≈ 325.600.000 ₫
2019
Thể tích 92,41 m³ Khối lượng tịnh 6.363 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.330 US$ ≈ 462.500.000 ₫
2021
Dung tải. 32.568 kg Thể tích 93,76 m³ Khối lượng tịnh 6.432 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.740 US$ ≈ 270.900.000 ₫
2017
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Alytus
Liên hệ với người bán
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SDP27 Multilock XL sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SDP27 Multilock XL
2
10.900 € ≈ 11.820 US$ ≈ 298.300.000 ₫
2018
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Litva, Alytus
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 12.470 US$ ≈ 314.700.000 ₫
2017
Khối lượng tịnh 6.620 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.980 US$ ≈ 478.900.000 ₫
2021
Khối lượng tịnh 6.380 kg Số trục 3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.740 US$ ≈ 270.900.000 ₫
2017
Thể tích 95 m³ Số trục 3
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 5.966 US$ ≈ 150.500.000 ₫
2012
Số trục 3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
9.700 € ≈ 10.520 US$ ≈ 265.400.000 ₫
2017
Ngừng lò xo/không khí Số trục 3
Litva, SVEPELIAI
Liên hệ với người bán
đấu giá 2.100 € ≈ 2.278 US$ ≈ 57.470.000 ₫
2006
Khối lượng tịnh 7.500 kg Số trục 3
Litva, Šilutė
Liên hệ với người bán
6.799 € ≈ 7.375 US$ ≈ 186.100.000 ₫
2014
Số trục 3
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán