Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD2
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
14.900 €
≈ 16.160 US$
≈ 407.700.000 ₫
≈ 407.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
Krone
Mẫu:
SD2
Loại:
sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm
Đăng ký đầu tiên:
2020-06-06
Thể tích:
92,89 m³
Khả năng chịu tải:
20.683 kg
Khối lượng tịnh:
6.317 kg
Tổng trọng lượng:
27.000 kg
Địa điểm:
Litva Vilnius
Đặt vào:
11 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:
S26
Khung
Kích thước phần thân:
13,62 m × 2,48 m × 2,75 m
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Mui đẩy:
Trục
Số trục:
3
Trục thứ nhất:
phanh - đĩa
Trục sau:
phanh - đĩa
Phanh
ABS:
EBS:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Thêm chi tiết
VIN:
WKESD000000921742
Màu sắc:
xám
ID: S26; Achsen: Krone; Scheibenbremse; Achsenanzahl: 3; Farbe des Aufbaus: Silber; Verzinkstes gebolztes Fahrgestell; Innere Länge: 13620 mm; Innenbreite: 2480 mm; Fahrerkabinenhöhe: 2750 mm; Innenvolumen: 92.888 m3; Eigengewicht: 6317 kg; Grösste Masse: 27000kg; ALU Leiter; Werkzeugkasten; 4 Verschlüsse hinten; XL-Zertifikat; ABS; EBS; RSP; Schiebedach; ALU Aufsatzlatten; Multilock; Dachplane Zugstange; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: S26; Axles: Krone; Disc brakes; Number of axles: 3; Body color: Silver; Bolted-galvanized chassis; Internal length: 13620 mm; Width: 2480 mm; Height: 2750 mm; Carrying capacity: 92.888 m3; Own weight: 6317 kg; Highest maximum mass: 27000kg; ALU ladders; Tool box; 4 locks behind; XL certificate; ABS; EBS; RSP; Sliding roof; ALU rigging boards; Multilock; Roof curtain pull rod; Rims: Steel rims;
ID: S26; Telgede arv: Krone; Ketaspidurid; telgede arv: 3; Kerevarv: Hõbedane; Polditud-galvaniseeritud (tsingitud) raam; Sisepikkus: 13620 mm; Laius: 2480 mm; Korgus: 2750 mm; Kandevõime: 92.888 m3; Oma kaal: 6317 kg; Maksimaalne mass: 27000kg; Alu redel; Tööriistakast; 4 lukku taga; XL sertifikaat; ABS; EBS; RSP; Avatav katus; ALU lathers; Multilock; Katusekardina tõmbevarras; Veljed: Plekkveljed;
ID: S26; Akselit: Krone; Levyjarrut; Akselien lukumäärä: 3; Ajoneuvon väri: Hopea; Pultattu ja galvanisoitu alusta; Kokonaispituus: 13620 mm; Leveys: 2480 mm; Korkeus: 2750 mm; Kantokyky: 92.888 m3; Oma paino: 6317 kg; Korkein sallittu maksimi massa: 27000kg; Alumiinitikkaat; Työkalulaatikko; Takaovet kaksilla lukoilla; XL todistus; ABS; EBS; RSP; Liukuvakatto; Alumiini kiskot; Multilock; Katon pressun vapauttajat; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: S26; Ašys: Krone; Diskiniai stabdžiai; Ašių skaičius: 3; Kėbulo spalva: Sidabrinė; Kniedytas-cinkuotas rėmas; Vidinis ilgis: 13620 mm; Vidinis plotis: 2480 mm; Vidinis aukštis: 2750 mm; Gabenimo tūris: 92.888 m3; Nuosavas svoris: 6317 kg; Didžiausia maksimali masė: 27000kg; Aliumininės įlipimo kopėtėlės; Įrankių dėžė; 4 užraktai gale; XL sertifikatas; ABS; EBS; RSP; Stumdomas stogas; Aliuminės lentos; Perforuotas šoninis rėmas papildomam krovinio tvirtinimui; Tentavimo strypas; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: S26; Asis: Krone; Diksu bremzes; Asu skaits: 3; Virsbūves krāsa: Sudraba; Cinkots - skrūvēts rāmis; Iekšējais garums: 13620 mm; Platums: 2480 mm; Augstums: 2750 mm; Kravnesība: 92.888 m3; Pašmasa: 6317 kg; Maksimālā masa: 27000kg; Alumīnija kāpnes; Instrumentu kaste; 4 aizslēgi aizmugurē; XL sertifikāts; ABS; EBS; RSP; Bīdāmais jumts; Alumīnija dēļi; Multilock; Jumta tenta sabīdīšanas āķis; Diski: Tērauda diski;
ID: S26; Osie: Krone; Dyski hamulcowe; Liczba osi: 3; Kolor ciała: Srebrny; Rama ocynkowana nitowana; Długość wewnętrzna: 13620 mm; Wewnętrzna szerokość: 2480 mm; Wysokość wnętrza: 2750 mm; Objętość przewozu: 92.888 m3; Własna waga: 6317 kg; Najwyższa maksymalna masa: 27000kg; Drabina ALU; Przybornik; 4 zamki z tyłu; Certyfikat XL; ABS; EBS; RSP; Przesuwany dach; Tablice aluminiowe; Multilock; Prowadnica kurtyny dachowej; Felgi: Stalowe felgi;
ID: S26; Оси: Krone; Дисковые тормоза; Количество осей: 3; Цвет кузова: Серебряный; Оцинкованная клепанная рама; Внутренняя длина: 13620 mm; Ширина: 2480 mm; Высота: 2750 mm; Объём: 92.888 m3; Собственный вес: 6317 kg; Максимальный вес : 27000kg; Выдвижнaя лестницa; Ящик для инструментов; 4 замкa ; XL сертификат; ABS; EBS; RSP; Сдвижная крыша; Алюминиевые доски; Крепёжные отверстия по всей длине внешней рамы; Тяговая штанга занавеса крыши; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
UAB Hanse Trailer
Trong kho:
128 quảng cáo
12 năm tại Autoline
24 năm trên thị trường
4.6
175 đánh giá
Đăng ký với người bán
Địa chỉ
Litva, Vilnius County, Vilnius
Thời gian địa phương của người bán:
18:01 (EEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
UAB Hanse Trailer
Litva
12 năm tại Autoline
4.6
175 đánh giá
Đăng ký với người bán
+370 650 ...
Hiển thị
+370 650 71111
+370 635 ...
Hiển thị
+370 635 43333
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.500 €
≈ 15.730 US$
≈ 396.800.000 ₫
2020
Dung tải.
20.075 kg
Thể tích
92,89 m³
Khối lượng tịnh
6.925 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 18.330 US$
≈ 462.500.000 ₫
2021
Dung tải.
20.075 kg
Thể tích
92,89 m³
Khối lượng tịnh
6.925 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
14.000 €
≈ 15.190 US$
≈ 383.100.000 ₫
2018
Số trục
3
Litva, Kaunas
Liên hệ với người bán
15.500 €
≈ 16.810 US$
≈ 424.200.000 ₫
2020
Thể tích
89,51 m³
Khối lượng tịnh
7.100 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
3.900 €
≈ 4.230 US$
≈ 106.700.000 ₫
2011
Dung tải.
20.000 kg
Thể tích
101,33 m³
Khối lượng tịnh
7.000 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 12.910 US$
≈ 325.600.000 ₫
2019
Dung tải.
32.637 kg
Thể tích
92,75 m³
Khối lượng tịnh
6.363 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 12.910 US$
≈ 325.600.000 ₫
2019
Dung tải.
32.637 kg
Thể tích
92,75 m³
Khối lượng tịnh
6.363 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 12.910 US$
≈ 325.600.000 ₫
2019
Dung tải.
32.637 kg
Thể tích
92,75 m³
Khối lượng tịnh
6.363 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
11.900 €
≈ 12.910 US$
≈ 325.600.000 ₫
2019
Thể tích
92,41 m³
Khối lượng tịnh
6.363 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
16.900 €
≈ 18.330 US$
≈ 462.500.000 ₫
2021
Dung tải.
32.568 kg
Thể tích
93,76 m³
Khối lượng tịnh
6.432 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.740 US$
≈ 270.900.000 ₫
2017
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Litva, Alytus
Liên hệ với người bán
10.900 €
≈ 11.820 US$
≈ 298.300.000 ₫
2018
Ngừng
không khí/không khí
Số trục
3
Litva, Alytus
Liên hệ với người bán
11.500 €
≈ 12.470 US$
≈ 314.700.000 ₫
2017
Khối lượng tịnh
6.620 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
17.500 €
≈ 18.980 US$
≈ 478.900.000 ₫
2021
Khối lượng tịnh
6.380 kg
Số trục
3
Litva, Vilnius
Liên hệ với người bán
9.900 €
≈ 10.740 US$
≈ 270.900.000 ₫
2017
Thể tích
95 m³
Số trục
3
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán
9.700 €
≈ 10.520 US$
≈ 265.400.000 ₫
2017
Ngừng
lò xo/không khí
Số trục
3
Litva, SVEPELIAI
Liên hệ với người bán
2.100 €
≈ 2.278 US$
≈ 57.470.000 ₫
2006
Khối lượng tịnh
7.500 kg
Số trục
3
Litva, Šilutė
Liên hệ với người bán
6.799 €
≈ 7.375 US$
≈ 186.100.000 ₫
2014
Số trục
3
Litva, Ilgakiemis
Liên hệ với người bán