Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD / STANDARD / LIFTACHSE / CODE XL

PDF
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD / STANDARD / LIFTACHSE / CODE XL - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD / STANDARD / LIFTACHSE / CODE XL | Hình ảnh 1 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD / STANDARD / LIFTACHSE / CODE XL | Hình ảnh 2 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD / STANDARD / LIFTACHSE / CODE XL | Hình ảnh 3 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD / STANDARD / LIFTACHSE / CODE XL | Hình ảnh 4 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD / STANDARD / LIFTACHSE / CODE XL | Hình ảnh 5 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD / STANDARD / LIFTACHSE / CODE XL | Hình ảnh 6 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD / STANDARD / LIFTACHSE / CODE XL | Hình ảnh 7 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD / STANDARD / LIFTACHSE / CODE XL | Hình ảnh 8 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD / STANDARD / LIFTACHSE / CODE XL | Hình ảnh 9 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD / STANDARD / LIFTACHSE / CODE XL | Hình ảnh 10 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD / STANDARD / LIFTACHSE / CODE XL | Hình ảnh 11 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD / STANDARD / LIFTACHSE / CODE XL | Hình ảnh 12 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD / STANDARD / LIFTACHSE / CODE XL | Hình ảnh 13 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD / STANDARD / LIFTACHSE / CODE XL | Hình ảnh 14 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD / STANDARD / LIFTACHSE / CODE XL | Hình ảnh 15 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD / STANDARD / LIFTACHSE / CODE XL | Hình ảnh 16 - Autoline
Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD / STANDARD / LIFTACHSE / CODE XL | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
16.900 €
Giá ròng
≈ 18.250 US$
≈ 470.500.000 ₫
20.787 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Krone
Năm sản xuất: 2022
Đăng ký đầu tiên: 2022-07-13
Khả năng chịu tải: 29.193 kg
Khối lượng tịnh: 6.807 kg
Tổng trọng lượng: 36.000 kg
Địa điểm: Ba Lan Radlin8436 km từ chỗ bạn
Đặt vào: 5 thg 3, 2025
Autoline ID: RW44637
Khung
Kích thước phần thân: 13,52 m × 2,47 m × 2,81 m
Tường bên hông bằng nhôm
Thùng chứa pallet
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Mui đẩy
Trục
Thương hiệu: KRONE
Số trục: 3
Ngừng: không khí/không khí
Kích thước lốp: 385/65R22.5
Phanh: đĩa
Phanh
ABS
EBS
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đen
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc thùng kéo rèm Krone SD / STANDARD / LIFTACHSE / CODE XL

Tiếng Ba Lan
KRONE SD

- BJ: 2022
- EZ: 07/2022
- CODE XL
- EIGENGEWICHT 6807KG
- LIFTACHSE
- KRONE ACHSE
- PALETTENKORB
- SCHEIBENBREMSEN
- LUFTFEDERUNG
- REIFEN 385/65R22.5


ABMESSUNGEN DES LADERAUMS:
- LÄNGE 13.522MM
- BREITE 2.471MM
- HÖHE 2.813MM
KRONE SD

Wyposażenie:
- Certyfikat XL
- Masa własna 6807Kg
- Osie Krone
- Podnoszona oś
- Kosz na palety
- Hamulce tarczowe
- Zawieszenie pneumatyczne
- Opony 385/65R22.5

Wymiary przestrzeni ładunkowej
- Długość 13.522mm
- Szerokość 2.471mm
- Wysokość 2.817mm
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.560 € 65.000 PLN ≈ 16.800 US$
2022
Ba Lan, Zblew
Liên hệ với người bán
17.470 € 73.000 PLN ≈ 18.870 US$
2021
Dung tải. 29.770 kg Khối lượng tịnh 6.228 kg Số trục 3
Ba Lan, K/Kielc
Liên hệ với người bán
17.800 € ≈ 19.220 US$ ≈ 495.500.000 ₫
2021
Dung tải. 29.660 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.343 kg Số trục 3
Ba Lan, Radlin
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.890 US$ ≈ 487.200.000 ₫
2023
50.000 km
Dung tải. 32.000 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 7.000 kg Số trục 3
Ba Lan, Sikory-Pawłowięta
Liên hệ với người bán
17.950 € 75.000 PLN ≈ 19.380 US$
2021
Dung tải. 29.787 kg Khối lượng tịnh 6.213 kg Số trục 3
Ba Lan, K/Kielc
Liên hệ với người bán
17.590 € 73.500 PLN ≈ 19.000 US$
2021
Dung tải. 29.787 kg Khối lượng tịnh 6.213 kg Số trục 3
Ba Lan, K/Kielc
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 21.490 US$ ≈ 554.000.000 ₫
2023
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 25.370 US$ ≈ 654.200.000 ₫
2022
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
15.560 € 65.000 PLN ≈ 16.800 US$
2019
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Modliborzyce
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.170 US$ ≈ 442.700.000 ₫
2019
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.090 US$ ≈ 414.800.000 ₫
2019
Dung tải. 29.564 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.436 kg Số trục 3
Ba Lan, Radlin
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.970 US$ ≈ 515.000.000 ₫
2020
455.000 km
Dung tải. 29.470 kg Thể tích 133,28 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.527 kg Số trục 3
Ba Lan, Łódź
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.410 US$ ≈ 526.200.000 ₫
2022
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Bieszewo
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.050 US$ ≈ 542.900.000 ₫
2022
Số trục 3
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 20.410 US$ ≈ 526.200.000 ₫
2022
Số trục 3
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
12.710 € 53.100 PLN ≈ 13.720 US$
2019
Dung tải. 27 kg Thể tích 93 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 13 kg Số trục 3
Ba Lan, Kościan
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 21.050 US$ ≈ 542.900.000 ₫
2022
Ngừng không khí/không khí Số trục 3
Ba Lan, Mroków k/Warszawy
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.580 US$ ≈ 375.800.000 ₫
2019
Dung tải. 29.220 kg Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 6.780 kg Số trục 3
Ba Lan, Świdnica
Liên hệ với người bán